Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLATA thành ZAR

PLATA/ZAR: 1 PLATA = 0.002326 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Plata Network (PLATA) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.002326 ZAR hôm nay.
PLATA
PLATA
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLATA/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plata Network (PLATA) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLATA hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLATA hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 PLATA sẽ mất 0.01 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 429.88 PLATA và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 2,149.42 PLATA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLATA sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang PLATA

Plata Network
Rand Nam Phi
1 PLATA
0.002326  ZAR
2 PLATA
0.004652  ZAR
5 PLATA
0.01163  ZAR
10 PLATA
0.02326  ZAR
20 PLATA
0.04652  ZAR
50 PLATA
0.1163  ZAR
100 PLATA
0.2326  ZAR
200 PLATA
0.4652  ZAR
500 PLATA
1.16  ZAR
1000 PLATA
2.33  ZAR
5000 PLATA
11.63  ZAR
10000 PLATA
23.26  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLATA thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Plata Network tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLATA sang ZAR, lên đến 10000 PLATA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Plata Network
10 ZAR
4,298.84 PLATA
50 ZAR
21,494.21 PLATA
100 ZAR
42,988.43 PLATA
200 ZAR
85,976.86 PLATA
500 ZAR
214,942.14 PLATA
1000 ZAR
429,884.28 PLATA
2000 ZAR
859,768.55 PLATA
5000 ZAR
2,149,421.38 PLATA
10000 ZAR
4,298,842.76 PLATA
50000 ZAR
21,494,213.8 PLATA
100000 ZAR
42,988,427.61 PLATA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành PLATA toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Plata Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang PLATA, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLATA/ZAR

PLATA/ZAR: 1 PLATA = 0.002326 ZAR; 2025/05/10 21:33:32
Trong 1D vừa qua, Plata Network đã thay đổi +3.08% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plata Network(PLATA) đã thay đổi +3.08% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành PLATA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLATA sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Plata Network/ZAR

Giá Plata Network cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.002395 ZAR trong khi giá Plata Network thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.001792 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plata Network theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLATA theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002328 ZAR
0.002395 ZAR
0.002422 ZAR
0.003818 ZAR
Thấp
0.002228 ZAR
0.001792 ZAR
0.001507 ZAR
0.001307 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.08%
+15.26%
+52.70%
-29.80%

Thông tin Plata Network

Số liệu thị trường PLATA sang ZAR

PLATA/ZAR:
R0.002326
Khối lượng PLATA 24 giờ:
R38.87
Vốn hóa thị trường PLATA:
--
Nguồn cung lưu hành PLATA:
0 PLATA

Tỷ giá PLATA sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Plata Network thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Plata Network là R0.002326 mỗi PLATA, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLATA. Khối lượng giao dịch của Plata Network đã thay đổi -87.82% (R-280.31 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLATA là R319.18.

Thông tin thêm về Plata Network trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plata Network phổ biến nhất là PLATA sang ZAR, trong đó mã của Plata Network là PLATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLATA sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLATA sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLATA (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLATA bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Plata Network phổ biến

popular info Rand Nam Phi
PLATA đến ZAR
1 PLATA thành R0.002326 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
PLATA đến TWD
1 PLATA thành NT$0.003867 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLATA đến CNY
1 PLATA thành ¥0.0009256 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLATA đến USD
1 PLATA thành $0.0001278 USD
popular info Euro
PLATA đến EUR
1 PLATA thành €0.0001136 EUR
popular info Đô la Canada
PLATA đến CAD
1 PLATA thành C$0.0001782 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLATA đến KRW
1 PLATA thành ₩0.1784 KRW
popular info Yên Nhật
PLATA đến JPY
1 PLATA thành ¥0.01858 JPY
popular info Bảng Anh
PLATA đến GBP
1 PLATA thành £0.{4}9607 GBP
popular info Real Brazil
PLATA đến BRL
1 PLATA thành R$0.0007227 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Dogecoin
DOGE đến ZAR
1 DOGE thành R4.32 ZAR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến ZAR
1 BabyDoge thành R0.{7}3243 ZAR
other assets dogwifhat
WIF đến ZAR
1 WIF thành R17.05 ZAR
other assets Mubarak
MUBARAK đến ZAR
1 MUBARAK thành R0.8410 ZAR
other assets Xai
XAI đến ZAR
1 XAI thành R1.65 ZAR
other assets Bounce Token
AUCTION đến ZAR
1 AUCTION thành R253 ZAR
other assets Arbitrum
ARB đến ZAR
1 ARB thành R8.32 ZAR
other assets KAITO
KAITO đến ZAR
1 KAITO thành R33.82 ZAR
other assets Polkadot
DOT đến ZAR
1 DOT thành R92.99 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R11,896.16 ZAR

Bảng chuyển đổi từ PLATA sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Plata Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLATA thành Rand Nam Phi đã thay đổi +15.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.08%, đạt mức cao nhất là 0.002328 ZAR và mức thấp nhất là 0.002228 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLATA là R0.001523 ZAR , thay đổi +52.70% so với giá hiện tại. Plata Network đã thay đổi
-R
0.001748ZAR
, tương đương mức thay đổi -42.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PLATAR0.001163R0.001128
+3.08%
1 PLATAR0.002326R0.002257
+3.08%
5 PLATAR0.01163R0.01128
+3.08%
10 PLATAR0.02326R0.02257
+3.08%
50 PLATAR0.1163R0.1128
+3.08%
100 PLATAR0.2326R0.2257
+3.08%
500 PLATAR1.16R1.13
+3.08%
1000 PLATAR2.33R2.26
+3.08%

Câu Hỏi Thường Gặp PLATA/ZAR

1 Plata Network bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Plata Network (PLATA) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.002326.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLATA với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 429.88 PLATA đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLATA sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLATA sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLATA bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 2,149.42 PLATA, trong khi 5 PLATA sẽ có giá khoảng 0.01163ZAR.
Giá cao nhất của PLATA/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLATA tính theo ZAR là R0.1085. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLATA/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plata Network tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plata Network (PLATA) đã tăng 15.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plata Network (PLATA) đã tăng 52.70% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLATA thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plata Network và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLATA/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLATA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLATA/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLATA/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLATA/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plata Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.