Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FEVR thành OMR

FEVR/OMR: 1 FEVR = 0.{5}4118 OMR. Giá chuyển đổi 1 RealFevr (FEVR) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}4118 OMR hôm nay.
FEVR
FEVR
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FEVR/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RealFevr (FEVR) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FEVR hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FEVR hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 FEVR sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 242,827.38 FEVR và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,214,136.91 FEVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FEVR sang OMR

Chuyển đổi OMR sang FEVR

RealFevr
Rial Oman
1 FEVR
0.{5}4118  OMR
2 FEVR
0.{5}8236  OMR
5 FEVR
0.{4}2059  OMR
10 FEVR
0.{4}4118  OMR
20 FEVR
0.{4}8236  OMR
50 FEVR
0.0002059  OMR
100 FEVR
0.0004118  OMR
200 FEVR
0.0008236  OMR
500 FEVR
0.002059  OMR
1000 FEVR
0.004118  OMR
5000 FEVR
0.02059  OMR
10000 FEVR
0.04118  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FEVR thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của RealFevr tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FEVR sang OMR, lên đến 10000 FEVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
RealFevr
1 OMR
242,827.38 FEVR
10 OMR
2,428,273.81 FEVR
50 OMR
12,141,369.06 FEVR
100 OMR
24,282,738.12 FEVR
200 OMR
48,565,476.24 FEVR
500 OMR
121,413,690.6 FEVR
1000 OMR
242,827,381.2 FEVR
2000 OMR
485,654,762.41 FEVR
5000 OMR
1,214,136,906.02 FEVR
10000 OMR
2,428,273,812.05 FEVR
50000 OMR
12,141,369,060.24 FEVR
100000 OMR
24,282,738,120.48 FEVR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành FEVR toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo RealFevr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang FEVR, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FEVR/OMR

FEVR/OMR: 1 FEVR = 0.{5}4118 OMR; 2025/05/02 09:39:03
Trong 1D vừa qua, RealFevr đã thay đổi -1.23% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RealFevr(FEVR) đã thay đổi -1.23% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành FEVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FEVR sang OMR: Biến động và thay đổi giá của RealFevr/OMR

Giá RealFevr cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}4237 OMR trong khi giá RealFevr thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}3720 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RealFevr theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FEVR theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}4237 OMR
0.{5}4237 OMR
0.{5}4237 OMR
0.{5}5101 OMR
Thấp
0.{5}4109 OMR
0.{5}3720 OMR
0.{5}3613 OMR
0.{5}3613 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.23%
+13.17%
+0.54%
-8.17%

Thông tin RealFevr

Số liệu thị trường FEVR sang OMR

FEVR/OMR:
ر.ع.0.{5}4118
Khối lượng FEVR 24 giờ:
ر.ع.6,329.14
Vốn hóa thị trường FEVR:
ر.ع.44,389.83
Nguồn cung lưu hành FEVR:
10.78B FEVR

Tỷ giá FEVR sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RealFevr thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RealFevr là ر.ع.0.{5}4118 mỗi FEVR, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.44,389.83 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,779,065,000 FEVR. Khối lượng giao dịch của RealFevr đã thay đổi -0.72% (ر.ع.-45.66 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FEVR là ر.ع.6,374.8.

Thông tin thêm về RealFevr trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RealFevr phổ biến nhất là FEVR sang OMR, trong đó mã của RealFevr là FEVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FEVR sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FEVR sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FEVR (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FEVR bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FEVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RealFevr phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FEVR đến TWD
1 FEVR thành NT$0.0003295 TWD
popular info Rial Oman
FEVR đến OMR
1 FEVR thành ر.ع.0.{5}4118 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FEVR đến CNY
1 FEVR thành ¥0.{4}7761 CNY
popular info Đô la Mỹ
FEVR đến USD
1 FEVR thành $0.{4}1070 USD
popular info Euro
FEVR đến EUR
1 FEVR thành €0.{5}9444 EUR
popular info Đô la Canada
FEVR đến CAD
1 FEVR thành C$0.{4}1479 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FEVR đến KRW
1 FEVR thành ₩0.01509 KRW
popular info Yên Nhật
FEVR đến JPY
1 FEVR thành ¥0.001552 JPY
popular info Bảng Anh
FEVR đến GBP
1 FEVR thành £0.{5}8048 GBP
popular info Real Brazil
FEVR đến BRL
1 FEVR thành R$0.{4}6109 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.07489 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1366 OMR
other assets Immutable
IMX đến OMR
1 IMX thành ر.ع.0.2487 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.37,226.15 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002039 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2869 OMR
other assets Quant
QNT đến OMR
1 QNT thành ر.ع.32.28 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05221 OMR
other assets Aethir
ATH đến OMR
1 ATH thành ر.ع.0.01282 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.34.14 OMR

Bảng chuyển đổi từ FEVR sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của RealFevr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FEVR thành Rial Oman đã thay đổi +13.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.23%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4237 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}4109 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 FEVR là ر.ع.0.{5}4096 OMR , thay đổi +0.54% so với giá hiện tại. RealFevr đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}6379OMR
, tương đương mức thay đổi -93.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FEVRر.ع.0.{5}2059ر.ع.0.{5}2085
-1.23%
1 FEVRر.ع.0.{5}4118ر.ع.0.{5}4169
-1.23%
5 FEVRر.ع.0.{4}2059ر.ع.0.{4}2085
-1.23%
10 FEVRر.ع.0.{4}4118ر.ع.0.{4}4169
-1.23%
50 FEVRر.ع.0.0002059ر.ع.0.0002085
-1.23%
100 FEVRر.ع.0.0004118ر.ع.0.0004169
-1.23%
500 FEVRر.ع.0.002059ر.ع.0.002085
-1.23%
1000 FEVRر.ع.0.004118ر.ع.0.004169
-1.23%

Câu Hỏi Thường Gặp FEVR/OMR

1 RealFevr bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 RealFevr (FEVR) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}4118.
Tôi có thể mua bao nhiêu FEVR với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 242,827.38 FEVR đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FEVR sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FEVR sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FEVR bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,214,136.91 FEVR, trong khi 5 FEVR sẽ có giá khoảng 0.{4}2059OMR.
Giá cao nhất của FEVR/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FEVR tính theo OMR là ر.ع.0.006353. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FEVR/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RealFevr tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RealFevr (FEVR) đã tăng 13.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RealFevr (FEVR) đã tăng 0.54% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FEVR thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RealFevr và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FEVR/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FEVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FEVR/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FEVR/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FEVR/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RealFevr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.