Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi REF thành KES

REF/KES: 1 REF = 12.48 KES. Giá chuyển đổi 1 Ref Finance (REF) thành Shilling Kenya (KES) là 12.48 KES hôm nay.
REF
REF
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REF/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ref Finance (REF) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REF hiện có giá trị là 12.48 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REF hiện có giá 12.48 KES, nghĩa là mua 5 REF sẽ mất 62.41 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.08011 REF và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4006 REF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi REF sang KES

Chuyển đổi KES sang REF

Ref Finance
Shilling Kenya
100 REF
1,248.27  KES
200 REF
2,496.54  KES
500 REF
6,241.35  KES
1000 REF
12,482.7  KES
5000 REF
62,413.5  KES
10000 REF
124,826.99  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REF thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ref Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REF sang KES, lên đến 10000 REF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ref Finance
50000 KES
4,005.54 REF
100000 KES
8,011.09 REF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành REF toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ref Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang REF, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ REF/KES

REF/KES: 1 REF = 12.48 KES; 2025/05/15 19:23:22
Trong 1D vừa qua, Ref Finance đã thay đổi -5.29% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ref Finance(REF) đã thay đổi -5.29% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành REF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi REF sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ref Finance/KES

Giá Ref Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 14.79 KES trong khi giá Ref Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 11.64 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ref Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REF theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
13.27 KES
14.79 KES
14.79 KES
17.71 KES
Thấp
12.12 KES
11.64 KES
8.33 KES
7.46 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.29%
+11.46%
+44.06%
-23.64%

Thông tin Ref Finance

Số liệu thị trường REF sang KES

REF/KES:
Sh12.48
Khối lượng REF 24 giờ:
Sh12,762,797.83
Vốn hóa thị trường REF:
Sh475,547,109.95
Nguồn cung lưu hành REF:
38.10M REF

Tỷ giá REF sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ref Finance thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ref Finance là Sh12.48 mỗi REF, với tổng vốn hoá thị trường của Sh475,547,109.95 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,096,496 REF. Khối lượng giao dịch của Ref Finance đã thay đổi -13.45% (Sh-1,983,954.30 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REF là Sh14,746,752.13.

Thông tin thêm về Ref Finance trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ref Finance phổ biến nhất là REF sang KES, trong đó mã của Ref Finance là REF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi REF sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi REF sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua REF (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REF bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ref Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
REF đến TWD
1 REF thành NT$2.91 TWD
popular info Shilling Kenya
REF đến KES
1 REF thành Sh12.48 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
REF đến CNY
1 REF thành ¥0.6950 CNY
popular info Đô la Mỹ
REF đến USD
1 REF thành $0.09639 USD
popular info Euro
REF đến EUR
1 REF thành €0.08624 EUR
popular info Đô la Canada
REF đến CAD
1 REF thành C$0.1347 CAD
popular info Won Hàn Quốc
REF đến KRW
1 REF thành ₩134.58 KRW
popular info Yên Nhật
REF đến JPY
1 REF thành ¥14.04 JPY
popular info Bảng Anh
REF đến GBP
1 REF thành £0.07252 GBP
popular info Real Brazil
REF đến BRL
1 REF thành R$0.5457 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,363,523.29 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh338.5 KES
other assets Aethir
ATH đến KES
1 ATH thành Sh6.66 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh500.6 KES
other assets Civic
CVC đến KES
1 CVC thành Sh18.93 KES
other assets Mask Network
MASK đến KES
1 MASK thành Sh198.02 KES
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến KES
1 LAUNCHCOIN thành Sh35.75 KES
other assets Bittensor
TAO đến KES
1 TAO thành Sh56,636.91 KES
other assets MARBLEX
MBX đến KES
1 MBX thành Sh30.28 KES
other assets Bitget Token
BGB đến KES
1 BGB thành Sh625.53 KES

Bảng chuyển đổi từ REF sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Ref Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 REF thành Shilling Kenya đã thay đổi +11.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.29%, đạt mức cao nhất là 13.27 KES và mức thấp nhất là 12.12 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 REF là Sh8.67 KES , thay đổi +44.06% so với giá hiện tại. Ref Finance đã thay đổi
-Sh
34.49KES
, tương đương mức thay đổi -73.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 REFSh6.24Sh6.59
-5.29%
1 REFSh12.48Sh13.18
-5.29%
5 REFSh62.41Sh65.9
-5.29%
10 REFSh124.83Sh131.79
-5.29%
50 REFSh624.13Sh658.96
-5.29%
100 REFSh1,248.27Sh1,317.93
-5.29%
500 REFSh6,241.35Sh6,589.63
-5.29%
1000 REFSh12,482.7Sh13,179.25
-5.29%

Câu Hỏi Thường Gặp REF/KES

1 Ref Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ref Finance (REF) trong Shilling Kenya (KES) là Sh12.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu REF với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08011 REF đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REF sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REF sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REF bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4006 REF, trong khi 5 REF sẽ có giá khoảng 62.41KES.
Giá cao nhất của REF/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REF tính theo KES là Sh6,054.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REF/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ref Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã tăng 11.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã tăng 44.06% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REF thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ref Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REF/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REF/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REF/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REF/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ref Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.