Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103135.79 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$34.8M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103135.79 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$34.8M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103135.79 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$34.8M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKT thành IDR
PKT/IDR: 1 PKT = 6.2 IDR. Giá chuyển đổi 1 Packet (PKT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 6.2 IDR hôm nay.

PKT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Packet (PKT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKT hiện có giá trị là 6.20 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKT hiện có giá 6.20 IDR, nghĩa là mua 5 PKT sẽ mất 31.01 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1612 PKT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.8061 PKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PKT
Packet
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Packet tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKT sang IDR, lên đến 10000 PKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Packet
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PKT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Packet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PKT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKT/IDR
PKT/IDR: 1 PKT = 6.2 IDR; 2025/05/10 04:47:38
Trong 1D vừa qua, Packet đã thay đổi +8.38% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Packet(PKT) đã thay đổi +8.38% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Packet/IDR
Giá Packet cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 6.25 IDR trong khi giá Packet thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4.69 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Packet theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.25 IDR | 6.25 IDR | 6.25 IDR | 11.12 IDR |
Thấp | 5.72 IDR | 4.69 IDR | 4.17 IDR | 3.91 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.38% | +25.65% | +38.35% | -43.28% |
Thông tin Packet
Số liệu thị trường PKT sang IDR
PKT/IDR:
Rp6.2
Khối lượng PKT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PKT:
Rp26,332,202,556.73
Nguồn cung lưu hành PKT:
4.25B PKT
Tỷ giá PKT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Packet thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Packet là Rp6.2 mỗi PKT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp26,332,202,556.73 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,245,392,100 PKT. Khối lượng giao dịch của Packet đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKT là Rp0.
Thông tin thêm về Packet trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Packet phổ biến nhất là PKT sang IDR, trong đó mã của Packet là PKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Packet phổ biến

PKT đến TWD
1 PKT thành NT$0.01134 TWD

PKT đến CNY
1 PKT thành ¥0.002715 CNY

PKT đến USD
1 PKT thành $0.0003749 USD
PKT đến IDR
1 PKT thành Rp6.2 IDR

PKT đến EUR
1 PKT thành €0.0003332 EUR

PKT đến CAD
1 PKT thành C$0.0005227 CAD

PKT đến KRW
1 PKT thành ₩0.5233 KRW

PKT đến JPY
1 PKT thành ¥0.05450 JPY

PKT đến GBP
1 PKT thành £0.0002818 GBP

PKT đến BRL
1 PKT thành R$0.002120 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,797.69 IDR

PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,069.06 IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp870.06 IDR

DOOD đến IDR
1 DOOD thành Rp144.16 IDR

GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,774.69 IDR

VELO đến IDR
1 VELO thành Rp1,201.63 IDR

CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp254.2 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp38,588,594.8 IDR

KEYCAT đến IDR
1 KEYCAT thành Rp92.21 IDR

UFD đến IDR
1 UFD thành Rp733.94 IDR
Bảng chuyển đổi từ PKT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Packet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +25.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.38%, đạt mức cao nhất là 6.25 IDR và mức thấp nhất là 5.72 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PKT là Rp4.48 IDR , thay đổi +38.35% so với giá hiện tại. Packet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.52% so với năm trước.
-Rp
22.67IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKT | Rp3.1 | Rp2.86 | +8.38% |
1 PKT | Rp6.2 | Rp5.72 | +8.38% |
5 PKT | Rp31.01 | Rp28.62 | +8.38% |
10 PKT | Rp62.03 | Rp57.23 | +8.38% |
50 PKT | Rp310.13 | Rp286.16 | +8.38% |
100 PKT | Rp620.25 | Rp572.32 | +8.38% |
500 PKT | Rp3,101.27 | Rp2,861.58 | +8.38% |
1000 PKT | Rp6,202.54 | Rp5,723.16 | +8.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKT/IDR
1 Packet bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Packet (PKT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1612 PKT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.8061 PKT, trong khi 5 PKT sẽ có giá khoảng 31.01IDR.
Giá cao nhất của PKT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKT tính theo IDR là Rp374.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Packet tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Packet (PKT) đã tăng 25.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Packet (PKT) đã tăng 38.35% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Packet và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Packet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
