Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101360.00 (+5.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101360.00 (+5.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101360.00 (+5.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RVN thành CZK
RVN/CZK: 1 RVN = 0.2660 CZK. Giá chuyển đổi 1 Ravencoin (RVN) thành Koruna Czech (CZK) là 0.2660 CZK hôm nay.

RVN
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RVN/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ravencoin (RVN) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RVN hiện có giá trị là 0.27 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RVN hiện có giá 0.27 CZK, nghĩa là mua 5 RVN sẽ mất 1.33 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 3.76 RVN và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 18.8 RVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RVN sang CZK
Chuyển đổi CZK sang RVN
Ravencoin
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RVN thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Ravencoin tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RVN sang CZK, lên đến 10000 RVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Ravencoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành RVN toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Ravencoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang RVN, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RVN/CZK
RVN/CZK: 1 RVN = 0.2660 CZK; 2025/05/08 20:24:33
Trong 1D vừa qua, Ravencoin đã thay đổi +12.15% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ravencoin(RVN) đã thay đổi +12.15% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành RVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RVN sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Ravencoin/CZK
Giá Ravencoin cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.2668 CZK trong khi giá Ravencoin thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.2268 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ravencoin theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RVN theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2668 CZK | 0.2668 CZK | 0.2860 CZK | 0.3447 CZK |
Thấp | 0.2357 CZK | 0.2268 CZK | 0.1995 CZK | 0.1995 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.15% | +1.90% | +27.34% | -14.45% |
Thông tin Ravencoin
Số liệu thị trường RVN sang CZK
RVN/CZK:
Kč0.2660
Khối lượng RVN 24 giờ:
Kč287,511,772.94
Vốn hóa thị trường RVN:
Kč4,022,479,687.68
Nguồn cung lưu hành RVN:
15.12B RVN
Tỷ giá RVN sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ravencoin thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ravencoin là Kč0.2660 mỗi RVN, với tổng vốn hoá thị trường của Kč4,022,479,687.68 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,123,891,000 RVN. Khối lượng giao dịch của Ravencoin đã thay đổi -29.79% (Kč-121,997,822.64 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RVN là Kč409,509,595.57.
Thông tin thêm về Ravencoin trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ravencoin phổ biến nhất là RVN sang CZK, trong đó mã của Ravencoin là RVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90529.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76627.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141435.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576385.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8734784.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RVN sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RVN sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RVN (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RVN bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ravencoin phổ biến

RVN đến TWD
1 RVN thành NT$0.3619 TWD

RVN đến CNY
1 RVN thành ¥0.08658 CNY

RVN đến USD
1 RVN thành $0.01197 USD

RVN đến EUR
1 RVN thành €0.01067 EUR

RVN đến CAD
1 RVN thành C$0.01667 CAD
RVN đến CZK
1 RVN thành Kč0.2660 CZK

RVN đến KRW
1 RVN thành ₩16.81 KRW

RVN đến JPY
1 RVN thành ¥1.75 JPY

RVN đến GBP
1 RVN thành £0.009030 GBP

RVN đến BRL
1 RVN thành R$0.06792 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,573.21 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč50.43 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč86.98 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002364 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.25 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč14.23 CZK

TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč275.99 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč16.44 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč345.91 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,782.47 CZK
Bảng chuyển đổi từ RVN sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Ravencoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RVN thành Koruna Czech đã thay đổi +1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.15%, đạt mức cao nhất là 0.2668 CZK và mức thấp nhất là 0.2357 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 RVN là Kč0.2089 CZK , thay đổi +27.34% so với giá hiện tại. Ravencoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.02% so với năm trước.
-Kč
0.3993CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RVN | Kč0.1330 | Kč0.1186 | +12.15% |
1 RVN | Kč0.2660 | Kč0.2372 | +12.15% |
5 RVN | Kč1.33 | Kč1.19 | +12.15% |
10 RVN | Kč2.66 | Kč2.37 | +12.15% |
50 RVN | Kč13.3 | Kč11.86 | +12.15% |
100 RVN | Kč26.6 | Kč23.72 | +12.15% |
500 RVN | Kč132.98 | Kč118.58 | +12.15% |
1000 RVN | Kč265.97 | Kč237.16 | +12.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp RVN/CZK
1 Ravencoin bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Ravencoin (RVN) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.2660.
Tôi có thể mua bao nhiêu RVN với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.76 RVN đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RVN sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RVN sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RVN bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 18.8 RVN, trong khi 5 RVN sẽ có giá khoảng 1.33CZK.
Giá cao nhất của RVN/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RVN tính theo CZK là Kč6.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RVN/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ravencoin tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ravencoin (RVN) đã tăng 1.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ravencoin (RVN) đã tăng 27.34% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RVN thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ravencoin và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RVN/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RVN/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RVN/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RVN/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ravencoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
