Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAT thành OMR

RAT/OMR: 1 RAT = 0.{4}1662 OMR. Giá chuyển đổi 1 RatCoin (RAT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1662 OMR hôm nay.
RAT
RAT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RatCoin (RAT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAT hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAT hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 RAT sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 60,166.25 RAT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 300,831.26 RAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang RAT

RatCoin
Rial Oman
1 RAT
0.{4}1662  OMR
2 RAT
0.{4}3324  OMR
5 RAT
0.{4}8310  OMR
10 RAT
0.0001662  OMR
20 RAT
0.0003324  OMR
50 RAT
0.0008310  OMR
100 RAT
0.001662  OMR
200 RAT
0.003324  OMR
500 RAT
0.008310  OMR
1000 RAT
0.01662  OMR
5000 RAT
0.08310  OMR
10000 RAT
0.1662  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của RatCoin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAT sang OMR, lên đến 10000 RAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
RatCoin
10 OMR
601,662.52 RAT
50 OMR
3,008,312.59 RAT
100 OMR
6,016,625.17 RAT
200 OMR
12,033,250.35 RAT
500 OMR
30,083,125.87 RAT
1000 OMR
60,166,251.74 RAT
2000 OMR
120,332,503.48 RAT
5000 OMR
300,831,258.69 RAT
10000 OMR
601,662,517.38 RAT
50000 OMR
3,008,312,586.91 RAT
100000 OMR
6,016,625,173.82 RAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành RAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo RatCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang RAT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAT/OMR

RAT/OMR: 1 RAT = 0.{4}1662 OMR; 2025/04/30 05:33:04
Trong 1D vừa qua, RatCoin đã thay đổi -0.50% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RatCoin(RAT) đã thay đổi -0.50% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành RAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RAT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của RatCoin/OMR

Giá RatCoin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}1934 OMR trong khi giá RatCoin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{6}4775 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RatCoin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1670 OMR
0.{4}1934 OMR
0.{4}1934 OMR
0.{4}1934 OMR
Thấp
0.{4}1236 OMR
0.{6}4775 OMR
0.{6}3679 OMR
0.{6}1109 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.50%
+2850.46%
+1736.47%
-87.94%

Thông tin RatCoin

Số liệu thị trường RAT sang OMR

RAT/OMR:
ر.ع.0.{4}1662
Khối lượng RAT 24 giờ:
ر.ع.0.1270
Vốn hóa thị trường RAT:
--
Nguồn cung lưu hành RAT:
0 RAT

Tỷ giá RAT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RatCoin thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RatCoin là ر.ع.0.{4}1662 mỗi RAT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAT. Khối lượng giao dịch của RatCoin đã thay đổi -2.47% (ر.ع.-0.00 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAT là ر.ع.0.1302.

Thông tin thêm về RatCoin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RatCoin phổ biến nhất là RAT sang OMR, trong đó mã của RatCoin là RAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RatCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAT đến TWD
1 RAT thành NT$0.001389 TWD
popular info Rial Oman
RAT đến OMR
1 RAT thành ر.ع.0.{4}1662 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAT đến CNY
1 RAT thành ¥0.0003140 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAT đến USD
1 RAT thành $0.{4}4318 USD
popular info Euro
RAT đến EUR
1 RAT thành €0.{4}3798 EUR
popular info Đô la Canada
RAT đến CAD
1 RAT thành C$0.{4}5976 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAT đến KRW
1 RAT thành ₩0.06178 KRW
popular info Yên Nhật
RAT đến JPY
1 RAT thành ¥0.006148 JPY
popular info Bảng Anh
RAT đến GBP
1 RAT thành £0.{4}3224 GBP
popular info Real Brazil
RAT đến BRL
1 RAT thành R$0.0002428 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.2521 OMR
other assets LooksRare
LOOKS đến OMR
1 LOOKS thành ر.ع.0.008094 OMR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến OMR
1 COOKIE thành ر.ع.0.06760 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.1924 OMR
other assets Drift
DRIFT đến OMR
1 DRIFT thành ر.ع.0.2784 OMR
other assets Axelar
AXL đến OMR
1 AXL thành ر.ع.0.1542 OMR
other assets Wayfinder
PROMPT đến OMR
1 PROMPT thành ر.ع.0.1577 OMR
other assets Venice Token
VVV đến OMR
1 VVV thành ر.ع.1.55 OMR
other assets Sign
SIGN đến OMR
1 SIGN thành ر.ع.0.03746 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.232.28 OMR

Bảng chuyển đổi từ RAT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của RatCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAT thành Rial Oman đã thay đổi +2850.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.50%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1670 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1236 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 RAT là ر.ع.0.{6}9050 OMR , thay đổi +1736.47% so với giá hiện tại. RatCoin đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}1643OMR
, tương đương mức thay đổi -49.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RATر.ع.0.{5}8310ر.ع.0.{5}8352
-0.50%
1 RATر.ع.0.{4}1662ر.ع.0.{4}1670
-0.50%
5 RATر.ع.0.{4}8310ر.ع.0.{4}8352
-0.50%
10 RATر.ع.0.0001662ر.ع.0.0001670
-0.50%
50 RATر.ع.0.0008310ر.ع.0.0008352
-0.50%
100 RATر.ع.0.001662ر.ع.0.001670
-0.50%
500 RATر.ع.0.008310ر.ع.0.008352
-0.50%
1000 RATر.ع.0.01662ر.ع.0.01670
-0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp RAT/OMR

1 RatCoin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 RatCoin (RAT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1662.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60,166.25 RAT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 300,831.26 RAT, trong khi 5 RAT sẽ có giá khoảng 0.{4}8310OMR.
Giá cao nhất của RAT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAT tính theo OMR là ر.ع.0.1881. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RatCoin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RatCoin (RAT) đã tăng 2850.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RatCoin (RAT) đã tăng 1736.47% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RatCoin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RatCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.