Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99648.07 (+2.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99648.07 (+2.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99648.07 (+2.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAR thành LKR
COLLAR/LKR: 1 COLLAR = 0.1381 LKR. Giá chuyển đổi 1 PolyPup Finance (COLLAR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1381 LKR hôm nay.

COLLAR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PolyPup Finance (COLLAR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAR hiện có giá trị là 0.14 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAR hiện có giá 0.14 LKR, nghĩa là mua 5 COLLAR sẽ mất 0.69 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 7.24 COLLAR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 36.21 COLLAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COLLAR sang LKR
Chuyển đổi LKR sang COLLAR
PolyPup Finance
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của PolyPup Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAR sang LKR, lên đến 10000 COLLAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
PolyPup Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành COLLAR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo PolyPup Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang COLLAR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COLLAR/LKR
COLLAR/LKR: 1 COLLAR = 0.1381 LKR; 2025/05/08 15:10:27
Trong 1D vừa qua, PolyPup Finance đã thay đổi +1.66% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PolyPup Finance(COLLAR) đã thay đổi +1.66% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành COLLAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COLLAR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của PolyPup Finance/LKR
Giá PolyPup Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1411 LKR trong khi giá PolyPup Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1345 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PolyPup Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1381 LKR | 0.1411 LKR | 0.1433 LKR | 0.1613 LKR |
Thấp | 0.1358 LKR | 0.1345 LKR | 0.1244 LKR | 0.1235 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.66% | -2.12% | +8.43% | -12.75% |
Thông tin PolyPup Finance
Số liệu thị trường COLLAR sang LKR
COLLAR/LKR:
Rs0.1381
Khối lượng COLLAR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAR:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAR:
0 COLLAR
Tỷ giá COLLAR sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PolyPup Finance thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PolyPup Finance là Rs0.1381 mỗi COLLAR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAR. Khối lượng giao dịch của PolyPup Finance đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAR là Rs0.
Thông tin thêm về PolyPup Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PolyPup Finance phổ biến nhất là COLLAR sang LKR, trong đó mã của PolyPup Finance là COLLAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COLLAR sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COLLAR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COLLAR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PolyPup Finance phổ biến

COLLAR đến TWD
1 COLLAR thành NT$0.01389 TWD

COLLAR đến CNY
1 COLLAR thành ¥0.003327 CNY

COLLAR đến USD
1 COLLAR thành $0.0004598 USD

COLLAR đến EUR
1 COLLAR thành €0.0004071 EUR

COLLAR đến CAD
1 COLLAR thành C$0.0006382 CAD
COLLAR đến LKR
1 COLLAR thành Rs0.1381 LKR

COLLAR đến KRW
1 COLLAR thành ₩0.6421 KRW

COLLAR đến JPY
1 COLLAR thành ¥0.06660 JPY

COLLAR đến GBP
1 COLLAR thành £0.0003451 GBP

COLLAR đến BRL
1 COLLAR thành R$0.002608 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs47,220.43 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs668.56 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,130.57 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs187.81 LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs78.86 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.002855 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs217.17 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,649.17 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs55.84 LKR

MOG đến LKR
1 MOG thành Rs0.0002795 LKR
Bảng chuyển đổi từ COLLAR sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của PolyPup Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.66%, đạt mức cao nhất là 0.1381 LKR và mức thấp nhất là 0.1358 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAR là Rs0.1273 LKR , thay đổi +8.43% so với giá hiện tại. PolyPup Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.03% so với năm trước.
-Rs
0.1328LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLLAR | Rs0.06904 | Rs0.06791 | +1.66% |
1 COLLAR | Rs0.1381 | Rs0.1358 | +1.66% |
5 COLLAR | Rs0.6904 | Rs0.6791 | +1.66% |
10 COLLAR | Rs1.38 | Rs1.36 | +1.66% |
50 COLLAR | Rs6.9 | Rs6.79 | +1.66% |
100 COLLAR | Rs13.81 | Rs13.58 | +1.66% |
500 COLLAR | Rs69.04 | Rs67.91 | +1.66% |
1000 COLLAR | Rs138.09 | Rs135.83 | +1.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp COLLAR/LKR
1 PolyPup Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 PolyPup Finance (COLLAR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1381.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.24 COLLAR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 36.21 COLLAR, trong khi 5 COLLAR sẽ có giá khoảng 0.6904LKR.
Giá cao nhất của COLLAR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAR tính theo LKR là Rs644.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PolyPup Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PolyPup Finance (COLLAR) đã giảm 2.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PolyPup Finance (COLLAR) đã tăng 8.43% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAR thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PolyPup Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PolyPup Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
