Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PORT3 thành NAD

PORT3/NAD: 1 PORT3 = 0.4542 NAD. Giá chuyển đổi 1 Port3 Network (PORT3) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.4542 NAD hôm nay.
PORT3
PORT3
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PORT3/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Port3 Network (PORT3) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PORT3 hiện có giá trị là 0.45 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PORT3 hiện có giá 0.45 NAD, nghĩa là mua 5 PORT3 sẽ mất 2.27 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.2 PORT3 và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 11.01 PORT3, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PORT3 sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PORT3

Port3 Network
Đô la Namibia
1 PORT3
0.4542  NAD
2 PORT3
0.9085  NAD
50 PORT3
22.71  NAD
100 PORT3
45.42  NAD
200 PORT3
90.85  NAD
500 PORT3
227.12  NAD
1000 PORT3
454.24  NAD
5000 PORT3
2,271.22  NAD
10000 PORT3
4,542.44  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PORT3 thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Port3 Network tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PORT3 sang NAD, lên đến 10000 PORT3, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Port3 Network
500 NAD
1,100.73 PORT3
1000 NAD
2,201.46 PORT3
2000 NAD
4,402.92 PORT3
5000 NAD
11,007.29 PORT3
10000 NAD
22,014.58 PORT3
50000 NAD
110,072.89 PORT3
100000 NAD
220,145.79 PORT3
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PORT3 toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Port3 Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PORT3, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PORT3/NAD

PORT3/NAD: 1 PORT3 = 0.4542 NAD; 2025/05/13 13:01:15
Trong 1D vừa qua, Port3 Network đã thay đổi -4.01% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Port3 Network(PORT3) đã thay đổi -4.01% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PORT3 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PORT3 sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Port3 Network/NAD

Giá Port3 Network cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.4746 NAD trong khi giá Port3 Network thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.4020 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Port3 Network theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PORT3 theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4746 NAD
0.4746 NAD
0.4746 NAD
0.4746 NAD
Thấp
0.4459 NAD
0.4020 NAD
0.3406 NAD
0.2020 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.01%
+10.37%
+29.59%
+29.92%

Thông tin Port3 Network

Số liệu thị trường PORT3 sang NAD

PORT3/NAD:
N$0.4542
Khối lượng PORT3 24 giờ:
N$56,027,405.14
Vốn hóa thị trường PORT3:
N$192,677,109.99
Nguồn cung lưu hành PORT3:
424.17M PORT3

Tỷ giá PORT3 sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Port3 Network thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Port3 Network là N$0.4542 mỗi PORT3, với tổng vốn hoá thị trường của N$192,677,109.99 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 424,170,530 PORT3. Khối lượng giao dịch của Port3 Network đã thay đổi -10.65% (N$-6,675,403.74 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PORT3 là N$62,702,808.88.

Thông tin thêm về Port3 Network trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Port3 Network phổ biến nhất là PORT3 sang NAD, trong đó mã của Port3 Network là PORT3. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92384.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143575.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582500.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8755553.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PORT3 sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PORT3 sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PORT3 (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PORT3 bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PORT3 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Port3 Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PORT3 đến TWD
1 PORT3 thành NT$0.7567 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PORT3 đến CNY
1 PORT3 thành ¥0.1787 CNY
popular info Đô la Mỹ
PORT3 đến USD
1 PORT3 thành $0.02483 USD
popular info Euro
PORT3 đến EUR
1 PORT3 thành €0.02235 EUR
popular info Đô la Canada
PORT3 đến CAD
1 PORT3 thành C$0.03473 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PORT3 đến KRW
1 PORT3 thành ₩35.33 KRW
popular info Yên Nhật
PORT3 đến JPY
1 PORT3 thành ¥3.68 JPY
popular info Bảng Anh
PORT3 đến GBP
1 PORT3 thành £0.01879 GBP
popular info Đô la Namibia
PORT3 đến NAD
1 PORT3 thành N$0.4542 NAD
popular info Real Brazil
PORT3 đến BRL
1 PORT3 thành R$0.1409 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,898,285.8 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$46.57 NAD
other assets Redacted
RDAC đến NAD
1 RDAC thành N$0.8161 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$46,366.46 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,194.51 NAD
other assets SKYAI
SKYAI đến NAD
1 SKYAI thành N$1.14 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,967.28 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$235.96 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.86 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$37.3 NAD

Bảng chuyển đổi từ PORT3 sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Port3 Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PORT3 thành Đô la Namibia đã thay đổi +10.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.01%, đạt mức cao nhất là 0.4746 NAD và mức thấp nhất là 0.4459 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PORT3 là N$0.3507 NAD , thay đổi +29.59% so với giá hiện tại. Port3 Network đã thay đổi
-N$
2.04NAD
, tương đương mức thay đổi -81.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PORT3N$0.2271N$0.2366
-4.01%
1 PORT3N$0.4542N$0.4732
-4.01%
5 PORT3N$2.27N$2.37
-4.01%
10 PORT3N$4.54N$4.73
-4.01%
50 PORT3N$22.71N$23.66
-4.01%
100 PORT3N$45.42N$47.32
-4.01%
500 PORT3N$227.12N$236.6
-4.01%
1000 PORT3N$454.24N$473.21
-4.01%

Câu Hỏi Thường Gặp PORT3/NAD

1 Port3 Network bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Port3 Network (PORT3) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.4542.
Tôi có thể mua bao nhiêu PORT3 với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.2 PORT3 đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PORT3 sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PORT3 sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PORT3 bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 11.01 PORT3, trong khi 5 PORT3 sẽ có giá khoảng 2.27NAD.
Giá cao nhất của PORT3/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PORT3 tính theo NAD là N$6.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PORT3/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Port3 Network tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Port3 Network (PORT3) đã tăng 10.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Port3 Network (PORT3) đã tăng 29.59% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PORT3 thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Port3 Network và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PORT3/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PORT3 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PORT3/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PORT3/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PORT3/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Port3 Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.