Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102718.37 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102718.37 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102718.37 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MKUSD thành GEL
MKUSD/GEL: 1 MKUSD = 2.74 GEL. Giá chuyển đổi 1 Prisma mkUSD (MKUSD) thành Lari Georgia (GEL) là 2.74 GEL hôm nay.

MKUSD
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKUSD/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Prisma mkUSD (MKUSD) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKUSD hiện có giá trị là 2.74 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKUSD hiện có giá 2.74 GEL, nghĩa là mua 5 MKUSD sẽ mất 13.72 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 0.3644 MKUSD và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 1.82 MKUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MKUSD sang GEL
Chuyển đổi GEL sang MKUSD
Prisma mkUSD
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKUSD thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Prisma mkUSD tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKUSD sang GEL, lên đến 10000 MKUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Prisma mkUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành MKUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Prisma mkUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang MKUSD, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MKUSD/GEL
MKUSD/GEL: 1 MKUSD = 2.74 GEL; 2025/05/15 15:38:56
Trong 1D vừa qua, Prisma mkUSD đã thay đổi -0.02% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prisma mkUSD(MKUSD) đã thay đổi -0.02% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành MKUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MKUSD sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Prisma mkUSD/GEL
Giá Prisma mkUSD cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 2.94 GEL trong khi giá Prisma mkUSD thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 2.68 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Prisma mkUSD theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKUSD theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.77 GEL | 2.94 GEL | 2.94 GEL | 4 GEL |
Thấp | 2.72 GEL | 2.68 GEL | 2.54 GEL | 2.49 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -0.33% | -4.95% | -0.10% |
Thông tin Prisma mkUSD
Số liệu thị trường MKUSD sang GEL
MKUSD/GEL:
₾2.74
Khối lượng MKUSD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MKUSD:
₾839,661.05
Nguồn cung lưu hành MKUSD:
306.00K MKUSD
Tỷ giá MKUSD sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Prisma mkUSD thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Prisma mkUSD là ₾2.74 mỗi MKUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ₾839,661.05 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 305,996.6 MKUSD. Khối lượng giao dịch của Prisma mkUSD đã thay đổi -100.00% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKUSD là ₾--.
Thông tin thêm về Prisma mkUSD trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prisma mkUSD phổ biến nhất là MKUSD sang GEL, trong đó mã của Prisma mkUSD là MKUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MKUSD sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MKUSD sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MKUSD (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKUSD bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Prisma mkUSD phổ biến

MKUSD đến TWD
1 MKUSD thành NT$30.22 TWD
MKUSD đến GEL
1 MKUSD thành ₾2.74 GEL

MKUSD đến CNY
1 MKUSD thành ¥7.22 CNY

MKUSD đến USD
1 MKUSD thành $1 USD

MKUSD đến EUR
1 MKUSD thành €0.8955 EUR

MKUSD đến CAD
1 MKUSD thành C$1.4 CAD

MKUSD đến KRW
1 MKUSD thành ₩1,402.42 KRW

MKUSD đến JPY
1 MKUSD thành ¥146.17 JPY

MKUSD đến GBP
1 MKUSD thành £0.7547 GBP

MKUSD đến BRL
1 MKUSD thành R$5.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

NXPC đến GEL
1 NXPC thành ₾7.21 GEL

ATH đến GEL
1 ATH thành ₾0.1516 GEL

MBX đến GEL
1 MBX thành ₾0.6204 GEL

CVC đến GEL
1 CVC thành ₾0.4217 GEL

D đến GEL
1 D thành ₾0.1283 GEL

KAITO đến GEL
1 KAITO thành ₾5.11 GEL

LAYER đến GEL
1 LAYER thành ₾2.89 GEL

POLS đến GEL
1 POLS thành ₾0.7070 GEL

FAI đến GEL
1 FAI thành ₾0.07096 GEL

REN đến GEL
1 REN thành ₾0.03881 GEL
Bảng chuyển đổi từ MKUSD sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Prisma mkUSD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKUSD thành Lari Georgia đã thay đổi -0.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 2.77 GEL và mức thấp nhất là 2.72 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 MKUSD là ₾2.89 GEL , thay đổi -4.95% so với giá hiện tại. Prisma mkUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.97% so với năm trước.
+₾
0.02635GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MKUSD | ₾1.37 | ₾1.37 | -0.02% |
1 MKUSD | ₾2.74 | ₾2.74 | -0.02% |
5 MKUSD | ₾13.72 | ₾13.72 | -0.02% |
10 MKUSD | ₾27.44 | ₾27.45 | -0.02% |
50 MKUSD | ₾137.2 | ₾137.23 | -0.02% |
100 MKUSD | ₾274.4 | ₾274.47 | -0.02% |
500 MKUSD | ₾1,372.01 | ₾1,372.33 | -0.02% |
1000 MKUSD | ₾2,744.02 | ₾2,744.65 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp MKUSD/GEL
1 Prisma mkUSD bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Prisma mkUSD (MKUSD) trong Lari Georgia (GEL) là ₾2.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKUSD với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3644 MKUSD đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKUSD sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKUSD sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKUSD bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 1.82 MKUSD, trong khi 5 MKUSD sẽ có giá khoảng 13.72GEL.
Giá cao nhất của MKUSD/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKUSD tính theo GEL là ₾4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKUSD/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Prisma mkUSD tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Prisma mkUSD (MKUSD) đã giảm 0.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Prisma mkUSD (MKUSD) đã giảm 4.95% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKUSD thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Prisma mkUSD và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKUSD/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKUSD/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKUSD/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKUSD/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Prisma mkUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
