Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.16 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.16 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.16 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POU thành ISK
POU/ISK: 1 POU = 0.05162 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pou (POU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.05162 ISK hôm nay.

POU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pou (POU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POU hiện có giá trị là 0.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POU hiện có giá 0.05 ISK, nghĩa là mua 5 POU sẽ mất 0.26 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 19.37 POU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 96.86 POU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POU sang ISK
Chuyển đổi ISK sang POU
Pou
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pou tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POU sang ISK, lên đến 10000 POU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pou
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành POU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pou đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang POU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POU/ISK
POU/ISK: 1 POU = 0.05162 ISK; 2025/04/29 02:00:22
Trong 1D vừa qua, Pou đã thay đổi -3.23% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pou(POU) đã thay đổi -3.23% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành POU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pou/ISK
Giá Pou cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05395 ISK trong khi giá Pou thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04855 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pou theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05358 ISK | 0.05395 ISK | 0.05395 ISK | 0.1098 ISK |
Thấp | 0.05117 ISK | 0.04855 ISK | 0.03449 ISK | 0.03449 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.23% | +5.74% | +17.42% | -51.36% |
Thông tin Pou
Số liệu thị trường POU sang ISK
POU/ISK:
kr0.05162
Khối lượng POU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POU:
--
Nguồn cung lưu hành POU:
0 POU
Tỷ giá POU sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pou thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pou là kr0.05162 mỗi POU, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POU. Khối lượng giao dịch của Pou đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POU là kr0.
Thông tin thêm về Pou trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pou phổ biến nhất là POU sang ISK, trong đó mã của Pou là POU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POU sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pou phổ biến

POU đến TWD
1 POU thành NT$0.01308 TWD

POU đến CNY
1 POU thành ¥0.002941 CNY
POU đến ISK
1 POU thành kr0.05162 ISK

POU đến USD
1 POU thành $0.0004033 USD

POU đến EUR
1 POU thành €0.0003535 EUR

POU đến CAD
1 POU thành C$0.0005579 CAD

POU đến KRW
1 POU thành ₩0.5795 KRW

POU đến JPY
1 POU thành ¥0.05739 JPY

POU đến GBP
1 POU thành £0.0003002 GBP

POU đến BRL
1 POU thành R$0.002281 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr4.46 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,197,412.95 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr231,218.82 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,044.57 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr455.76 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr192.74 ISK

SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr9.71 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr295.72 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01154 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,939.06 ISK
Bảng chuyển đổi từ POU sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Pou đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POU thành Króna Iceland đã thay đổi +5.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.23%, đạt mức cao nhất là 0.05358 ISK và mức thấp nhất là 0.05117 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 POU là kr0.04393 ISK , thay đổi +17.42% so với giá hiện tại. Pou đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.04% so với năm trước.
-kr
0.4211ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POU | kr0.02581 | kr0.02668 | -3.23% |
1 POU | kr0.05162 | kr0.05335 | -3.23% |
5 POU | kr0.2581 | kr0.2668 | -3.23% |
10 POU | kr0.5162 | kr0.5335 | -3.23% |
50 POU | kr2.58 | kr2.67 | -3.23% |
100 POU | kr5.16 | kr5.34 | -3.23% |
500 POU | kr25.81 | kr26.68 | -3.23% |
1000 POU | kr51.62 | kr53.35 | -3.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp POU/ISK
1 Pou bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pou (POU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.05162.
Tôi có thể mua bao nhiêu POU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.37 POU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 96.86 POU, trong khi 5 POU sẽ có giá khoảng 0.2581ISK.
Giá cao nhất của POU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POU tính theo ISK là kr20.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pou tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pou (POU) đã tăng 5.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pou (POU) đã tăng 17.42% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POU thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pou và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pou và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
