Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103692.01 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103692.01 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103692.01 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLQ thành LKR
PLQ/LKR: 1 PLQ = 3.12 LKR. Giá chuyển đổi 1 Planq (PLQ) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 3.12 LKR hôm nay.

PLQ
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLQ/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Planq (PLQ) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLQ hiện có giá trị là 3.12 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLQ hiện có giá 3.12 LKR, nghĩa là mua 5 PLQ sẽ mất 15.60 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3205 PLQ và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.6 PLQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLQ sang LKR
Chuyển đổi LKR sang PLQ
Planq
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLQ thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Planq tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLQ sang LKR, lên đến 10000 PLQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Planq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PLQ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Planq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PLQ, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLQ/LKR
PLQ/LKR: 1 PLQ = 3.12 LKR; 2025/05/10 13:49:30
Trong 1D vừa qua, Planq đã thay đổi +2.24% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Planq(PLQ) đã thay đổi +2.24% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PLQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PLQ sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Planq/LKR
Giá Planq cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 49,113,296.67 LKR trong khi giá Planq thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 2.4 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Planq theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLQ theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.32 LKR | 49,113,296.67 LKR | 63,520,335.42 LKR | 440,944,952.69 LKR |
Thấp | 2.89 LKR | 2.4 LKR | 1.73 LKR | 0.6313 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.24% | +13.90% | +50.86% | +174.20% |
Thông tin Planq
Số liệu thị trường PLQ sang LKR
PLQ/LKR:
Rs3.12
Khối lượng PLQ 24 giờ:
Rs395,034.29
Vốn hóa thị trường PLQ:
--
Nguồn cung lưu hành PLQ:
0 PLQ
Tỷ giá PLQ sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Planq thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Planq là Rs3.12 mỗi PLQ, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLQ. Khối lượng giao dịch của Planq đã thay đổi -29.12% (Rs-162,282.20 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLQ là Rs557,316.49.
Thông tin thêm về Planq trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Planq phổ biến nhất là PLQ sang LKR, trong đó mã của Planq là PLQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLQ sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLQ sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLQ (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLQ bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Planq phổ biến

PLQ đến TWD
1 PLQ thành NT$0.3143 TWD

PLQ đến CNY
1 PLQ thành ¥0.07524 CNY

PLQ đến USD
1 PLQ thành $0.01039 USD

PLQ đến EUR
1 PLQ thành €0.009234 EUR

PLQ đến CAD
1 PLQ thành C$0.01449 CAD
PLQ đến LKR
1 PLQ thành Rs3.12 LKR

PLQ đến KRW
1 PLQ thành ₩14.5 KRW

PLQ đến JPY
1 PLQ thành ¥1.51 JPY

PLQ đến GBP
1 PLQ thành £0.007809 GBP

PLQ đến BRL
1 PLQ thành R$0.05874 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs13.18 LKR

WIF đến LKR
1 WIF thành Rs261.66 LKR

BabyDoge đến LKR
1 BabyDoge thành Rs0.{6}5384 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs196,300.21 LKR

GOAT đến LKR
1 GOAT thành Rs45.25 LKR

AUCTION đến LKR
1 AUCTION thành Rs4,196.87 LKR

XAI đến LKR
1 XAI thành Rs28.2 LKR

DOT đến LKR
1 DOT thành Rs1,512.3 LKR

EOS đến LKR
1 EOS thành Rs277.22 LKR

SKYAI đến LKR
1 SKYAI thành Rs13.76 LKR
Bảng chuyển đổi từ PLQ sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Planq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLQ thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +13.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.24%, đạt mức cao nhất là 3.32 LKR và mức thấp nhất là 2.89 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLQ là Rs2.07 LKR , thay đổi +50.86% so với giá hiện tại. Planq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.91% so với năm trước.
-Rs
6.92LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLQ | Rs1.56 | Rs1.53 | +2.24% |
1 PLQ | Rs3.12 | Rs3.05 | +2.24% |
5 PLQ | Rs15.6 | Rs15.26 | +2.24% |
10 PLQ | Rs31.2 | Rs30.52 | +2.24% |
50 PLQ | Rs156.02 | Rs152.61 | +2.24% |
100 PLQ | Rs312.04 | Rs305.22 | +2.24% |
500 PLQ | Rs1,560.21 | Rs1,526.08 | +2.24% |
1000 PLQ | Rs3,120.42 | Rs3,052.15 | +2.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLQ/LKR
1 Planq bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Planq (PLQ) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs3.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLQ với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3205 PLQ đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLQ sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLQ sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLQ bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.6 PLQ, trong khi 5 PLQ sẽ có giá khoảng 15.6LKR.
Giá cao nhất của PLQ/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLQ tính theo LKR là Rs440,944,952.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLQ/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Planq tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã tăng 13.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã tăng 50.86% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLQ thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Planq và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLQ/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLQ/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLQ/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLQ/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Planq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
