Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.15%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94705.72 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.15%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94705.72 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.15%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94705.72 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RABI thành CZK
RABI/CZK: 1 RABI = 0.02723 CZK. Giá chuyển đổi 1 Rabi (RABI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.02723 CZK hôm nay.

RABI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RABI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rabi (RABI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RABI hiện có giá trị là 0.03 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RABI hiện có giá 0.03 CZK, nghĩa là mua 5 RABI sẽ mất 0.14 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 36.73 RABI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 183.64 RABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RABI sang CZK
Chuyển đổi CZK sang RABI
Rabi
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RABI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Rabi tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RABI sang CZK, lên đến 10000 RABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Rabi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành RABI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Rabi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang RABI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RABI/CZK
RABI/CZK: 1 RABI = 0.02723 CZK; 2025/05/06 17:41:50
Trong 1D vừa qua, Rabi đã thay đổi -0.92% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rabi(RABI) đã thay đổi -0.92% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành RABI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RABI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Rabi/CZK
Giá Rabi cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.03080 CZK trong khi giá Rabi thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.02512 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rabi theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RABI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02884 CZK | 0.03080 CZK | 0.2067 CZK | 11.81 CZK |
Thấp | 0.02633 CZK | 0.02512 CZK | 0.01993 CZK | 0.01993 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.92% | -9.16% | -87.55% | -99.77% |
Thông tin Rabi
Số liệu thị trường RABI sang CZK
RABI/CZK:
Kč0.02723
Khối lượng RABI 24 giờ:
Kč837,763.98
Vốn hóa thị trường RABI:
--
Nguồn cung lưu hành RABI:
0 RABI
Tỷ giá RABI sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rabi thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rabi là Kč0.02723 mỗi RABI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RABI. Khối lượng giao dịch của Rabi đã thay đổi -28.96% (Kč-341,496.00 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RABI là Kč1,179,259.98.
Thông tin thêm về Rabi trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rabi phổ biến nhất là RABI sang CZK, trong đó mã của Rabi là RABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RABI sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RABI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RABI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RABI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rabi phổ biến

RABI đến TWD
1 RABI thành NT$0.03717 TWD

RABI đến CNY
1 RABI thành ¥0.008959 CNY

RABI đến USD
1 RABI thành $0.001241 USD

RABI đến EUR
1 RABI thành €0.001092 EUR

RABI đến CAD
1 RABI thành C$0.001710 CAD
RABI đến CZK
1 RABI thành Kč0.02723 CZK

RABI đến KRW
1 RABI thành ₩1.71 KRW

RABI đến JPY
1 RABI thành ¥0.1769 JPY

RABI đến GBP
1 RABI thành £0.0009283 GBP

RABI đến BRL
1 RABI thành R$0.007083 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč37.05 CZK

WLTH đến CZK
1 WLTH thành Kč0.1335 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,156.89 CZK

TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1214 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč12.71 CZK

MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč3.68 CZK

ALPINE đến CZK
1 ALPINE thành Kč24.11 CZK

SYRUP đến CZK
1 SYRUP thành Kč5.12 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,142.98 CZK

KMNO đến CZK
1 KMNO thành Kč1.69 CZK
Bảng chuyển đổi từ RABI sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Rabi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RABI thành Koruna Czech đã thay đổi -9.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.92%, đạt mức cao nhất là 0.02884 CZK và mức thấp nhất là 0.02633 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 RABI là Kč0.2175 CZK , thay đổi -87.55% so với giá hiện tại. Rabi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.34% so với năm trước.
-Kč
4.09CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RABI | Kč0.01361 | Kč0.01374 | -0.92% |
1 RABI | Kč0.02723 | Kč0.02748 | -0.92% |
5 RABI | Kč0.1361 | Kč0.1374 | -0.92% |
10 RABI | Kč0.2723 | Kč0.2748 | -0.92% |
50 RABI | Kč1.36 | Kč1.37 | -0.92% |
100 RABI | Kč2.72 | Kč2.75 | -0.92% |
500 RABI | Kč13.61 | Kč13.74 | -0.92% |
1000 RABI | Kč27.23 | Kč27.48 | -0.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp RABI/CZK
1 Rabi bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Rabi (RABI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.02723.
Tôi có thể mua bao nhiêu RABI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.73 RABI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RABI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RABI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RABI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 183.64 RABI, trong khi 5 RABI sẽ có giá khoảng 0.1361CZK.
Giá cao nhất của RABI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RABI tính theo CZK là Kč13.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RABI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rabi tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rabi (RABI) đã giảm 9.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rabi (RABI) đã giảm 87.55% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RABI thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rabi và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RABI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RABI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RABI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RABI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rabi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
