Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POOP thành NZD

POOP/NZD: 1 POOP = 0.0002240 NZD. Giá chuyển đổi 1 Poopsicle (POOP) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.0002240 NZD hôm nay.
POOP
POOP
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOP/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poopsicle (POOP) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOP hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOP hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 POOP sẽ mất 0.00 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 4,463.42 POOP và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 22,317.08 POOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POOP sang NZD

Chuyển đổi NZD sang POOP

Poopsicle
Đô la New Zealand
1 POOP
0.0002240  NZD
2 POOP
0.0004481  NZD
5 POOP
0.001120  NZD
10 POOP
0.002240  NZD
20 POOP
0.004481  NZD
50 POOP
0.01120  NZD
100 POOP
0.02240  NZD
200 POOP
0.04481  NZD
500 POOP
0.1120  NZD
1000 POOP
0.2240  NZD
5000 POOP
1.12  NZD
10000 POOP
2.24  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOP thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Poopsicle tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOP sang NZD, lên đến 10000 POOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Poopsicle
10 NZD
44,634.15 POOP
50 NZD
223,170.76 POOP
100 NZD
446,341.52 POOP
200 NZD
892,683.05 POOP
500 NZD
2,231,707.61 POOP
1000 NZD
4,463,415.23 POOP
2000 NZD
8,926,830.46 POOP
5000 NZD
22,317,076.14 POOP
10000 NZD
44,634,152.28 POOP
50000 NZD
223,170,761.4 POOP
100000 NZD
446,341,522.81 POOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành POOP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Poopsicle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang POOP, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POOP/NZD

POOP/NZD: 1 POOP = 0.0002240 NZD; 2025/04/30 08:24:40
Trong 1D vừa qua, Poopsicle đã thay đổi -3.13% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poopsicle(POOP) đã thay đổi -3.13% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành POOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POOP sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Poopsicle/NZD

Giá Poopsicle cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.0002449 NZD trong khi giá Poopsicle thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.0002176 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poopsicle theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOP theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002313 NZD
0.0002449 NZD
0.0002474 NZD
0.0003854 NZD
Thấp
0.0002201 NZD
0.0002176 NZD
0.0001846 NZD
0.0001690 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.13%
+3.97%
-3.35%
-1.86%

Thông tin Poopsicle

Số liệu thị trường POOP sang NZD

POOP/NZD:
NZ$0.0002240
Khối lượng POOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POOP:
--
Nguồn cung lưu hành POOP:
0 POOP

Tỷ giá POOP sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poopsicle thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poopsicle là NZ$0.0002240 mỗi POOP, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POOP. Khối lượng giao dịch của Poopsicle đã thay đổi 0.00% (NZ$0 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOP là NZ$0.

Thông tin thêm về Poopsicle trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poopsicle phổ biến nhất là POOP sang NZD, trong đó mã của Poopsicle là POOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POOP sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POOP sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POOP (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOP bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Poopsicle phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POOP đến TWD
1 POOP thành NT$0.004252 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POOP đến CNY
1 POOP thành ¥0.0009665 CNY
popular info Đô la Mỹ
POOP đến USD
1 POOP thành $0.0001330 USD
popular info Euro
POOP đến EUR
1 POOP thành €0.0001169 EUR
popular info Đô la Canada
POOP đến CAD
1 POOP thành C$0.0001840 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POOP đến KRW
1 POOP thành ₩0.1894 KRW
popular info Yên Nhật
POOP đến JPY
1 POOP thành ¥0.01896 JPY
popular info Bảng Anh
POOP đến GBP
1 POOP thành £0.{4}9933 GBP
popular info Đô la New Zealand
POOP đến NZD
1 POOP thành NZ$0.0002240 NZD
popular info Real Brazil
POOP đến BRL
1 POOP thành R$0.0007478 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$1.97 NZD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NZD
1 PUNDIX thành NZ$0.9310 NZD
other assets LooksRare
LOOKS đến NZD
1 LOOKS thành NZ$0.03362 NZD
other assets Drift
DRIFT đến NZD
1 DRIFT thành NZ$1.2 NZD
other assets Axelar
AXL đến NZD
1 AXL thành NZ$0.6576 NZD
other assets BNB
BNB đến NZD
1 BNB thành NZ$1,015.36 NZD
other assets Sign
SIGN đến NZD
1 SIGN thành NZ$0.1772 NZD
other assets Shentu
CTK đến NZD
1 CTK thành NZ$0.7287 NZD
other assets Initia
INIT đến NZD
1 INIT thành NZ$1.42 NZD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NZD
1 COOKIE thành NZ$0.3039 NZD

Bảng chuyển đổi từ POOP sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Poopsicle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOP thành Đô la New Zealand đã thay đổi +3.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.13%, đạt mức cao nhất là 0.0002313 NZD và mức thấp nhất là 0.0002201 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 POOP là NZ$0.0002318 NZD , thay đổi -3.35% so với giá hiện tại. Poopsicle đã thay đổi
-NZ$
0.{4}9856NZD
, tương đương mức thay đổi -30.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POOPNZ$0.0001120NZ$0.0001156
-3.13%
1 POOPNZ$0.0002240NZ$0.0002313
-3.13%
5 POOPNZ$0.001120NZ$0.001156
-3.13%
10 POOPNZ$0.002240NZ$0.002313
-3.13%
50 POOPNZ$0.01120NZ$0.01156
-3.13%
100 POOPNZ$0.02240NZ$0.02313
-3.13%
500 POOPNZ$0.1120NZ$0.1156
-3.13%
1000 POOPNZ$0.2240NZ$0.2313
-3.13%

Câu Hỏi Thường Gặp POOP/NZD

1 Poopsicle bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Poopsicle (POOP) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.0002240.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOP với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,463.42 POOP đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOP sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOP sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOP bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 22,317.08 POOP, trong khi 5 POOP sẽ có giá khoảng 0.001120NZD.
Giá cao nhất của POOP/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOP tính theo NZD là NZ$0.06923. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOP/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poopsicle tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poopsicle (POOP) đã tăng 3.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poopsicle (POOP) đã giảm 3.35% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOP thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poopsicle và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOP/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOP/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOP/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOP/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poopsicle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.