Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108477.38 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108477.38 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108477.38 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZE thành NAD
RAZE/NAD: 1 RAZE = 0.002167 NAD. Giá chuyển đổi 1 Raze Network (RAZE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002167 NAD hôm nay.

RAZE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Raze Network (RAZE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZE hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZE hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 RAZE sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 461.37 RAZE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,306.83 RAZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAZE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang RAZE
Raze Network
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Raze Network tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZE sang NAD, lên đến 10000 RAZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Raze Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RAZE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Raze Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RAZE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAZE/NAD
RAZE/NAD: 1 RAZE = 0.002167 NAD; 2025/05/29 09:49:59
Trong 1D vừa qua, Raze Network đã thay đổi -53.30% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Raze Network(RAZE) đã thay đổi -53.30% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RAZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RAZE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Raze Network/NAD
Giá Raze Network cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01828 NAD trong khi giá Raze Network thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001971 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Raze Network theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01828 NAD | 0.01828 NAD | 0.01828 NAD | 0.01828 NAD |
Thấp | 0.001971 NAD | 0.001971 NAD | 0.001971 NAD | 0.001971 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -53.30% | -69.59% | -74.45% | -79.25% |
Thông tin Raze Network
Số liệu thị trường RAZE sang NAD
RAZE/NAD:
N$0.002167
Khối lượng RAZE 24 giờ:
N$1,601,944.39
Vốn hóa thị trường RAZE:
N$257,259.61
Nguồn cung lưu hành RAZE:
118.69M RAZE
Tỷ giá RAZE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Raze Network thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Raze Network là N$0.002167 mỗi RAZE, với tổng vốn hoá thị trường của N$257,259.61 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,690,910 RAZE. Khối lượng giao dịch của Raze Network đã thay đổi -9.84% (N$-174,842.98 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZE là N$1,776,787.37.
Thông tin thêm về Raze Network trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Raze Network phổ biến nhất là RAZE sang NAD, trong đó mã của Raze Network là RAZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95511.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79956.84 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148826.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 612668.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9198351.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAZE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAZE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAZE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Raze Network phổ biến

RAZE đến TWD
1 RAZE thành NT$0.003607 TWD

RAZE đến CNY
1 RAZE thành ¥0.0008705 CNY

RAZE đến USD
1 RAZE thành $0.0001210 USD

RAZE đến EUR
1 RAZE thành €0.0001074 EUR

RAZE đến CAD
1 RAZE thành C$0.0001673 CAD

RAZE đến KRW
1 RAZE thành ₩0.1665 KRW

RAZE đến JPY
1 RAZE thành ¥0.01758 JPY

RAZE đến GBP
1 RAZE thành £0.{4}8990 GBP
RAZE đến NAD
1 RAZE thành N$0.002167 NAD

RAZE đến BRL
1 RAZE thành R$0.0006889 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ALPHA đến NAD
1 ALPHA thành N$0.5204 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$48,838.83 NAD

SOPH đến NAD
1 SOPH thành N$1.13 NAD

PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0002586 NAD

UNI đến NAD
1 UNI thành N$127.82 NAD

VINU đến NAD
1 VINU thành N$0.{6}3980 NAD

XTER đến NAD
1 XTER thành N$4.73 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$284.15 NAD

MASK đến NAD
1 MASK thành N$41.19 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$41.08 NAD
Bảng chuyển đổi từ RAZE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Raze Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZE thành Đô la Namibia đã thay đổi -69.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -53.30%, đạt mức cao nhất là 0.01828 NAD và mức thấp nhất là 0.001971 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZE là N$0.008482 NAD , thay đổi -74.45% so với giá hiện tại. Raze Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.49% so với năm trước.
-N$
0.03716NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAZE | N$0.001084 | N$0.002320 | -53.30% |
1 RAZE | N$0.002167 | N$0.004641 | -53.30% |
5 RAZE | N$0.01084 | N$0.02320 | -53.30% |
10 RAZE | N$0.02167 | N$0.04641 | -53.30% |
50 RAZE | N$0.1084 | N$0.2320 | -53.30% |
100 RAZE | N$0.2167 | N$0.4641 | -53.30% |
500 RAZE | N$1.08 | N$2.32 | -53.30% |
1000 RAZE | N$2.17 | N$4.64 | -53.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAZE/NAD
1 Raze Network bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Raze Network (RAZE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002167.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 461.37 RAZE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,306.83 RAZE, trong khi 5 RAZE sẽ có giá khoảng 0.01084NAD.
Giá cao nhất của RAZE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZE tính theo NAD là N$27.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Raze Network tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Raze Network (RAZE) đã giảm 69.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Raze Network (RAZE) đã giảm 74.45% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Raze Network và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Raze Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
