Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103209.51 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103209.51 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103209.51 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHR thành BAM
PHR/BAM: 1 PHR = 0.001825 BAM. Giá chuyển đổi 1 Phore (PHR) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.001825 BAM hôm nay.

PHR
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHR/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phore (PHR) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHR hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHR hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 PHR sẽ mất 0.01 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 548.05 PHR và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,740.23 PHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHR sang BAM
Chuyển đổi BAM sang PHR
Phore
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHR thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Phore tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHR sang BAM, lên đến 10000 PHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Phore
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành PHR toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Phore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang PHR, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHR/BAM
PHR/BAM: 1 PHR = 0.001825 BAM; 2025/05/13 14:32:30
Trong 1D vừa qua, Phore đã thay đổi +0.00% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phore(PHR) đã thay đổi +0.00% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành PHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHR sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Phore/BAM
Giá Phore cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.02125 BAM trong khi giá Phore thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.001225 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phore theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHR theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001846 BAM | 0.02125 BAM | 0.02460 BAM | 0.02460 BAM |
Thấp | 0.001259 BAM | 0.001225 BAM | 0.0009952 BAM | 0.0001562 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +21.56% | +47.72% | -23.51% |
Thông tin Phore
Số liệu thị trường PHR sang BAM
PHR/BAM:
KM0.001825
Khối lượng PHR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHR:
KM55,717.76
Nguồn cung lưu hành PHR:
30.54M PHR
Tỷ giá PHR sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phore thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phore là KM0.001825 mỗi PHR, với tổng vốn hoá thị trường của KM55,717.76 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,914 PHR. Khối lượng giao dịch của Phore đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHR là KM0.
Thông tin thêm về Phore trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phore phổ biến nhất là PHR sang BAM, trong đó mã của Phore là PHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92384.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143575.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582500.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8755553.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 92.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHR sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHR sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHR (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHR bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Phore phổ biến

PHR đến TWD
1 PHR thành NT$0.03157 TWD

PHR đến CNY
1 PHR thành ¥0.007456 CNY

PHR đến USD
1 PHR thành $0.001036 USD

PHR đến EUR
1 PHR thành €0.0009324 EUR

PHR đến CAD
1 PHR thành C$0.001449 CAD

PHR đến KRW
1 PHR thành ₩1.47 KRW

PHR đến JPY
1 PHR thành ¥0.1534 JPY

PHR đến GBP
1 PHR thành £0.0007841 GBP
PHR đến BAM
1 PHR thành KM0.001825 BAM

PHR đến BRL
1 PHR thành R$0.005879 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM181,530.26 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.43 BAM

KAITO đến BAM
1 KAITO thành KM3.43 BAM

SKYAI đến BAM
1 SKYAI thành KM0.1084 BAM

GST đến BAM
1 GST thành KM0.01711 BAM

ZKJ đến BAM
1 ZKJ thành KM3.74 BAM

LAUNCHCOIN đến BAM
1 LAUNCHCOIN thành KM0.2592 BAM

RDAC đến BAM
1 RDAC thành KM0.07999 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,151.9 BAM

TRUMP đến BAM
1 TRUMP thành KM22.35 BAM
Bảng chuyển đổi từ PHR sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Phore đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHR thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +21.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001846 BAM và mức thấp nhất là 0.001259 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 PHR là KM0.001235 BAM , thay đổi +47.72% so với giá hiện tại. Phore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.19% so với năm trước.
-KM
0.001505BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHR | KM0.0009123 | KM0.0009123 | +0.00% |
1 PHR | KM0.001825 | KM0.001825 | +0.00% |
5 PHR | KM0.009123 | KM0.009123 | +0.00% |
10 PHR | KM0.01825 | KM0.01825 | +0.00% |
50 PHR | KM0.09123 | KM0.09123 | +0.00% |
100 PHR | KM0.1825 | KM0.1825 | +0.00% |
500 PHR | KM0.9123 | KM0.9123 | +0.00% |
1000 PHR | KM1.82 | KM1.82 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHR/BAM
1 Phore bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Phore (PHR) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001825.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHR với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 548.05 PHR đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHR sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHR sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHR bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 2,740.23 PHR, trong khi 5 PHR sẽ có giá khoảng 0.009123BAM.
Giá cao nhất của PHR/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHR tính theo BAM là KM16.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHR/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phore tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã tăng 21.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã tăng 47.72% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHR thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phore và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHR/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHR/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHR/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHR/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
