Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIMAL thành PKR

PRIMAL/PKR: 1 PRIMAL = 0.008853 PKR. Giá chuyển đổi 1 PRIMAL (PRIMAL) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.008853 PKR hôm nay.
PRIMAL
PRIMAL
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIMAL/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PRIMAL (PRIMAL) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIMAL hiện có giá trị là 0.01 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIMAL hiện có giá 0.01 PKR, nghĩa là mua 5 PRIMAL sẽ mất 0.04 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 112.96 PRIMAL và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 564.8 PRIMAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRIMAL sang PKR

Chuyển đổi PKR sang PRIMAL

PRIMAL
Rupee Pakistan
1 PRIMAL
0.008853  PKR
2 PRIMAL
0.01771  PKR
5 PRIMAL
0.04426  PKR
10 PRIMAL
0.08853  PKR
20 PRIMAL
0.1771  PKR
50 PRIMAL
0.4426  PKR
100 PRIMAL
0.8853  PKR
200 PRIMAL
1.77  PKR
500 PRIMAL
4.43  PKR
1000 PRIMAL
8.85  PKR
5000 PRIMAL
44.26  PKR
10000 PRIMAL
88.53  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIMAL thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của PRIMAL tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIMAL sang PKR, lên đến 10000 PRIMAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
PRIMAL
10 PKR
1,129.6 PRIMAL
50 PKR
5,648.01 PRIMAL
100 PKR
11,296.02 PRIMAL
200 PKR
22,592.04 PRIMAL
500 PKR
56,480.09 PRIMAL
1000 PKR
112,960.18 PRIMAL
2000 PKR
225,920.36 PRIMAL
5000 PKR
564,800.89 PRIMAL
10000 PKR
1,129,601.78 PRIMAL
50000 PKR
5,648,008.92 PRIMAL
100000 PKR
11,296,017.84 PRIMAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành PRIMAL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo PRIMAL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang PRIMAL, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRIMAL/PKR

PRIMAL/PKR: 1 PRIMAL = 0.008853 PKR; 2025/04/30 09:33:23
Trong 1D vừa qua, PRIMAL đã thay đổi +2.82% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PRIMAL(PRIMAL) đã thay đổi +2.82% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành PRIMAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRIMAL sang PKR: Biến động và thay đổi giá của PRIMAL/PKR

Giá PRIMAL cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.009543 PKR trong khi giá PRIMAL thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.006054 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PRIMAL theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIMAL theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009543 PKR
0.009543 PKR
0.009543 PKR
0.009543 PKR
Thấp
0.007880 PKR
0.006054 PKR
0.004329 PKR
0.004329 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.82%
+14.88%
+33.57%
+10.98%

Thông tin PRIMAL

Số liệu thị trường PRIMAL sang PKR

PRIMAL/PKR:
₨0.008853
Khối lượng PRIMAL 24 giờ:
₨6,684,030.79
Vốn hóa thị trường PRIMAL:
--
Nguồn cung lưu hành PRIMAL:
0 PRIMAL

Tỷ giá PRIMAL sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PRIMAL thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PRIMAL là ₨0.008853 mỗi PRIMAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIMAL. Khối lượng giao dịch của PRIMAL đã thay đổi +0.89% (₨58,693.86 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIMAL là ₨6,625,336.93.

Thông tin thêm về PRIMAL trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PRIMAL phổ biến nhất là PRIMAL sang PKR, trong đó mã của PRIMAL là PRIMAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRIMAL sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRIMAL sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRIMAL (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIMAL bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIMAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PRIMAL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRIMAL đến TWD
1 PRIMAL thành NT$0.001007 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRIMAL đến CNY
1 PRIMAL thành ¥0.0002289 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRIMAL đến USD
1 PRIMAL thành $0.{4}3149 USD
popular info Euro
PRIMAL đến EUR
1 PRIMAL thành €0.{4}2771 EUR
popular info Đô la Canada
PRIMAL đến CAD
1 PRIMAL thành C$0.{4}4358 CAD
popular info Rupee Pakistan
PRIMAL đến PKR
1 PRIMAL thành ₨0.008853 PKR
popular info Won Hàn Quốc
PRIMAL đến KRW
1 PRIMAL thành ₩0.04478 KRW
popular info Yên Nhật
PRIMAL đến JPY
1 PRIMAL thành ¥0.004500 JPY
popular info Bảng Anh
PRIMAL đến GBP
1 PRIMAL thành £0.{4}2356 GBP
popular info Real Brazil
PRIMAL đến BRL
1 PRIMAL thành R$0.0001771 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PKR
1 ALPACA thành ₨208.9 PKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PKR
1 PUNDIX thành ₨156.9 PKR
other assets LooksRare
LOOKS đến PKR
1 LOOKS thành ₨5.44 PKR
other assets Drift
DRIFT đến PKR
1 DRIFT thành ₨204.86 PKR
other assets BNB
BNB đến PKR
1 BNB thành ₨169,499.58 PKR
other assets Axelar
AXL đến PKR
1 AXL thành ₨109.9 PKR
other assets Shentu
CTK đến PKR
1 CTK thành ₨127.79 PKR
other assets Sign
SIGN đến PKR
1 SIGN thành ₨29.05 PKR
other assets Initia
INIT đến PKR
1 INIT thành ₨234.38 PKR
other assets Bubblemaps
BMT đến PKR
1 BMT thành ₨40.31 PKR

Bảng chuyển đổi từ PRIMAL sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của PRIMAL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIMAL thành Rupee Pakistan đã thay đổi +14.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.82%, đạt mức cao nhất là 0.009543 PKR và mức thấp nhất là 0.007880 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIMAL là ₨0.006628 PKR , thay đổi +33.57% so với giá hiện tại. PRIMAL đã thay đổi
-
0.09037PKR
, tương đương mức thay đổi -91.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRIMAL₨0.004426₨0.004305
+2.82%
1 PRIMAL₨0.008853₨0.008610
+2.82%
5 PRIMAL₨0.04426₨0.04305
+2.82%
10 PRIMAL₨0.08853₨0.08610
+2.82%
50 PRIMAL₨0.4426₨0.4305
+2.82%
100 PRIMAL₨0.8853₨0.8610
+2.82%
500 PRIMAL₨4.43₨4.31
+2.82%
1000 PRIMAL₨8.85₨8.61
+2.82%

Câu Hỏi Thường Gặp PRIMAL/PKR

1 PRIMAL bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 PRIMAL (PRIMAL) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.008853.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIMAL với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112.96 PRIMAL đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIMAL sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIMAL sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIMAL bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 564.8 PRIMAL, trong khi 5 PRIMAL sẽ có giá khoảng 0.04426PKR.
Giá cao nhất của PRIMAL/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIMAL tính theo PKR là ₨4.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIMAL/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PRIMAL tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PRIMAL (PRIMAL) đã tăng 14.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PRIMAL (PRIMAL) đã tăng 33.57% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIMAL thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PRIMAL và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIMAL/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIMAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIMAL/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIMAL/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIMAL/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PRIMAL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.