Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBT thành RSD

RBT/RSD: 1 RBT = 0.002794 RSD. Giá chuyển đổi 1 Rabet (RBT) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.002794 RSD hôm nay.
RBT
RBT
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBT/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rabet (RBT) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBT hiện có giá trị là 0.00 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBT hiện có giá 0.00 RSD, nghĩa là mua 5 RBT sẽ mất 0.01 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 357.96 RBT và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 1,789.79 RBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBT sang RSD

Chuyển đổi RSD sang RBT

Rabet
Dinar Serbia
1 RBT
0.002794  RSD
2 RBT
0.005587  RSD
10 RBT
0.02794  RSD
20 RBT
0.05587  RSD
100 RBT
0.2794  RSD
200 RBT
0.5587  RSD
5000 RBT
13.97  RSD
10000 RBT
27.94  RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBT thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của Rabet tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBT sang RSD, lên đến 10000 RBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
Rabet
100 RSD
35,795.72 RBT
200 RSD
71,591.45 RBT
500 RSD
178,978.62 RBT
1000 RSD
357,957.24 RBT
2000 RSD
715,914.48 RBT
5000 RSD
1,789,786.21 RBT
10000 RSD
3,579,572.41 RBT
50000 RSD
17,897,862.07 RBT
100000 RSD
35,795,724.14 RBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành RBT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo Rabet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang RBT, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBT/RSD

RBT/RSD: 1 RBT = 0.002794 RSD; 2025/05/07 09:43:11
Trong 1D vừa qua, Rabet đã thay đổi -5.52% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rabet(RBT) đã thay đổi -5.52% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành RBT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBT sang RSD: Biến động và thay đổi giá của Rabet/RSD

Giá Rabet cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 0.004861 RSD trong khi giá Rabet thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 0.002241 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rabet theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBT theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003044 RSD
0.004861 RSD
0.004861 RSD
0.004861 RSD
Thấp
0.002702 RSD
0.002241 RSD
0.002241 RSD
0.002170 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.52%
-20.28%
+21.48%
-27.04%

Thông tin Rabet

Số liệu thị trường RBT sang RSD

RBT/RSD:
дин.0.002794
Khối lượng RBT 24 giờ:
дин.1,556,760.9
Vốn hóa thị trường RBT:
--
Nguồn cung lưu hành RBT:
0 RBT

Tỷ giá RBT sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rabet thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rabet là дин.0.002794 mỗi RBT, với tổng vốn hoá thị trường của дин.0 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBT. Khối lượng giao dịch của Rabet đã thay đổi -53.70% (дин.-1,805,254.16 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBT là дин.3,362,015.06.

Thông tin thêm về Rabet trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rabet phổ biến nhất là RBT sang RSD, trong đó mã của Rabet là RBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBT sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBT sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBT (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBT bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rabet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBT đến TWD
1 RBT thành NT$0.0008184 TWD
popular info Dinar Serbia
RBT đến RSD
1 RBT thành дин.0.002794 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBT đến CNY
1 RBT thành ¥0.0001949 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBT đến USD
1 RBT thành $0.{4}2701 USD
popular info Euro
RBT đến EUR
1 RBT thành €0.{4}2375 EUR
popular info Đô la Canada
RBT đến CAD
1 RBT thành C$0.{4}3723 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBT đến KRW
1 RBT thành ₩0.03763 KRW
popular info Yên Nhật
RBT đến JPY
1 RBT thành ¥0.003871 JPY
popular info Bảng Anh
RBT đến GBP
1 RBT thành £0.{4}2022 GBP
popular info Real Brazil
RBT đến BRL
1 RBT thành R$0.0001544 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets Bitcoin
BTC đến RSD
1 BTC thành дин.10,023,838.34 RSD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến RSD
1 ALPACA thành дин.29.07 RSD
other assets Loom Network
LOOM đến RSD
1 LOOM thành дин.0.6538 RSD
other assets Litecoin
LTC đến RSD
1 LTC thành дин.9,592.69 RSD
other assets KAITO
KAITO đến RSD
1 KAITO thành дин.123.8 RSD
other assets Ethereum
ETH đến RSD
1 ETH thành дин.190,355.68 RSD
other assets Onyxcoin
XCN đến RSD
1 XCN thành дин.1.77 RSD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến RSD
1 ZKJ thành дин.219.19 RSD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến RSD
1 BCH thành дин.38,802.72 RSD
other assets Solana
SOL đến RSD
1 SOL thành дин.15,279.55 RSD

Bảng chuyển đổi từ RBT sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của Rabet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBT thành Dinar Serbia đã thay đổi -20.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.52%, đạt mức cao nhất là 0.003044 RSD và mức thấp nhất là 0.002702 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 RBT là дин.0.002300 RSD , thay đổi +21.48% so với giá hiện tại. Rabet đã thay đổi
-дин.
0.08306RSD
, tương đương mức thay đổi -96.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBTдин.0.001397дин.0.001478
-5.52%
1 RBTдин.0.002794дин.0.002957
-5.52%
5 RBTдин.0.01397дин.0.01478
-5.52%
10 RBTдин.0.02794дин.0.02957
-5.52%
50 RBTдин.0.1397дин.0.1478
-5.52%
100 RBTдин.0.2794дин.0.2957
-5.52%
500 RBTдин.1.4дин.1.48
-5.52%
1000 RBTдин.2.79дин.2.96
-5.52%

Câu Hỏi Thường Gặp RBT/RSD

1 Rabet bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 Rabet (RBT) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.002794.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBT với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 357.96 RBT đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBT sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBT sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBT bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 1,789.79 RBT, trong khi 5 RBT sẽ có giá khoảng 0.01397RSD.
Giá cao nhất của RBT/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBT tính theo RSD là дин.9.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBT/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rabet tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rabet (RBT) đã giảm 20.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rabet (RBT) đã tăng 21.48% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBT thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rabet và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBT/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBT/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBT/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBT/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rabet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.