Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93900.11 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93900.11 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93900.11 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLF thành MKD
PLF/MKD: 1 PLF = 0.00 MKD. Giá chuyển đổi 1 PlayFuel (PLF) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.00 MKD hôm nay.

PLF
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLF/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlayFuel (PLF) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLF hiện có giá trị là 0 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLF hiện có giá 0 MKD, nghĩa là mua 5 PLF sẽ mất 0 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành Infinity PLF và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành Infinity PLF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLF sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PLF
PlayFuel
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLF thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của PlayFuel tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLF sang MKD, lên đến 10000 PLF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
PlayFuel
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PLF toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo PlayFuel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PLF, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLF/MKD
PLF/MKD: 1 PLF = 0 MKD; 2025/04/30 15:20:15
Trong 1D vừa qua, PlayFuel đã thay đổi -0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlayFuel(PLF) đã thay đổi -0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PLF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PLF sang MKD: Biến động và thay đổi giá của PlayFuel/MKD
Giá PlayFuel cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1412 MKD trong khi giá PlayFuel thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1077 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PlayFuel theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLF theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1175 MKD | 0.1412 MKD | 0.6867 MKD | 0.6867 MKD |
Thấp | 0.1175 MKD | 0.1077 MKD | 0.1077 MKD | 0.1077 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +7.78% | -78.76% | -72.01% |
Thông tin PlayFuel
Số liệu thị trường PLF sang MKD
PLF/MKD:
--
Khối lượng PLF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLF:
--
Nguồn cung lưu hành PLF:
500.00M PLF
Tỷ giá PLF sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlayFuel thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlayFuel là ден0 mỗi PLF, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 PLF. Khối lượng giao dịch của PlayFuel đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLF là ден0.
Thông tin thêm về PlayFuel trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlayFuel phổ biến nhất là PLF sang MKD, trong đó mã của PlayFuel là PLF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLF sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLF sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLF (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLF bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PlayFuel phổ biến

PLF đến TWD
1 PLF thành NT$0 TWD

PLF đến CNY
1 PLF thành ¥0 CNY

PLF đến USD
1 PLF thành $0 USD
PLF đến MKD
1 PLF thành ден0 MKD

PLF đến EUR
1 PLF thành €0 EUR

PLF đến CAD
1 PLF thành C$0 CAD

PLF đến KRW
1 PLF thành ₩0 KRW

PLF đến JPY
1 PLF thành ¥0 JPY

PLF đến GBP
1 PLF thành £0 GBP

PLF đến BRL
1 PLF thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден33.17 MKD

PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден28.06 MKD

BSW đến MKD
1 BSW thành ден2.59 MKD

DRIFT đến MKD
1 DRIFT thành ден40.75 MKD

VOXEL đến MKD
1 VOXEL thành ден6.2 MKD

LOOKS đến MKD
1 LOOKS thành ден1.08 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден117.02 MKD

CTK đến MKD
1 CTK thành ден24.66 MKD

WING đến MKD
1 WING thành ден49.21 MKD

MAGIC đến MKD
1 MAGIC thành ден11.57 MKD
Bảng chuyển đổi từ PLF sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của PlayFuel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLF thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1175 MKD và mức thấp nhất là 0.1175 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PLF là ден0.4359 MKD , thay đổi -78.76% so với giá hiện tại. PlayFuel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.18% so với năm trước.
-ден
0.09302MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLF | ден0 | ден0 | -0.00% |
1 PLF | ден0 | ден0 | -0.00% |
5 PLF | ден0 | ден0 | -0.00% |
10 PLF | ден0 | ден0 | -0.00% |
50 PLF | ден0 | ден0 | -0.00% |
100 PLF | ден0 | ден0 | -0.00% |
500 PLF | ден0 | ден0 | -0.00% |
1000 PLF | ден0 | ден0 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLF/MKD
1 PlayFuel bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 PlayFuel (PLF) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLF với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity PLF đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLF sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLF sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLF bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương Infinity PLF, trong khi 5 PLF sẽ có giá khoảng 0.00MKD.
Giá cao nhất của PLF/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLF tính theo MKD là ден29.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLF/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PlayFuel tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlayFuel (PLF) đã tăng 7.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlayFuel (PLF) đã giảm 78.76% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLF thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlayFuel và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLF/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLF/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLF/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLF/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlayFuel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
