Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102834.18 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102834.18 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102834.18 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAB thành ISK
RAB/ISK: 1 RAB = 0.3158 ISK. Giá chuyển đổi 1 Rabbit (RAB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3158 ISK hôm nay.

RAB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rabbit (RAB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAB hiện có giá trị là 0.32 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAB hiện có giá 0.32 ISK, nghĩa là mua 5 RAB sẽ mất 1.58 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.17 RAB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.83 RAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAB sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RAB
Rabbit
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Rabbit tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAB sang ISK, lên đến 10000 RAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Rabbit
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RAB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Rabbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RAB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAB/ISK
RAB/ISK: 1 RAB = 0.3158 ISK; 2025/06/06 05:06:17
Trong 1D vừa qua, Rabbit đã thay đổi +86.63% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rabbit(RAB) đã thay đổi +86.63% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RAB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RAB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Rabbit/ISK
Giá Rabbit cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4407 ISK trong khi giá Rabbit thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1436 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rabbit theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4407 ISK | 0.4407 ISK | 0.5536 ISK | 0.9340 ISK |
Thấp | 0.1641 ISK | 0.1436 ISK | 0.1436 ISK | 0.1436 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +86.63% | +50.68% | -19.87% | +23.59% |
Thông tin Rabbit
Số liệu thị trường RAB sang ISK
RAB/ISK:
kr0.3158
Khối lượng RAB 24 giờ:
kr3,621,718.51
Vốn hóa thị trường RAB:
--
Nguồn cung lưu hành RAB:
0 RAB
Tỷ giá RAB sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rabbit thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rabbit là kr0.3158 mỗi RAB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAB. Khối lượng giao dịch của Rabbit đã thay đổi +12039.00% (kr3,591,883.1 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAB là kr29,835.4.
Thông tin thêm về Rabbit trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rabbit phổ biến nhất là RAB sang ISK, trong đó mã của Rabbit là RAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102754.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2454.11 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 89817.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75709.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140424.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 573955.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8825262.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAB sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rabbit phổ biến

RAB đến TWD
1 RAB thành NT$0.07486 TWD

RAB đến CNY
1 RAB thành ¥0.01797 CNY
RAB đến ISK
1 RAB thành kr0.3158 ISK

RAB đến USD
1 RAB thành $0.002501 USD

RAB đến EUR
1 RAB thành €0.002186 EUR

RAB đến CAD
1 RAB thành C$0.003418 CAD

RAB đến KRW
1 RAB thành ₩3.4 KRW

RAB đến JPY
1 RAB thành ¥0.3598 JPY

RAB đến GBP
1 RAB thành £0.001843 GBP

RAB đến BRL
1 RAB thành R$0.01397 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,980,747.3 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr311,021.09 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr270.08 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.2 ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,234.52 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001375 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr378.57 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr80,803.44 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,666.25 ISK

RVN đến ISK
1 RVN thành kr1.96 ISK
Bảng chuyển đổi từ RAB sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Rabbit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAB thành Króna Iceland đã thay đổi +50.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +86.63%, đạt mức cao nhất là 0.4407 ISK và mức thấp nhất là 0.1641 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RAB là kr0.3941 ISK , thay đổi -19.87% so với giá hiện tại. Rabbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.20% so với năm trước.
-kr
0.1715ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAB | kr0.1579 | kr0.08459 | +86.63% |
1 RAB | kr0.3158 | kr0.1692 | +86.63% |
5 RAB | kr1.58 | kr0.8459 | +86.63% |
10 RAB | kr3.16 | kr1.69 | +86.63% |
50 RAB | kr15.79 | kr8.46 | +86.63% |
100 RAB | kr31.58 | kr16.92 | +86.63% |
500 RAB | kr157.88 | kr84.59 | +86.63% |
1000 RAB | kr315.77 | kr169.18 | +86.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAB/ISK
1 Rabbit bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Rabbit (RAB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3158.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.17 RAB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 15.83 RAB, trong khi 5 RAB sẽ có giá khoảng 1.58ISK.
Giá cao nhất của RAB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAB tính theo ISK là kr9.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rabbit tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rabbit (RAB) đã tăng 50.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rabbit (RAB) đã giảm 19.87% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAB thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rabbit và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rabbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
