Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99770.00 (+2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99770.00 (+2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99770.00 (+2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNDU thành MKD
PUNDU/MKD: 1 PUNDU = 0.1969 MKD. Giá chuyển đổi 1 Pundu (PUNDU) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1969 MKD hôm nay.

PUNDU
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNDU/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundu (PUNDU) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNDU hiện có giá trị là 0.20 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNDU hiện có giá 0.20 MKD, nghĩa là mua 5 PUNDU sẽ mất 0.98 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.08 PUNDU và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 25.39 PUNDU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNDU sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PUNDU
Pundu
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNDU thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Pundu tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNDU sang MKD, lên đến 10000 PUNDU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Pundu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PUNDU toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Pundu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PUNDU, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNDU/MKD
PUNDU/MKD: 1 PUNDU = 0.1969 MKD; 2025/05/08 14:52:51
Trong 1D vừa qua, Pundu đã thay đổi +6.38% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundu(PUNDU) đã thay đổi +6.38% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PUNDU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUNDU sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Pundu/MKD
Giá Pundu cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1971 MKD trong khi giá Pundu thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1796 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundu theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNDU theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1971 MKD | 0.1971 MKD | 0.1983 MKD | 0.2759 MKD |
Thấp | 0.1829 MKD | 0.1796 MKD | 0.1297 MKD | 0.1217 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.38% | +1.92% | +38.98% | -26.27% |
Thông tin Pundu
Số liệu thị trường PUNDU sang MKD
PUNDU/MKD:
ден0.1969
Khối lượng PUNDU 24 giờ:
ден70,494,251.56
Vốn hóa thị trường PUNDU:
--
Nguồn cung lưu hành PUNDU:
0 PUNDU
Tỷ giá PUNDU sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundu thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundu là ден0.1969 mỗi PUNDU, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNDU. Khối lượng giao dịch của Pundu đã thay đổi +0.85% (ден594,150.86 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNDU là ден69,900,100.7.
Thông tin thêm về Pundu trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundu phổ biến nhất là PUNDU sang MKD, trong đó mã của Pundu là PUNDU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNDU sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNDU sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUNDU (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNDU bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNDU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pundu phổ biến

PUNDU đến TWD
1 PUNDU thành NT$0.1098 TWD

PUNDU đến CNY
1 PUNDU thành ¥0.02630 CNY

PUNDU đến USD
1 PUNDU thành $0.003634 USD
PUNDU đến MKD
1 PUNDU thành ден0.1969 MKD

PUNDU đến EUR
1 PUNDU thành €0.003218 EUR

PUNDU đến CAD
1 PUNDU thành C$0.005044 CAD

PUNDU đến KRW
1 PUNDU thành ₩5.08 KRW

PUNDU đến JPY
1 PUNDU thành ¥0.5264 JPY

PUNDU đến GBP
1 PUNDU thành £0.002728 GBP

PUNDU đến BRL
1 PUNDU thành R$0.02062 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,398,880.26 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,494.54 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден120.05 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден33.85 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден206.4 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден15.16 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0005163 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден39.12 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}5054 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден666.46 MKD
Bảng chuyển đổi từ PUNDU sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Pundu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNDU thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.38%, đạt mức cao nhất là 0.1971 MKD và mức thấp nhất là 0.1829 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNDU là ден0.1416 MKD , thay đổi +38.98% so với giá hiện tại. Pundu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.06% so với năm trước.
-ден
0.6620MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUNDU | ден0.09845 | ден0.09255 | +6.38% |
1 PUNDU | ден0.1969 | ден0.1851 | +6.38% |
5 PUNDU | ден0.9845 | ден0.9255 | +6.38% |
10 PUNDU | ден1.97 | ден1.85 | +6.38% |
50 PUNDU | ден9.85 | ден9.25 | +6.38% |
100 PUNDU | ден19.69 | ден18.51 | +6.38% |
500 PUNDU | ден98.45 | ден92.55 | +6.38% |
1000 PUNDU | ден196.91 | ден185.1 | +6.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNDU/MKD
1 Pundu bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Pundu (PUNDU) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1969.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNDU với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.08 PUNDU đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNDU sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNDU sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNDU bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 25.39 PUNDU, trong khi 5 PUNDU sẽ có giá khoảng 0.9845MKD.
Giá cao nhất của PUNDU/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNDU tính theo MKD là ден2.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNDU/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundu tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundu (PUNDU) đã tăng 1.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundu (PUNDU) đã tăng 38.98% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDU thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundu và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNDU/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNDU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNDU/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNDU/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNDU/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
