Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POP thành ISK

POP/ISK: 1 POP = 0.{5}7831 ISK. Giá chuyển đổi 1 Popcoin (POP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{5}7831 ISK hôm nay.
POP
POP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Popcoin (POP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POP hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POP hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 POP sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 127,700.44 POP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 638,502.18 POP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POP sang ISK

Chuyển đổi ISK sang POP

Popcoin
Króna Iceland
1 POP
0.{5}7831  ISK
2 POP
0.{4}1566  ISK
5 POP
0.{4}3915  ISK
10 POP
0.{4}7831  ISK
20 POP
0.0001566  ISK
50 POP
0.0003915  ISK
100 POP
0.0007831  ISK
200 POP
0.001566  ISK
500 POP
0.003915  ISK
1000 POP
0.007831  ISK
5000 POP
0.03915  ISK
10000 POP
0.07831  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Popcoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POP sang ISK, lên đến 10000 POP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Popcoin
10 ISK
1,277,004.36 POP
50 ISK
6,385,021.82 POP
100 ISK
12,770,043.63 POP
200 ISK
25,540,087.27 POP
500 ISK
63,850,218.16 POP
1000 ISK
127,700,436.33 POP
2000 ISK
255,400,872.66 POP
5000 ISK
638,502,181.65 POP
10000 ISK
1,277,004,363.3 POP
50000 ISK
6,385,021,816.49 POP
100000 ISK
12,770,043,632.98 POP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành POP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Popcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang POP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POP/ISK

POP/ISK: 1 POP = 0.{5}7831 ISK; 2025/04/30 12:15:58
Trong 1D vừa qua, Popcoin đã thay đổi -2.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Popcoin(POP) đã thay đổi -2.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành POP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Popcoin/ISK

Giá Popcoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}1031 ISK trong khi giá Popcoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{5}4954 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Popcoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}8658 ISK
0.{4}1031 ISK
0.{4}3335 ISK
0.{4}3837 ISK
Thấp
0.{5}7166 ISK
0.{5}4954 ISK
0.{5}4954 ISK
0.{5}4954 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.53%
-24.75%
-34.02%
-31.47%

Thông tin Popcoin

Số liệu thị trường POP sang ISK

POP/ISK:
kr0.{5}7831
Khối lượng POP 24 giờ:
kr2,428,339.38
Vốn hóa thị trường POP:
--
Nguồn cung lưu hành POP:
0 POP

Tỷ giá POP sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Popcoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Popcoin là kr0.{5}7831 mỗi POP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POP. Khối lượng giao dịch của Popcoin đã thay đổi +20.17% (kr407,505.24 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POP là kr2,020,834.13.

Thông tin thêm về Popcoin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Popcoin phổ biến nhất là POP sang ISK, trong đó mã của Popcoin là POP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POP sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Popcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POP đến TWD
1 POP thành NT$0.{5}1954 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POP đến CNY
1 POP thành ¥0.{6}4437 CNY
popular info Króna Iceland
POP đến ISK
1 POP thành kr0.{5}7831 ISK
popular info Đô la Mỹ
POP đến USD
1 POP thành $0.{7}6103 USD
popular info Euro
POP đến EUR
1 POP thành €0.{7}5367 EUR
popular info Đô la Canada
POP đến CAD
1 POP thành C$0.{7}8440 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POP đến KRW
1 POP thành ₩0.{4}8683 KRW
popular info Yên Nhật
POP đến JPY
1 POP thành ¥0.{5}8730 JPY
popular info Bảng Anh
POP đến GBP
1 POP thành £0.{7}4568 GBP
popular info Real Brazil
POP đến BRL
1 POP thành R$0.{6}3430 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr90.46 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr68.05 ISK
other assets LooksRare
LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.6 ISK
other assets Drift
DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr97 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr6.05 ISK
other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr13.6 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,309.22 ISK
other assets Shentu
CTK đến ISK
1 CTK thành kr63.04 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr287.26 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.78 ISK

Bảng chuyển đổi từ POP sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Popcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POP thành Króna Iceland đã thay đổi -24.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.53%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8658 ISK và mức thấp nhất là 0.{5}7166 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 POP là kr0.{4}1183 ISK , thay đổi -34.02% so với giá hiện tại. Popcoin đã thay đổi
-kr
0.{4}2591ISK
, tương đương mức thay đổi -76.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POPkr0.{5}3915kr0.{5}4016
-2.53%
1 POPkr0.{5}7831kr0.{5}8032
-2.53%
5 POPkr0.{4}3915kr0.{4}4016
-2.53%
10 POPkr0.{4}7831kr0.{4}8032
-2.53%
50 POPkr0.0003915kr0.0004016
-2.53%
100 POPkr0.0007831kr0.0008032
-2.53%
500 POPkr0.003915kr0.004016
-2.53%
1000 POPkr0.007831kr0.008032
-2.53%

Câu Hỏi Thường Gặp POP/ISK

1 Popcoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Popcoin (POP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}7831.
Tôi có thể mua bao nhiêu POP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 127,700.44 POP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 638,502.18 POP, trong khi 5 POP sẽ có giá khoảng 0.{4}3915ISK.
Giá cao nhất của POP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POP tính theo ISK là kr14.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Popcoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Popcoin (POP) đã giảm 24.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Popcoin (POP) đã giảm 34.02% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POP thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Popcoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Popcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.