Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110691.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110691.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110691.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLX thành LKR
PLX/LKR: 1 PLX = 0.6397 LKR. Giá chuyển đổi 1 Pullix (PLX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.6397 LKR hôm nay.

PLX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pullix (PLX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLX hiện có giá trị là 0.64 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLX hiện có giá 0.64 LKR, nghĩa là mua 5 PLX sẽ mất 3.20 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.56 PLX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 7.82 PLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLX sang LKR
Chuyển đổi LKR sang PLX
Pullix
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Pullix tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLX sang LKR, lên đến 10000 PLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Pullix
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PLX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Pullix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PLX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLX/LKR
PLX/LKR: 1 PLX = 0.6397 LKR; 2025/05/23 05:34:55
Trong 1D vừa qua, Pullix đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pullix(PLX) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PLX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PLX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Pullix/LKR
Giá Pullix cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.8400 LKR trong khi giá Pullix thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.6397 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pullix theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6397 LKR | 0.8400 LKR | 1.01 LKR | 2.67 LKR |
Thấp | 0.6397 LKR | 0.6397 LKR | 0.6397 LKR | 0.6397 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -7.26% | -22.30% | -64.86% |
Thông tin Pullix
Số liệu thị trường PLX sang LKR
PLX/LKR:
Rs0.6397
Khối lượng PLX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLX:
Rs50,583,724.79
Nguồn cung lưu hành PLX:
79.07M PLX
Tỷ giá PLX sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pullix thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pullix là Rs0.6397 mỗi PLX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs50,583,724.79 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,072,000 PLX. Khối lượng giao dịch của Pullix đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLX là Rs0.
Thông tin thêm về Pullix trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pullix phổ biến nhất là PLX sang LKR, trong đó mã của Pullix là PLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98708.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83064.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154494.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 638557.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9602665.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 71.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLX sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pullix phổ biến

PLX đến TWD
1 PLX thành NT$0.06416 TWD

PLX đến CNY
1 PLX thành ¥0.01539 CNY

PLX đến USD
1 PLX thành $0.002138 USD

PLX đến EUR
1 PLX thành €0.001890 EUR

PLX đến CAD
1 PLX thành C$0.002958 CAD
PLX đến LKR
1 PLX thành Rs0.6397 LKR

PLX đến KRW
1 PLX thành ₩2.95 KRW

PLX đến JPY
1 PLX thành ¥0.3070 JPY

PLX đến GBP
1 PLX thành £0.001590 GBP

PLX đến BRL
1 PLX thành R$0.01223 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

WLD đến LKR
1 WLD thành Rs461.51 LKR

MOODENG đến LKR
1 MOODENG thành Rs88.89 LKR

B đến LKR
1 B thành Rs88.07 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,162.07 LKR

MERL đến LKR
1 MERL thành Rs46.46 LKR

MOG đến LKR
1 MOG thành Rs0.0004090 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs14,981.92 LKR

GOG đến LKR
1 GOG thành Rs22.94 LKR

NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs631.99 LKR

XOR đến LKR
1 XOR thành Rs0.{10}9069 LKR
Bảng chuyển đổi từ PLX sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Pullix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -7.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.6397 LKR và mức thấp nhất là 0.6397 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLX là Rs0.8233 LKR , thay đổi -22.30% so với giá hiện tại. Pullix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.98% so với năm trước.
-Rs
20.58LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLX | Rs0.3199 | Rs0.3199 | -0.00% |
1 PLX | Rs0.6397 | Rs0.6397 | -0.00% |
5 PLX | Rs3.2 | Rs3.2 | -0.00% |
10 PLX | Rs6.4 | Rs6.4 | -0.00% |
50 PLX | Rs31.99 | Rs31.99 | -0.00% |
100 PLX | Rs63.97 | Rs63.97 | -0.00% |
500 PLX | Rs319.86 | Rs319.86 | -0.00% |
1000 PLX | Rs639.72 | Rs639.72 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLX/LKR
1 Pullix bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Pullix (PLX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.6397.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.56 PLX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 7.82 PLX, trong khi 5 PLX sẽ có giá khoảng 3.2LKR.
Giá cao nhất của PLX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLX tính theo LKR là Rs262.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pullix tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pullix (PLX) đã giảm 7.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pullix (PLX) đã giảm 22.30% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLX thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pullix và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pullix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
