Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104559.01 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104559.01 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104559.01 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PPAY thành MKD
PPAY/MKD: 1 PPAY = 0.01087 MKD. Giá chuyển đổi 1 Plasma Finance (PPAY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01087 MKD hôm nay.

PPAY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPAY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plasma Finance (PPAY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPAY hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPAY hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 PPAY sẽ mất 0.05 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 92.03 PPAY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 460.17 PPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PPAY sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PPAY
Plasma Finance
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPAY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Plasma Finance tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPAY sang MKD, lên đến 10000 PPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Plasma Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PPAY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Plasma Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PPAY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PPAY/MKD
PPAY/MKD: 1 PPAY = 0.01087 MKD; 2025/05/13 20:14:42
Trong 1D vừa qua, Plasma Finance đã thay đổi +11.34% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plasma Finance(PPAY) đã thay đổi +11.34% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PPAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PPAY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Plasma Finance/MKD
Giá Plasma Finance cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01150 MKD trong khi giá Plasma Finance thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.008552 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plasma Finance theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPAY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01087 MKD | 0.01150 MKD | 0.01150 MKD | 0.02815 MKD |
Thấp | 0.009759 MKD | 0.008552 MKD | 0.007920 MKD | 0.007319 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.34% | +27.05% | +30.56% | -39.94% |
Thông tin Plasma Finance
Số liệu thị trường PPAY sang MKD
PPAY/MKD:
ден0.01087
Khối lượng PPAY 24 giờ:
ден150.25
Vốn hóa thị trường PPAY:
ден1,337,720.54
Nguồn cung lưu hành PPAY:
123.12M PPAY
Tỷ giá PPAY sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Plasma Finance thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Plasma Finance là ден0.01087 mỗi PPAY, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,337,720.54 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 123,116,296 PPAY. Khối lượng giao dịch của Plasma Finance đã thay đổi +1526.54% (ден141.01 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPAY là ден9.24.
Thông tin thêm về Plasma Finance trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plasma Finance phổ biến nhất là PPAY sang MKD, trong đó mã của Plasma Finance là PPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PPAY sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PPAY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PPAY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPAY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Plasma Finance phổ biến

PPAY đến TWD
1 PPAY thành NT$0.005972 TWD

PPAY đến CNY
1 PPAY thành ¥0.001413 CNY
PPAY đến MKD
1 PPAY thành ден0.01087 MKD

PPAY đến USD
1 PPAY thành $0.0001962 USD

PPAY đến EUR
1 PPAY thành €0.0001756 EUR

PPAY đến CAD
1 PPAY thành C$0.0002738 CAD

PPAY đến KRW
1 PPAY thành ₩0.2778 KRW

PPAY đến JPY
1 PPAY thành ¥0.02898 JPY

PPAY đến GBP
1 PPAY thành £0.0001476 GBP

PPAY đến BRL
1 PPAY thành R$0.001100 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{6}1108 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден109.76 MKD

MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден3.62 MKD

SKYAI đến MKD
1 SKYAI thành ден3.54 MKD

ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден116.91 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден10.72 MKD

GODS đến MKD
1 GODS thành ден13.33 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.5188 MKD

MILK đến MKD
1 MILK thành ден6.2 MKD

MAJOR đến MKD
1 MAJOR thành ден17.01 MKD
Bảng chuyển đổi từ PPAY sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Plasma Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPAY thành Denar Macedonia đã thay đổi +27.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.34%, đạt mức cao nhất là 0.01087 MKD và mức thấp nhất là 0.009759 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PPAY là ден0.008322 MKD , thay đổi +30.56% so với giá hiện tại. Plasma Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.39% so với năm trước.
-ден
0.05455MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PPAY | ден0.005433 | ден0.004880 | +11.34% |
1 PPAY | ден0.01087 | ден0.009759 | +11.34% |
5 PPAY | ден0.05433 | ден0.04880 | +11.34% |
10 PPAY | ден0.1087 | ден0.09759 | +11.34% |
50 PPAY | ден0.5433 | ден0.4880 | +11.34% |
100 PPAY | ден1.09 | ден0.9759 | +11.34% |
500 PPAY | ден5.43 | ден4.88 | +11.34% |
1000 PPAY | ден10.87 | ден9.76 | +11.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp PPAY/MKD
1 Plasma Finance bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Plasma Finance (PPAY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01087.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPAY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.03 PPAY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPAY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPAY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPAY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 460.17 PPAY, trong khi 5 PPAY sẽ có giá khoảng 0.05433MKD.
Giá cao nhất của PPAY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPAY tính theo MKD là ден23.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPAY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plasma Finance tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plasma Finance (PPAY) đã tăng 27.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plasma Finance (PPAY) đã tăng 30.56% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPAY thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plasma Finance và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPAY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPAY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPAY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPAY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plasma Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
