Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWR thành LKR

POWR/LKR: 1 POWR = 52.09 LKR. Giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 52.09 LKR hôm nay.
POWR
POWR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powerledger (POWR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWR hiện có giá trị là 52.09 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWR hiện có giá 52.09 LKR, nghĩa là mua 5 POWR sẽ mất 260.44 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01920 POWR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.09599 POWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWR sang LKR

Chuyển đổi LKR sang POWR

Powerledger
Rupee Sri Lanka
10 POWR
520.89  LKR
20 POWR
1,041.77  LKR
50 POWR
2,604.43  LKR
100 POWR
5,208.86  LKR
200 POWR
10,417.72  LKR
500 POWR
26,044.3  LKR
1000 POWR
52,088.61  LKR
5000 POWR
260,443.05  LKR
10000 POWR
520,886.1  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Powerledger tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWR sang LKR, lên đến 10000 POWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Powerledger
10000 LKR
191.98 POWR
100000 LKR
1,919.81 POWR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành POWR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Powerledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang POWR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWR/LKR

POWR/LKR: 1 POWR = 52.09 LKR; 2025/05/29 14:31:30
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -1.15% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -1.15% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành POWR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Powerledger/LKR

Giá Powerledger cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 58.66 LKR trong khi giá Powerledger thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 51.49 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powerledger theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
53.53 LKR
58.66 LKR
61.77 LKR
63.03 LKR
Thấp
51.49 LKR
51.49 LKR
48.5 LKR
37.67 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.15%
-8.23%
-6.92%
-7.89%

Thông tin Powerledger

Số liệu thị trường POWR sang LKR

POWR/LKR:
Rs52.09
Khối lượng POWR 24 giờ:
Rs1,960,834,068.42
Vốn hóa thị trường POWR:
Rs29,569,515,497.75
Nguồn cung lưu hành POWR:
567.68M POWR

Tỷ giá POWR sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powerledger là Rs52.09 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs29,569,515,497.75 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,677,200 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi +2.67% (Rs50,942,536.82 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là Rs1,909,891,531.6.

Thông tin thêm về Powerledger trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang LKR, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96097.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80483.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149861.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 616489.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9261869.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWR sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powerledger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWR đến TWD
1 POWR thành NT$5.19 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWR đến CNY
1 POWR thành ¥1.25 CNY
popular info Đô la Mỹ
POWR đến USD
1 POWR thành $0.1740 USD
popular info Euro
POWR đến EUR
1 POWR thành €0.1543 EUR
popular info Đô la Canada
POWR đến CAD
1 POWR thành C$0.2406 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
POWR đến LKR
1 POWR thành Rs52.09 LKR
popular info Won Hàn Quốc
POWR đến KRW
1 POWR thành ₩239.17 KRW
popular info Yên Nhật
POWR đến JPY
1 POWR thành ¥25.23 JPY
popular info Bảng Anh
POWR đến GBP
1 POWR thành £0.1292 GBP
popular info Real Brazil
POWR đến BRL
1 POWR thành R$0.9897 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Stella
ALPHA đến LKR
1 ALPHA thành Rs8.38 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs791,440.7 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs32,096,320.11 LKR
other assets Pepe
PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.004124 LKR
other assets Sophon
SOPH đến LKR
1 SOPH thành Rs18.37 LKR
other assets Uniswap
UNI đến LKR
1 UNI thành Rs2,030.13 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs680.57 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs50,797.77 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,603.71 LKR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến LKR
1 ZKJ thành Rs602.34 LKR

Bảng chuyển đổi từ POWR sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -8.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 53.53 LKR và mức thấp nhất là 51.49 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là Rs55.96 LKR , thay đổi -6.92% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi
-Rs
41.75LKR
, tương đương mức thay đổi -44.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWR
Rs26.04Rs26.35
-1.15%
1 POWR
Rs52.09Rs52.69
-1.15%
5 POWR
Rs260.44Rs263.47
-1.15%
10 POWR
Rs520.89Rs526.95
-1.15%
50 POWR
Rs2,604.43Rs2,634.74
-1.15%
100 POWR
Rs5,208.86Rs5,269.48
-1.15%
500 POWR
Rs26,044.3Rs26,347.41
-1.15%
1000 POWR
Rs52,088.61Rs52,694.81
-1.15%

Câu Hỏi Thường Gặp POWR/LKR

1 Powerledger bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Powerledger (POWR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs52.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01920 POWR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.09599 POWR, trong khi 5 POWR sẽ có giá khoảng 260.44LKR.
Giá cao nhất của POWR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWR tính theo LKR là Rs602.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powerledger tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã giảm 8.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã giảm 6.92% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWR thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powerledger và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powerledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.