Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PINE thành USD

PINE/USD: 1 PINE = 0.001581 USD. Giá chuyển đổi 1 Pine (PINE) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.001581 USD hôm nay.
PINE
PINE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PINE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pine (PINE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PINE hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PINE hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 PINE sẽ mất 0.01 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 632.34 PINE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 3,161.71 PINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PINE sang USD

Chuyển đổi USD sang PINE

Pine
Đô la Mỹ
1 PINE
0.001581  USD
2 PINE
0.003163  USD
5 PINE
0.007907  USD
10 PINE
0.01581  USD
20 PINE
0.03163  USD
50 PINE
0.07907  USD
100 PINE
0.1581  USD
200 PINE
0.3163  USD
500 PINE
0.7907  USD
1000 PINE
1.58  USD
5000 PINE
7.91  USD
10000 PINE
15.81  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PINE thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Pine tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PINE sang USD, lên đến 10000 PINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Pine
50 USD
31,617.14 PINE
100 USD
63,234.27 PINE
200 USD
126,468.54 PINE
500 USD
316,171.36 PINE
1000 USD
632,342.72 PINE
2000 USD
1,264,685.45 PINE
5000 USD
3,161,713.62 PINE
10000 USD
6,323,427.24 PINE
50000 USD
31,617,136.21 PINE
100000 USD
63,234,272.42 PINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành PINE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Pine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang PINE, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PINE/USD

PINE/USD: 1 PINE = 0.001581 USD; 2025/05/07 10:17:55
Trong 1D vừa qua, Pine đã thay đổi +8.82% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pine(PINE) đã thay đổi +8.82% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành PINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PINE sang USD: Biến động và thay đổi giá của Pine/USD

Giá Pine cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.001854 USD trong khi giá Pine thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.001396 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pine theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PINE theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001854 USD
0.001854 USD
0.001854 USD
0.002832 USD
Thấp
0.001410 USD
0.001396 USD
0.001138 USD
0.001138 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.82%
+12.88%
-5.61%
-39.47%

Thông tin Pine

Số liệu thị trường PINE sang USD

PINE/USD:
$0.001581
Khối lượng PINE 24 giờ:
$19,505.17
Vốn hóa thị trường PINE:
--
Nguồn cung lưu hành PINE:
0 PINE

Tỷ giá PINE sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pine thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pine là $0.001581 mỗi PINE, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PINE. Khối lượng giao dịch của Pine đã thay đổi +14.76% ($2,508.43 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PINE là $16,996.74.

Thông tin thêm về Pine trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pine phổ biến nhất là PINE sang USD, trong đó mã của Pine là PINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PINE sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PINE sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PINE (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PINE bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pine phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PINE đến TWD
1 PINE thành NT$0.04793 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PINE đến CNY
1 PINE thành ¥0.01141 CNY
popular info Đô la Mỹ
PINE đến USD
1 PINE thành $0.001581 USD
popular info Euro
PINE đến EUR
1 PINE thành €0.001391 EUR
popular info Đô la Canada
PINE đến CAD
1 PINE thành C$0.002180 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PINE đến KRW
1 PINE thành ₩2.2 KRW
popular info Yên Nhật
PINE đến JPY
1 PINE thành ¥0.2267 JPY
popular info Bảng Anh
PINE đến GBP
1 PINE thành £0.001184 GBP
popular info Real Brazil
PINE đến BRL
1 PINE thành R$0.009043 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến USD
1 ALPACA thành $0.2722 USD
other assets Loom Network
LOOM đến USD
1 LOOM thành $0.006345 USD
other assets Litecoin
LTC đến USD
1 LTC thành $92.22 USD
other assets Bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành $96,922.88 USD
other assets KAITO
KAITO đến USD
1 KAITO thành $1.36 USD
other assets Ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành $1,844.42 USD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến USD
1 ZKJ thành $2.12 USD
other assets Cyber
CYBER đến USD
1 CYBER thành $1.34 USD
other assets Onyxcoin
XCN đến USD
1 XCN thành $0.01719 USD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến USD
1 FARTCOIN thành $1.03 USD

Bảng chuyển đổi từ PINE sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Pine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PINE thành Đô la Mỹ đã thay đổi +12.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.82%, đạt mức cao nhất là 0.001854 USD và mức thấp nhất là 0.001410 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 PINE là $0.001675 USD , thay đổi -5.61% so với giá hiện tại. Pine đã thay đổi
-$
0.005717USD
, tương đương mức thay đổi -78.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PINE$0.0007907$0.0007266
+8.82%
1 PINE$0.001581$0.001453
+8.82%
5 PINE$0.007907$0.007266
+8.82%
10 PINE$0.01581$0.01453
+8.82%
50 PINE$0.07907$0.07266
+8.82%
100 PINE$0.1581$0.1453
+8.82%
500 PINE$0.7907$0.7266
+8.82%
1000 PINE$1.58$1.45
+8.82%

Câu Hỏi Thường Gặp PINE/USD

1 Pine bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Pine (PINE) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.001581.
Tôi có thể mua bao nhiêu PINE với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 632.34 PINE đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PINE sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PINE sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PINE bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 3,161.71 PINE, trong khi 5 PINE sẽ có giá khoảng 0.007907USD.
Giá cao nhất của PINE/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PINE tính theo USD là $0.9755. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PINE/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pine tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pine (PINE) đã tăng 12.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pine (PINE) đã giảm 5.61% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PINE thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pine và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PINE/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PINE/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PINE/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PINE/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.