Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94652.42 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94652.42 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94652.42 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POOF thành IDR
POOF/IDR: 1 POOF = 0.08917 IDR. Giá chuyển đổi 1 Poof.cash (POOF) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.08917 IDR hôm nay.

POOF
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOF/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poof.cash (POOF) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOF hiện có giá trị là 0.09 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOF hiện có giá 0.09 IDR, nghĩa là mua 5 POOF sẽ mất 0.45 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 11.21 POOF và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 56.07 POOF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POOF sang IDR
Chuyển đổi IDR sang POOF
Poof.cash
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOF thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Poof.cash tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOF sang IDR, lên đến 10000 POOF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Poof.cash
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành POOF toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Poof.cash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang POOF, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POOF/IDR
POOF/IDR: 1 POOF = 0.08917 IDR; 2025/04/30 03:00:51
Trong 1D vừa qua, Poof.cash đã thay đổi +8.33% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poof.cash(POOF) đã thay đổi +8.33% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành POOF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POOF sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Poof.cash/IDR
Giá Poof.cash cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.08917 IDR trong khi giá Poof.cash thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.07833 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poof.cash theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOF theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08917 IDR | 0.08917 IDR | 0.08917 IDR | 0.1212 IDR |
Thấp | 0.08232 IDR | 0.07833 IDR | 0.06449 IDR | 0.06449 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.33% | +18.58% | +5.97% | -22.75% |
Thông tin Poof.cash
Số liệu thị trường POOF sang IDR
POOF/IDR:
Rp0.08917
Khối lượng POOF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POOF:
--
Nguồn cung lưu hành POOF:
0 POOF
Tỷ giá POOF sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poof.cash thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poof.cash là Rp0.08917 mỗi POOF, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POOF. Khối lượng giao dịch của Poof.cash đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOF là Rp0.
Thông tin thêm về Poof.cash trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poof.cash phổ biến nhất là POOF sang IDR, trong đó mã của Poof.cash là POOF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POOF sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POOF sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POOF (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOF bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Poof.cash phổ biến

POOF đến TWD
1 POOF thành NT$0.0001715 TWD

POOF đến CNY
1 POOF thành ¥0.{4}3879 CNY

POOF đến USD
1 POOF thành $0.{5}5334 USD
POOF đến IDR
1 POOF thành Rp0.08917 IDR

POOF đến EUR
1 POOF thành €0.{5}4692 EUR

POOF đến CAD
1 POOF thành C$0.{5}7382 CAD

POOF đến KRW
1 POOF thành ₩0.007631 KRW

POOF đến JPY
1 POOF thành ¥0.0007595 JPY

POOF đến GBP
1 POOF thành £0.{5}3982 GBP

POOF đến BRL
1 POOF thành R$0.{4}2999 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp5,058.45 IDR

COOKIE đến IDR
1 COOKIE thành Rp2,978.39 IDR

PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp8,065.58 IDR

LOOKS đến IDR
1 LOOKS thành Rp357.26 IDR

INIT đến IDR
1 INIT thành Rp14,049.07 IDR

LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp51,802.98 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,584,433,666.13 IDR

SIGN đến IDR
1 SIGN thành Rp1,596.05 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,080,697.19 IDR

SAFE đến IDR
1 SAFE thành Rp8,796.78 IDR
Bảng chuyển đổi từ POOF sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Poof.cash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOF thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +18.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.33%, đạt mức cao nhất là 0.08917 IDR và mức thấp nhất là 0.08232 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 POOF là Rp0.08415 IDR , thay đổi +5.97% so với giá hiện tại. Poof.cash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.46% so với năm trước.
-Rp
1.87IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POOF | Rp0.04459 | Rp0.04116 | +8.33% |
1 POOF | Rp0.08917 | Rp0.08232 | +8.33% |
5 POOF | Rp0.4459 | Rp0.4116 | +8.33% |
10 POOF | Rp0.8917 | Rp0.8232 | +8.33% |
50 POOF | Rp4.46 | Rp4.12 | +8.33% |
100 POOF | Rp8.92 | Rp8.23 | +8.33% |
500 POOF | Rp44.59 | Rp41.16 | +8.33% |
1000 POOF | Rp89.17 | Rp82.32 | +8.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp POOF/IDR
1 Poof.cash bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Poof.cash (POOF) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.08917.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOF với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.21 POOF đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOF sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOF sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOF bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 56.07 POOF, trong khi 5 POOF sẽ có giá khoảng 0.4459IDR.
Giá cao nhất của POOF/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOF tính theo IDR là Rp3,311.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOF/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poof.cash tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poof.cash (POOF) đã tăng 18.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poof.cash (POOF) đã tăng 5.97% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOF thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poof.cash và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOF/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOF/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOF/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOF/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poof.cash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
