Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QRT thành ILS

QRT/ILS: 1 QRT = 0.{5}6764 ILS. Giá chuyển đổi 1 Qrkita Token (QRT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{5}6764 ILS hôm nay.
QRT
QRT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QRT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Qrkita Token (QRT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QRT hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QRT hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 QRT sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 147,837.11 QRT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 739,185.53 QRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QRT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang QRT

Qrkita Token
Shekel Israel mới
1 QRT
0.{5}6764  ILS
2 QRT
0.{4}1353  ILS
5 QRT
0.{4}3382  ILS
10 QRT
0.{4}6764  ILS
20 QRT
0.0001353  ILS
50 QRT
0.0003382  ILS
100 QRT
0.0006764  ILS
200 QRT
0.001353  ILS
500 QRT
0.003382  ILS
1000 QRT
0.006764  ILS
5000 QRT
0.03382  ILS
10000 QRT
0.06764  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QRT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Qrkita Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QRT sang ILS, lên đến 10000 QRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Qrkita Token
10 ILS
1,478,371.05 QRT
50 ILS
7,391,855.26 QRT
100 ILS
14,783,710.51 QRT
200 ILS
29,567,421.02 QRT
500 ILS
73,918,552.56 QRT
1000 ILS
147,837,105.12 QRT
2000 ILS
295,674,210.25 QRT
5000 ILS
739,185,525.62 QRT
10000 ILS
1,478,371,051.25 QRT
50000 ILS
7,391,855,256.24 QRT
100000 ILS
14,783,710,512.47 QRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành QRT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Qrkita Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang QRT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QRT/ILS

QRT/ILS: 1 QRT = 0.{5}6764 ILS; 2025/05/22 18:04:57
Trong 1D vừa qua, Qrkita Token đã thay đổi -0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Qrkita Token(QRT) đã thay đổi -0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành QRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QRT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Qrkita Token/ILS

Giá Qrkita Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{5}6767 ILS trong khi giá Qrkita Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{5}6759 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Qrkita Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QRT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}6767 ILS
0.{5}6767 ILS
0.{5}6773 ILS
0.{5}6776 ILS
Thấp
0.{5}6760 ILS
0.{5}6759 ILS
0.{5}6759 ILS
0.{5}2805 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+0.01%
-0.03%
+0.01%

Thông tin Qrkita Token

Số liệu thị trường QRT sang ILS

QRT/ILS:
₪0.{5}6764
Khối lượng QRT 24 giờ:
₪469.95
Vốn hóa thị trường QRT:
₪676,193.51
Nguồn cung lưu hành QRT:
99.97B QRT

Tỷ giá QRT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Qrkita Token thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Qrkita Token là ₪0.{5}6764 mỗi QRT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪676,193.51 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,966,490,000 QRT. Khối lượng giao dịch của Qrkita Token đã thay đổi -0.01% (₪-0.03 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QRT là ₪469.98.

Thông tin thêm về Qrkita Token trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Qrkita Token phổ biến nhất là QRT sang ILS, trong đó mã của Qrkita Token là QRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98269.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82542.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 153508.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619976.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9515408.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QRT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QRT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QRT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QRT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Qrkita Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QRT đến TWD
1 QRT thành NT$0.{4}5659 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QRT đến CNY
1 QRT thành ¥0.{4}1355 CNY
popular info Đô la Mỹ
QRT đến USD
1 QRT thành $0.{5}1881 USD
popular info Shekel Israel mới
QRT đến ILS
1 QRT thành ₪0.{5}6764 ILS
popular info Euro
QRT đến EUR
1 QRT thành €0.{5}1670 EUR
popular info Đô la Canada
QRT đến CAD
1 QRT thành C$0.{5}2609 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QRT đến KRW
1 QRT thành ₩0.002602 KRW
popular info Yên Nhật
QRT đến JPY
1 QRT thành ¥0.0002714 JPY
popular info Bảng Anh
QRT đến GBP
1 QRT thành £0.{5}1403 GBP
popular info Real Brazil
QRT đến BRL
1 QRT thành R$0.{4}1054 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,545 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪401,075.49 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪14.03 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪643.38 ILS
other assets BUILDon
B đến ILS
1 B thành ₪0.9773 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.73 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8677 ILS
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ILS
1 CETUS thành ₪0.6343 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.89 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}5151 ILS

Bảng chuyển đổi từ QRT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Qrkita Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QRT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{5}6767 ILS và mức thấp nhất là 0.{5}6760 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 QRT là ₪0.{5}6766 ILS , thay đổi -0.03% so với giá hiện tại. Qrkita Token đã thay đổi
-
0.{4}1214ILS
, tương đương mức thay đổi -64.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QRT
₪0.{5}3382₪0.{5}3382
-0.00%
1 QRT
₪0.{5}6764₪0.{5}6764
-0.00%
5 QRT
₪0.{4}3382₪0.{4}3382
-0.00%
10 QRT
₪0.{4}6764₪0.{4}6764
-0.00%
50 QRT
₪0.0003382₪0.0003382
-0.00%
100 QRT
₪0.0006764₪0.0006764
-0.00%
500 QRT
₪0.003382₪0.003382
-0.00%
1000 QRT
₪0.006764₪0.006764
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp QRT/ILS

1 Qrkita Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Qrkita Token (QRT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}6764.
Tôi có thể mua bao nhiêu QRT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147,837.11 QRT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QRT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QRT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QRT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 739,185.53 QRT, trong khi 5 QRT sẽ có giá khoảng 0.{4}3382ILS.
Giá cao nhất của QRT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QRT tính theo ILS là ₪0.01334. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QRT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Qrkita Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Qrkita Token (QRT) đã tăng 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Qrkita Token (QRT) đã giảm 0.03% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QRT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Qrkita Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QRT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QRT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QRT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QRT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Qrkita Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.