Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRICK thành KES

PRICK/KES: 1 PRICK = 0.008691 KES. Giá chuyển đổi 1 Pickle Rick (PRICK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.008691 KES hôm nay.
PRICK
PRICK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRICK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pickle Rick (PRICK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRICK hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRICK hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 PRICK sẽ mất 0.04 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 115.06 PRICK và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 575.32 PRICK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRICK sang KES

Chuyển đổi KES sang PRICK

Pickle Rick
Shilling Kenya
1 PRICK
0.008691  KES
2 PRICK
0.01738  KES
5 PRICK
0.04345  KES
10 PRICK
0.08691  KES
20 PRICK
0.1738  KES
50 PRICK
0.4345  KES
100 PRICK
0.8691  KES
200 PRICK
1.74  KES
500 PRICK
4.35  KES
1000 PRICK
8.69  KES
5000 PRICK
43.45  KES
10000 PRICK
86.91  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRICK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Pickle Rick tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRICK sang KES, lên đến 10000 PRICK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Pickle Rick
10 KES
1,150.64 PRICK
100 KES
11,506.39 PRICK
200 KES
23,012.78 PRICK
500 KES
57,531.96 PRICK
1000 KES
115,063.91 PRICK
2000 KES
230,127.83 PRICK
5000 KES
575,319.56 PRICK
10000 KES
1,150,639.13 PRICK
50000 KES
5,753,195.64 PRICK
100000 KES
11,506,391.29 PRICK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PRICK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Pickle Rick đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PRICK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRICK/KES

PRICK/KES: 1 PRICK = 0.008691 KES; 2025/05/03 11:42:51
Trong 1D vừa qua, Pickle Rick đã thay đổi -0.68% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pickle Rick(PRICK) đã thay đổi -0.68% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PRICK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRICK sang KES: Biến động và thay đổi giá của Pickle Rick/KES

Giá Pickle Rick cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.009042 KES trong khi giá Pickle Rick thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.008547 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pickle Rick theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRICK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008949 KES
0.009042 KES
0.009197 KES
0.01149 KES
Thấp
0.008770 KES
0.008547 KES
0.005922 KES
0.005922 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.68%
-3.36%
+19.03%
-27.11%

Thông tin Pickle Rick

Số liệu thị trường PRICK sang KES

PRICK/KES:
Sh0.008691
Khối lượng PRICK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRICK:
--
Nguồn cung lưu hành PRICK:
0 PRICK

Tỷ giá PRICK sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pickle Rick thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pickle Rick là Sh0.008691 mỗi PRICK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRICK. Khối lượng giao dịch của Pickle Rick đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRICK là Sh0.

Thông tin thêm về Pickle Rick trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pickle Rick phổ biến nhất là PRICK sang KES, trong đó mã của Pickle Rick là PRICK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRICK sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRICK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRICK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRICK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRICK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pickle Rick phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRICK đến TWD
1 PRICK thành NT$0.002064 TWD
popular info Shilling Kenya
PRICK đến KES
1 PRICK thành Sh0.008691 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRICK đến CNY
1 PRICK thành ¥0.0004872 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRICK đến USD
1 PRICK thành $0.{4}6719 USD
popular info Euro
PRICK đến EUR
1 PRICK thành €0.{4}5944 EUR
popular info Đô la Canada
PRICK đến CAD
1 PRICK thành C$0.{4}9285 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRICK đến KRW
1 PRICK thành ₩0.09405 KRW
popular info Yên Nhật
PRICK đến JPY
1 PRICK thành ¥0.009736 JPY
popular info Bảng Anh
PRICK đến GBP
1 PRICK thành £0.{4}5061 GBP
popular info Real Brazil
PRICK đến BRL
1 PRICK thành R$0.0003803 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Aergo
AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh27.17 KES
other assets StakeStone
STO đến KES
1 STO thành Sh27.15 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh74.97 KES
other assets AVA (Travala)
AVA đến KES
1 AVA thành Sh86.69 KES
other assets New XAI gork
gork đến KES
1 gork thành Sh6.6 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,641.42 KES
other assets Mubarak
MUBARAK đến KES
1 MUBARAK thành Sh4.38 KES
other assets Ardor
ARDR đến KES
1 ARDR thành Sh16.31 KES
other assets Mind Network
FHE đến KES
1 FHE thành Sh13.08 KES
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KES
1 PNUT thành Sh22.83 KES

Bảng chuyển đổi từ PRICK sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Pickle Rick đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRICK thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.008949 KES và mức thấp nhất là 0.008770 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PRICK là Sh0.007270 KES , thay đổi +19.03% so với giá hiện tại. Pickle Rick đã thay đổi
-Sh
0.2468KES
, tương đương mức thay đổi -96.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRICKSh0.004345Sh0.004376
-0.68%
1 PRICKSh0.008691Sh0.008752
-0.68%
5 PRICKSh0.04345Sh0.04376
-0.68%
10 PRICKSh0.08691Sh0.08752
-0.68%
50 PRICKSh0.4345Sh0.4376
-0.68%
100 PRICKSh0.8691Sh0.8752
-0.68%
500 PRICKSh4.35Sh4.38
-0.68%
1000 PRICKSh8.69Sh8.75
-0.68%

Câu Hỏi Thường Gặp PRICK/KES

1 Pickle Rick bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Pickle Rick (PRICK) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.008691.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRICK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.06 PRICK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRICK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRICK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRICK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 575.32 PRICK, trong khi 5 PRICK sẽ có giá khoảng 0.04345KES.
Giá cao nhất của PRICK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRICK tính theo KES là Sh2.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRICK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pickle Rick tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pickle Rick (PRICK) đã giảm 3.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pickle Rick (PRICK) đã tăng 19.03% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRICK thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pickle Rick và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRICK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRICK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRICK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRICK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRICK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pickle Rick và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.