Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PGN thành USD

PGN/USD: 1 PGN = 0.{4}1079 USD. Giá chuyển đổi 1 Pigeoncoin (PGN) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.{4}1079 USD hôm nay.
PGN
PGN
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PGN/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pigeoncoin (PGN) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PGN hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PGN hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 PGN sẽ mất 0.00 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 92,670.72 PGN và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 463,353.62 PGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PGN sang USD

Chuyển đổi USD sang PGN

Pigeoncoin
Đô la Mỹ
1 PGN
0.{4}1079  USD
2 PGN
0.{4}2158  USD
5 PGN
0.{4}5395  USD
10 PGN
0.0001079  USD
20 PGN
0.0002158  USD
50 PGN
0.0005395  USD
100 PGN
0.001079  USD
200 PGN
0.002158  USD
500 PGN
0.005395  USD
1000 PGN
0.01079  USD
5000 PGN
0.05395  USD
10000 PGN
0.1079  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PGN thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Pigeoncoin tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PGN sang USD, lên đến 10000 PGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Pigeoncoin
10 USD
926,707.23 PGN
50 USD
4,633,536.17 PGN
100 USD
9,267,072.35 PGN
200 USD
18,534,144.69 PGN
500 USD
46,335,361.73 PGN
1000 USD
92,670,723.45 PGN
2000 USD
185,341,446.9 PGN
5000 USD
463,353,617.26 PGN
10000 USD
926,707,234.51 PGN
50000 USD
4,633,536,172.56 PGN
100000 USD
9,267,072,345.11 PGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành PGN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Pigeoncoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang PGN, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PGN/USD

PGN/USD: 1 PGN = 0.{4}1079 USD; 2025/06/01 21:48:48
Trong 1D vừa qua, Pigeoncoin đã thay đổi +0.00% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pigeoncoin(PGN) đã thay đổi +0.00% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành PGN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PGN sang USD: Biến động và thay đổi giá của Pigeoncoin/USD

Giá Pigeoncoin cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.{4}1105 USD trong khi giá Pigeoncoin thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.{4}1068 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pigeoncoin theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PGN theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1079 USD
0.{4}1105 USD
0.{4}1119 USD
0.{4}1119 USD
Thấp
0.{4}1079 USD
0.{4}1068 USD
0.{6}8184 USD
0.{6}8184 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.41%
+98.82%
+113.69%

Thông tin Pigeoncoin

Số liệu thị trường PGN sang USD

PGN/USD:
$0.{4}1079
Khối lượng PGN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PGN:
--
Nguồn cung lưu hành PGN:
0 PGN

Tỷ giá PGN sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pigeoncoin thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pigeoncoin là $0.{4}1079 mỗi PGN, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PGN. Khối lượng giao dịch của Pigeoncoin đã thay đổi 0.00% ($0 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PGN là $0.

Thông tin thêm về Pigeoncoin trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pigeoncoin phổ biến nhất là PGN sang USD, trong đó mã của Pigeoncoin là PGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92645.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78100.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144547.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 602105.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8999353.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PGN sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PGN sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PGN (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PGN bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pigeoncoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PGN đến TWD
1 PGN thành NT$0.0003228 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PGN đến CNY
1 PGN thành ¥0.{4}7774 CNY
popular info Đô la Mỹ
PGN đến USD
1 PGN thành $0.{4}1079 USD
popular info Euro
PGN đến EUR
1 PGN thành €0.{5}9506 EUR
popular info Đô la Canada
PGN đến CAD
1 PGN thành C$0.{4}1483 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PGN đến KRW
1 PGN thành ₩0.01492 KRW
popular info Yên Nhật
PGN đến JPY
1 PGN thành ¥0.001553 JPY
popular info Bảng Anh
PGN đến GBP
1 PGN thành £0.{5}8013 GBP
popular info Real Brazil
PGN đến BRL
1 PGN thành R$0.{4}6178 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Mask Network
MASK đến USD
1 MASK thành $2.76 USD
other assets FLock.io
FLOCK đến USD
1 FLOCK thành $0.2101 USD
other assets Xterio
XTER đến USD
1 XTER thành $0.2296 USD
other assets Assisterr AI
ASRR đến USD
1 ASRR thành $0.3598 USD
other assets Tutorial
TUT đến USD
1 TUT thành $0.02819 USD
other assets Horizen
ZEN đến USD
1 ZEN thành $10.14 USD
other assets 48 Club Token
KOGE đến USD
1 KOGE thành $63.48 USD
other assets Bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành $105,193.86 USD
other assets Acala Token
ACA đến USD
1 ACA thành $0.02980 USD
other assets Merlin Chain
MERL đến USD
1 MERL thành $0.1192 USD

Bảng chuyển đổi từ PGN sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Pigeoncoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PGN thành Đô la Mỹ đã thay đổi +0.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1079 USD và mức thấp nhất là 0.{4}1079 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 PGN là $0.{5}5427 USD , thay đổi +98.82% so với giá hiện tại. Pigeoncoin đã thay đổi
+$
0.{5}3213USD
, tương đương mức thay đổi +42.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PGN
$0.{5}5395$0.{5}5395
+0.00%
1 PGN
$0.{4}1079$0.{4}1079
+0.00%
5 PGN
$0.{4}5395$0.{4}5395
+0.00%
10 PGN
$0.0001079$0.0001079
+0.00%
50 PGN
$0.0005395$0.0005395
+0.00%
100 PGN
$0.001079$0.001079
+0.00%
500 PGN
$0.005395$0.005395
+0.00%
1000 PGN
$0.01079$0.01079
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PGN/USD

1 Pigeoncoin bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Pigeoncoin (PGN) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.{4}1079.
Tôi có thể mua bao nhiêu PGN với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92,670.72 PGN đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PGN sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PGN sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PGN bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 463,353.62 PGN, trong khi 5 PGN sẽ có giá khoảng 0.{4}5395USD.
Giá cao nhất của PGN/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PGN tính theo USD là $0.003189. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PGN/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pigeoncoin tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pigeoncoin (PGN) đã tăng 0.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pigeoncoin (PGN) đã tăng 98.82% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PGN thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pigeoncoin và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PGN/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PGN/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PGN/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PGN/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pigeoncoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.