Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRE thành AMD

PRE/AMD: 1 PRE = 0.008231 AMD. Giá chuyển đổi 1 pre (PRE) thành Dram Armenian (AMD) là 0.008231 AMD hôm nay.
PRE
PRE
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRE/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi pre (PRE) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRE hiện có giá trị là 0.01 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRE hiện có giá 0.01 AMD, nghĩa là mua 5 PRE sẽ mất 0.04 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 121.49 PRE và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 607.46 PRE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRE sang AMD

Chuyển đổi AMD sang PRE

pre
Dram Armenian
1 PRE
0.008231  AMD
10 PRE
0.08231  AMD
100 PRE
0.8231  AMD
5000 PRE
41.16  AMD
10000 PRE
82.31  AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRE thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của pre tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRE sang AMD, lên đến 10000 PRE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
pre
100 AMD
12,149.15 PRE
500 AMD
60,745.75 PRE
1000 AMD
121,491.5 PRE
2000 AMD
242,982.99 PRE
5000 AMD
607,457.48 PRE
10000 AMD
1,214,914.97 PRE
50000 AMD
6,074,574.83 PRE
100000 AMD
12,149,149.67 PRE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành PRE toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo pre đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang PRE, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRE/AMD

PRE/AMD: 1 PRE = 0.008231 AMD; 2025/04/29 03:03:43
Trong 1D vừa qua, pre đã thay đổi +4.93% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy pre(PRE) đã thay đổi +4.93% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành PRE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRE sang AMD: Biến động và thay đổi giá của pre/AMD

Giá pre cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.007467 AMD trong khi giá pre thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.006101 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá pre theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRE theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007467 AMD
0.007467 AMD
0.007571 AMD
0.02109 AMD
Thấp
0.007015 AMD
0.006101 AMD
0.005922 AMD
0.005922 AMD
Bình thường
0 AMD
0 AMD
0 AMD
0 AMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.93%
+20.66%
+1.36%
-59.67%

Thông tin pre

Số liệu thị trường PRE sang AMD

PRE/AMD:
֏0.008231
Khối lượng PRE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRE:
--
Nguồn cung lưu hành PRE:
0 PRE

Tỷ giá PRE sang AMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi pre thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của pre là ֏0.008231 mỗi PRE, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRE. Khối lượng giao dịch của pre đã thay đổi 0.00% (֏0 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRE là ֏0.

Thông tin thêm về pre trên Bitget

Thông tin Dram Armenian

Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá pre phổ biến nhất là PRE sang AMD, trong đó mã của pre là PRE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRE sang AMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRE sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRE (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRE bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi pre phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRE đến TWD
1 PRE thành NT$0.0006816 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRE đến CNY
1 PRE thành ¥0.0001538 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRE đến USD
1 PRE thành $0.{4}2108 USD
popular info Dram Armenian
PRE đến AMD
1 PRE thành ֏0.008231 AMD
popular info Euro
PRE đến EUR
1 PRE thành €0.{4}1848 EUR
popular info Đô la Canada
PRE đến CAD
1 PRE thành C$0.{4}2913 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRE đến KRW
1 PRE thành ₩0.03030 KRW
popular info Yên Nhật
PRE đến JPY
1 PRE thành ¥0.003000 JPY
popular info Bảng Anh
PRE đến GBP
1 PRE thành £0.{4}1569 GBP
popular info Real Brazil
PRE đến BRL
1 PRE thành R$0.0001192 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến AMD
1 AITECH thành ֏13.63 AMD
other assets Bitcoin
BTC đến AMD
1 BTC thành ֏36,947,406.54 AMD
other assets Ethereum
ETH đến AMD
1 ETH thành ֏700,953.53 AMD
other assets Solana
SOL đến AMD
1 SOL thành ֏57,640.62 AMD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến AMD
1 VIRTUAL thành ֏582.98 AMD
other assets Sign
SIGN đến AMD
1 SIGN thành ֏29.07 AMD
other assets Sui
SUI đến AMD
1 SUI thành ֏1,388.43 AMD
other assets FLOKI
FLOKI đến AMD
1 FLOKI thành ֏0.03422 AMD
other assets XRP
XRP đến AMD
1 XRP thành ֏892.53 AMD
other assets TokenFi
TOKEN đến AMD
1 TOKEN thành ֏9.56 AMD

Bảng chuyển đổi từ PRE sang AMD

Tỷ giá hoán đổi của pre đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRE thành Dram Armenian đã thay đổi +20.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.93%, đạt mức cao nhất là 0.007467 AMD và mức thấp nhất là 0.007015 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRE là ֏0.008132 AMD , thay đổi +1.36% so với giá hiện tại. pre đã thay đổi
-֏
0.04111AMD
, tương đương mức thay đổi -84.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRE֏0.004116֏0.003942
+4.93%
1 PRE֏0.008231֏0.007885
+4.93%
5 PRE֏0.04116֏0.03942
+4.93%
10 PRE֏0.08231֏0.07885
+4.93%
50 PRE֏0.4116֏0.3942
+4.93%
100 PRE֏0.8231֏0.7885
+4.93%
500 PRE֏4.12֏3.94
+4.93%
1000 PRE֏8.23֏7.88
+4.93%

Câu Hỏi Thường Gặp PRE/AMD

1 pre bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 pre (PRE) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.008231.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRE với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 121.49 PRE đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRE sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRE sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRE bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 607.46 PRE, trong khi 5 PRE sẽ có giá khoảng 0.04116AMD.
Giá cao nhất của PRE/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRE tính theo AMD là ֏3.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRE/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của pre tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi pre (PRE) đã tăng 20.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi pre (PRE) đã tăng 1.36% so với Dram Armenian (AMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRE thành AMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa pre và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRE/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRE/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRE/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRE/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của pre và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.