Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRISMA thành KHR

PRISMA/KHR: 1 PRISMA = 188.92 KHR. Giá chuyển đổi 1 Prisma Finance (PRISMA) thành Riel Campuchia (KHR) là 188.92 KHR hôm nay.
PRISMA
PRISMA
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRISMA/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Prisma Finance (PRISMA) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRISMA hiện có giá trị là 188.92 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRISMA hiện có giá 188.92 KHR, nghĩa là mua 5 PRISMA sẽ mất 944.61 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.005293 PRISMA và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02647 PRISMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRISMA sang KHR

Chuyển đổi KHR sang PRISMA

Prisma Finance
Riel Campuchia
1 PRISMA
188.92  KHR
2 PRISMA
377.84  KHR
5 PRISMA
944.61  KHR
10 PRISMA
1,889.21  KHR
20 PRISMA
3,778.42  KHR
50 PRISMA
9,446.05  KHR
100 PRISMA
18,892.11  KHR
200 PRISMA
37,784.21  KHR
500 PRISMA
94,460.53  KHR
1000 PRISMA
188,921.05  KHR
5000 PRISMA
944,605.26  KHR
10000 PRISMA
1,889,210.52  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRISMA thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Prisma Finance tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRISMA sang KHR, lên đến 10000 PRISMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Prisma Finance
1 KHR
0.005293 PRISMA
10 KHR
0.05293 PRISMA
100 KHR
0.5293 PRISMA
2000 KHR
10.59 PRISMA
5000 KHR
26.47 PRISMA
10000 KHR
52.93 PRISMA
50000 KHR
264.66 PRISMA
100000 KHR
529.32 PRISMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành PRISMA toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Prisma Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang PRISMA, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRISMA/KHR

PRISMA/KHR: 1 PRISMA = 188.92 KHR; 2025/04/27 09:00:50
Trong 1D vừa qua, Prisma Finance đã thay đổi -10.57% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prisma Finance(PRISMA) đã thay đổi -10.57% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành PRISMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRISMA sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Prisma Finance/KHR

Giá Prisma Finance cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 210.22 KHR trong khi giá Prisma Finance thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 167.56 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Prisma Finance theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRISMA theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
210.22 KHR
210.22 KHR
316.2 KHR
316.2 KHR
Thấp
184.26 KHR
167.56 KHR
132.69 KHR
93.59 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.57%
-0.14%
+40.34%
+10.59%

Thông tin Prisma Finance

Số liệu thị trường PRISMA sang KHR

PRISMA/KHR:
៛188.92
Khối lượng PRISMA 24 giờ:
៛56,589,301.11
Vốn hóa thị trường PRISMA:
--
Nguồn cung lưu hành PRISMA:
0 PRISMA

Tỷ giá PRISMA sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Prisma Finance thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Prisma Finance là ៛188.92 mỗi PRISMA, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRISMA. Khối lượng giao dịch của Prisma Finance đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRISMA là ៛56,589,301.11.

Thông tin thêm về Prisma Finance trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prisma Finance phổ biến nhất là PRISMA sang KHR, trong đó mã của Prisma Finance là PRISMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRISMA sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRISMA sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRISMA (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRISMA bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRISMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Prisma Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRISMA đến TWD
1 PRISMA thành NT$1.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRISMA đến CNY
1 PRISMA thành ¥0.3440 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRISMA đến USD
1 PRISMA thành $0.04719 USD
popular info Riel Campuchia
PRISMA đến KHR
1 PRISMA thành ៛188.92 KHR
popular info Euro
PRISMA đến EUR
1 PRISMA thành €0.04147 EUR
popular info Đô la Canada
PRISMA đến CAD
1 PRISMA thành C$0.06553 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRISMA đến KRW
1 PRISMA thành ₩67.88 KRW
popular info Yên Nhật
PRISMA đến JPY
1 PRISMA thành ¥6.78 JPY
popular info Bảng Anh
PRISMA đến GBP
1 PRISMA thành £0.03545 GBP
popular info Real Brazil
PRISMA đến BRL
1 PRISMA thành R$0.2686 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Alchemy Pay
ACH đến KHR
1 ACH thành ៛113.67 KHR
other assets JUST
JST đến KHR
1 JST thành ៛165.34 KHR
other assets ARPA
ARPA đến KHR
1 ARPA thành ៛112.17 KHR
other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛21.65 KHR
other assets Synapse
SYN đến KHR
1 SYN thành ៛1,402.99 KHR
other assets Access Protocol
ACS đến KHR
1 ACS thành ៛6.62 KHR
other assets Steem
STEEM đến KHR
1 STEEM thành ៛672.85 KHR
other assets Loom Network
LOOM đến KHR
1 LOOM thành ៛98.59 KHR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến KHR
1 ENS thành ៛77,179.2 KHR
other assets Stader
SD đến KHR
1 SD thành ៛2,255.13 KHR

Bảng chuyển đổi từ PRISMA sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Prisma Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRISMA thành Riel Campuchia đã thay đổi -0.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.57%, đạt mức cao nhất là 210.22 KHR và mức thấp nhất là 184.26 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRISMA là ៛135.8 KHR , thay đổi +40.34% so với giá hiện tại. Prisma Finance đã thay đổi
-
407.99KHR
, tương đương mức thay đổi -68.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRISMA៛94.46៛105.39
-10.57%
1 PRISMA៛188.92៛210.77
-10.57%
5 PRISMA៛944.61៛1,053.86
-10.57%
10 PRISMA៛1,889.21៛2,107.72
-10.57%
50 PRISMA៛9,446.05៛10,538.61
-10.57%
100 PRISMA៛18,892.11៛21,077.21
-10.57%
500 PRISMA៛94,460.53៛105,386.06
-10.57%
1000 PRISMA៛188,921.05៛210,772.12
-10.57%

Câu Hỏi Thường Gặp PRISMA/KHR

1 Prisma Finance bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Prisma Finance (PRISMA) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛188.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRISMA với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005293 PRISMA đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRISMA sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRISMA sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRISMA bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.02647 PRISMA, trong khi 5 PRISMA sẽ có giá khoảng 944.61KHR.
Giá cao nhất của PRISMA/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRISMA tính theo KHR là ៛18,639.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRISMA/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Prisma Finance tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Prisma Finance (PRISMA) đã giảm 0.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Prisma Finance (PRISMA) đã tăng 40.34% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRISMA thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Prisma Finance và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRISMA/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRISMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRISMA/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRISMA/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRISMA/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Prisma Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.