Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QUQ thành ISK

QUQ/ISK: 1 QUQ = 0.1257 ISK. Giá chuyển đổi 1 Quq (QUQ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1257 ISK hôm nay.
QUQ
QUQ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUQ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quq (QUQ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUQ hiện có giá trị là 0.13 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUQ hiện có giá 0.13 ISK, nghĩa là mua 5 QUQ sẽ mất 0.63 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.95 QUQ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 39.77 QUQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QUQ sang ISK

Chuyển đổi ISK sang QUQ

Quq
Króna Iceland
1000 QUQ
125.72  ISK
5000 QUQ
628.58  ISK
10000 QUQ
1,257.15  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUQ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Quq tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUQ sang ISK, lên đến 10000 QUQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Quq
5000 ISK
39,772.5 QUQ
10000 ISK
79,544.99 QUQ
50000 ISK
397,724.96 QUQ
100000 ISK
795,449.92 QUQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành QUQ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Quq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang QUQ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QUQ/ISK

QUQ/ISK: 1 QUQ = 0.1257 ISK; 2025/05/15 11:07:34
Trong 1D vừa qua, Quq đã thay đổi -33.48% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quq(QUQ) đã thay đổi -33.48% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành QUQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QUQ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Quq/ISK

Giá Quq cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4684 ISK trong khi giá Quq thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06209 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quq theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUQ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2525 ISK
0.4684 ISK
0.4684 ISK
1.57 ISK
Thấp
0.1046 ISK
0.06209 ISK
0.05735 ISK
0.01513 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-33.48%
+87.81%
+83.34%
-68.20%

Thông tin Quq

Số liệu thị trường QUQ sang ISK

QUQ/ISK:
kr0.1257
Khối lượng QUQ 24 giờ:
kr66,053,232.4
Vốn hóa thị trường QUQ:
kr125,715,019.28
Nguồn cung lưu hành QUQ:
1.00B QUQ

Tỷ giá QUQ sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quq thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quq là kr0.1257 mỗi QUQ, với tổng vốn hoá thị trường của kr125,715,019.28 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 QUQ. Khối lượng giao dịch của Quq đã thay đổi -5.23% (kr-3,642,949.74 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUQ là kr69,696,182.14.

Thông tin thêm về Quq trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quq phổ biến nhất là QUQ sang ISK, trong đó mã của Quq là QUQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QUQ sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QUQ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QUQ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUQ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Quq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QUQ đến TWD
1 QUQ thành NT$0.02928 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QUQ đến CNY
1 QUQ thành ¥0.006994 CNY
popular info Króna Iceland
QUQ đến ISK
1 QUQ thành kr0.1257 ISK
popular info Đô la Mỹ
QUQ đến USD
1 QUQ thành $0.0009701 USD
popular info Euro
QUQ đến EUR
1 QUQ thành €0.0008656 EUR
popular info Đô la Canada
QUQ đến CAD
1 QUQ thành C$0.001356 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QUQ đến KRW
1 QUQ thành ₩1.36 KRW
popular info Yên Nhật
QUQ đến JPY
1 QUQ thành ¥0.1414 JPY
popular info Bảng Anh
QUQ đến GBP
1 QUQ thành £0.0007299 GBP
popular info Real Brazil
QUQ đến BRL
1 QUQ thành R$0.005470 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr399.58 ISK
other assets DAR Open Network
D đến ISK
1 D thành kr6.07 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr111.53 ISK
other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6404 ISK
other assets MARBLEX
MBX đến ISK
1 MBX thành kr31.95 ISK
other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr124 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr18.76 ISK
other assets ARPA
ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr3.34 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr31.63 ISK
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr383.43 ISK

Bảng chuyển đổi từ QUQ sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Quq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUQ thành Króna Iceland đã thay đổi +87.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -33.48%, đạt mức cao nhất là 0.2525 ISK và mức thấp nhất là 0.1046 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 QUQ là kr0.06936 ISK , thay đổi +83.34% so với giá hiện tại. Quq đã thay đổi
+kr
0.1240ISK
, tương đương mức thay đổi -68.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QUQkr0.06286kr0.09406
-33.48%
1 QUQkr0.1257kr0.1881
-33.48%
5 QUQkr0.6286kr0.9406
-33.48%
10 QUQkr1.26kr1.88
-33.48%
50 QUQkr6.29kr9.41
-33.48%
100 QUQkr12.57kr18.81
-33.48%
500 QUQkr62.86kr94.06
-33.48%
1000 QUQkr125.72kr188.12
-33.48%

Câu Hỏi Thường Gặp QUQ/ISK

1 Quq bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Quq (QUQ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1257.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUQ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.95 QUQ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUQ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUQ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUQ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 39.77 QUQ, trong khi 5 QUQ sẽ có giá khoảng 0.6286ISK.
Giá cao nhất của QUQ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUQ tính theo ISK là kr1.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUQ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quq tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quq (QUQ) đã tăng 87.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quq (QUQ) đã tăng 83.34% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUQ thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quq và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUQ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUQ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUQ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUQ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.