Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNCH thành ISK

PUNCH/ISK: 1 PUNCH = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 PUNCHWORD (PUNCH) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.
PUNCH
PUNCH
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNCH/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PUNCHWORD (PUNCH) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNCH hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNCH hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 PUNCH sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity PUNCH và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity PUNCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUNCH sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PUNCH

PUNCHWORD
Króna Iceland
100 PUNCH
0.00  ISK
200 PUNCH
0.00  ISK
500 PUNCH
0.00  ISK
1000 PUNCH
0.00  ISK
5000 PUNCH
0.00  ISK
10000 PUNCH
0.00  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNCH thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của PUNCHWORD tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNCH sang ISK, lên đến 10000 PUNCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
PUNCHWORD
10 ISK
Infinity PUNCH
50 ISK
Infinity PUNCH
100 ISK
Infinity PUNCH
200 ISK
Infinity PUNCH
500 ISK
Infinity PUNCH
1000 ISK
Infinity PUNCH
2000 ISK
Infinity PUNCH
5000 ISK
Infinity PUNCH
10000 ISK
Infinity PUNCH
50000 ISK
Infinity PUNCH
100000 ISK
Infinity PUNCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PUNCH toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo PUNCHWORD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PUNCH, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUNCH/ISK

PUNCH/ISK: 1 PUNCH = 0 ISK; 2025/05/01 19:21:48
Trong 1D vừa qua, PUNCHWORD đã thay đổi +41.98% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PUNCHWORD(PUNCH) đã thay đổi +41.98% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PUNCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PUNCH sang ISK: Biến động và thay đổi giá của PUNCHWORD/ISK

Giá PUNCHWORD cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02388 ISK trong khi giá PUNCHWORD thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004783 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PUNCHWORD theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNCH theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02064 ISK
0.02388 ISK
0.02388 ISK
0.02388 ISK
Thấp
0.01292 ISK
0.004783 ISK
0.004783 ISK
0.004783 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+41.98%
+55.75%
+42.90%
+2.97%

Thông tin PUNCHWORD

Số liệu thị trường PUNCH sang ISK

PUNCH/ISK:
--
Khối lượng PUNCH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PUNCH:
--
Nguồn cung lưu hành PUNCH:
0 PUNCH

Tỷ giá PUNCH sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PUNCHWORD thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PUNCHWORD là kr0 mỗi PUNCH, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNCH. Khối lượng giao dịch của PUNCHWORD đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNCH là kr--.

Thông tin thêm về PUNCHWORD trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PUNCHWORD phổ biến nhất là PUNCH sang ISK, trong đó mã của PUNCHWORD là PUNCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85835.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72982.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134187.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549535.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203085.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.30 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUNCH sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUNCH sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUNCH (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNCH bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PUNCHWORD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUNCH đến TWD
1 PUNCH thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUNCH đến CNY
1 PUNCH thành ¥0 CNY
popular info Króna Iceland
PUNCH đến ISK
1 PUNCH thành kr0 ISK
popular info Đô la Mỹ
PUNCH đến USD
1 PUNCH thành $0 USD
popular info Euro
PUNCH đến EUR
1 PUNCH thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
PUNCH đến CAD
1 PUNCH thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUNCH đến KRW
1 PUNCH thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
PUNCH đến JPY
1 PUNCH thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
PUNCH đến GBP
1 PUNCH thành £0 GBP
popular info Real Brazil
PUNCH đến BRL
1 PUNCH thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,473,819.21 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr238,964.45 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,487.1 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr216.73 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr473.61 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr77.82 ISK
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến ISK
1 S thành kr74.68 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr137.35 ISK
other assets aixbt
AIXBT đến ISK
1 AIXBT thành kr26.67 ISK
other assets Stella
ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr4.86 ISK

Bảng chuyển đổi từ PUNCH sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của PUNCHWORD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNCH thành Króna Iceland đã thay đổi +55.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +41.98%, đạt mức cao nhất là 0.02064 ISK và mức thấp nhất là 0.01292 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNCH là kr-0.01 ISK , thay đổi +42.90% so với giá hiện tại. PUNCHWORD đã thay đổi
-kr
0.03320ISK
, tương đương mức thay đổi -62.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PUNCHkr0kr-0.003001
+41.98%
1 PUNCHkr0kr-0.006002
+41.98%
5 PUNCHkr0kr-0.03001
+41.98%
10 PUNCHkr0kr-0.06002
+41.98%
50 PUNCHkr0kr-0.3001
+41.98%
100 PUNCHkr0kr-0.6002
+41.98%
500 PUNCHkr0kr-3.001193
+41.98%
1000 PUNCHkr0kr-6.002386
+41.98%

Câu Hỏi Thường Gặp PUNCH/ISK

1 PUNCHWORD bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 PUNCHWORD (PUNCH) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNCH với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity PUNCH đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNCH sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNCH sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNCH bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity PUNCH, trong khi 5 PUNCH sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của PUNCH/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNCH tính theo ISK là kr26.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNCH/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PUNCHWORD tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PUNCHWORD (PUNCH) đã tăng 55.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PUNCHWORD (PUNCH) đã tăng 42.90% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNCH thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PUNCHWORD và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNCH/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNCH/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNCH/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNCH/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PUNCHWORD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.