Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94619.05 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94619.05 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94619.05 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRVC thành ILS
PRVC/ILS: 1 PRVC = 0.00 ILS. Giá chuyển đổi 1 PrivaCoin (PRVC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.00 ILS hôm nay.

PRVC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRVC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PrivaCoin (PRVC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRVC hiện có giá trị là 0 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRVC hiện có giá 0 ILS, nghĩa là mua 5 PRVC sẽ mất 0 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành Infinity PRVC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành Infinity PRVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRVC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PRVC
PrivaCoin
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRVC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của PrivaCoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRVC sang ILS, lên đến 10000 PRVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
PrivaCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PRVC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo PrivaCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PRVC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRVC/ILS
PRVC/ILS: 1 PRVC = 0 ILS; 2025/04/30 08:39:24
Trong 1D vừa qua, PrivaCoin đã thay đổi -0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PrivaCoin(PRVC) đã thay đổi -0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PRVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PRVC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của PrivaCoin/ILS
Giá PrivaCoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003148 ILS trong khi giá PrivaCoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003142 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PrivaCoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRVC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003147 ILS | 0.003148 ILS | 0.003151 ILS | 0.003164 ILS |
Thấp | 0.003147 ILS | 0.003142 ILS | 0.003134 ILS | 0.003120 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.08% | +0.24% | +0.37% |
Thông tin PrivaCoin
Số liệu thị trường PRVC sang ILS
PRVC/ILS:
--
Khối lượng PRVC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRVC:
--
Nguồn cung lưu hành PRVC:
12.83M PRVC
Tỷ giá PRVC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PrivaCoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PrivaCoin là ₪0 mỗi PRVC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,829,750 PRVC. Khối lượng giao dịch của PrivaCoin đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRVC là ₪0.
Thông tin thêm về PrivaCoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PrivaCoin phổ biến nhất là PRVC sang ILS, trong đó mã của PrivaCoin là PRVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRVC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRVC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRVC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRVC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PrivaCoin phổ biến

PRVC đến TWD
1 PRVC thành NT$0 TWD

PRVC đến CNY
1 PRVC thành ¥0 CNY

PRVC đến USD
1 PRVC thành $0 USD
PRVC đến ILS
1 PRVC thành ₪0 ILS

PRVC đến EUR
1 PRVC thành €0 EUR

PRVC đến CAD
1 PRVC thành C$0 CAD

PRVC đến KRW
1 PRVC thành ₩0 KRW

PRVC đến JPY
1 PRVC thành ¥0 JPY

PRVC đến GBP
1 PRVC thành £0 GBP

PRVC đến BRL
1 PRVC thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪3.92 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.97 ILS

LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07182 ILS

DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.61 ILS

AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.43 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,189.11 ILS

SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3802 ILS

CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.56 ILS

INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.06 ILS

COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6527 ILS
Bảng chuyển đổi từ PRVC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của PrivaCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRVC thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003147 ILS và mức thấp nhất là 0.003147 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PRVC là ₪-0.{5}7484 ILS , thay đổi +0.24% so với giá hiện tại. PrivaCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.02% so với năm trước.
+₪
0.0002065ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRVC | ₪0 | ₪0 | -0.00% |
1 PRVC | ₪0 | ₪0 | -0.00% |
5 PRVC | ₪0 | ₪0 | -0.00% |
10 PRVC | ₪0 | ₪0 | -0.00% |
50 PRVC | ₪0 | ₪0 | -0.00% |
100 PRVC | ₪0 | ₪0 | -0.00% |
500 PRVC | ₪0 | ₪0 | -0.00% |
1000 PRVC | ₪0 | ₪0 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRVC/ILS
1 PrivaCoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 PrivaCoin (PRVC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRVC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity PRVC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRVC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRVC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRVC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương Infinity PRVC, trong khi 5 PRVC sẽ có giá khoảng 0.00ILS.
Giá cao nhất của PRVC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRVC tính theo ILS là ₪0.01310. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRVC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PrivaCoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PrivaCoin (PRVC) đã tăng 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PrivaCoin (PRVC) đã tăng 0.24% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRVC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PrivaCoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRVC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRVC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRVC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRVC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PrivaCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
