Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PNIC thành EUR

PNIC/EUR: 1 PNIC = 0.001445 EUR. Giá chuyển đổi 1 Phoenic (PNIC) thành Euro (EUR) là 0.001445 EUR hôm nay.
PNIC
PNIC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNIC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenic (PNIC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNIC hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNIC hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 PNIC sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 691.85 PNIC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,459.27 PNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PNIC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PNIC

Phoenic
Euro
1 PNIC
0.001445  EUR
2 PNIC
0.002891  EUR
5 PNIC
0.007227  EUR
10 PNIC
0.01445  EUR
20 PNIC
0.02891  EUR
50 PNIC
0.07227  EUR
100 PNIC
0.1445  EUR
200 PNIC
0.2891  EUR
500 PNIC
0.7227  EUR
1000 PNIC
1.45  EUR
5000 PNIC
7.23  EUR
10000 PNIC
14.45  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNIC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenic tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNIC sang EUR, lên đến 10000 PNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Phoenic
100 EUR
69,185.41 PNIC
200 EUR
138,370.82 PNIC
500 EUR
345,927.04 PNIC
1000 EUR
691,854.09 PNIC
2000 EUR
1,383,708.18 PNIC
5000 EUR
3,459,270.44 PNIC
10000 EUR
6,918,540.89 PNIC
50000 EUR
34,592,704.44 PNIC
100000 EUR
69,185,408.88 PNIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Phoenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PNIC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PNIC/EUR

PNIC/EUR: 1 PNIC = 0.001445 EUR; 2025/06/01 08:05:50
Trong 1D vừa qua, Phoenic đã thay đổi +0.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenic(PNIC) đã thay đổi +0.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PNIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PNIC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Phoenic/EUR

Giá Phoenic cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001470 EUR trong khi giá Phoenic thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0009851 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenic theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNIC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001470 EUR
0.001470 EUR
0.003416 EUR
0.005376 EUR
Thấp
0.001404 EUR
0.0009851 EUR
0.0008889 EUR
0.0007788 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.29%
+42.28%
-50.39%
-40.13%

Thông tin Phoenic

Số liệu thị trường PNIC sang EUR

PNIC/EUR:
€0.001445
Khối lượng PNIC 24 giờ:
€55,579.45
Vốn hóa thị trường PNIC:
€367,659.91
Nguồn cung lưu hành PNIC:
254.37M PNIC

Tỷ giá PNIC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenic thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenic là €0.001445 mỗi PNIC, với tổng vốn hoá thị trường của €367,659.91 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,367,020 PNIC. Khối lượng giao dịch của Phoenic đã thay đổi -47.67% (€-50,636.98 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNIC là €106,216.43.

Thông tin thêm về Phoenic trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang EUR, trong đó mã của Phoenic là PNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PNIC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PNIC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PNIC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNIC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phoenic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PNIC đến TWD
1 PNIC thành NT$0.04907 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PNIC đến CNY
1 PNIC thành ¥0.01181 CNY
popular info Đô la Mỹ
PNIC đến USD
1 PNIC thành $0.001640 USD
popular info Euro
PNIC đến EUR
1 PNIC thành €0.001445 EUR
popular info Đô la Canada
PNIC đến CAD
1 PNIC thành C$0.002254 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PNIC đến KRW
1 PNIC thành ₩2.27 KRW
popular info Yên Nhật
PNIC đến JPY
1 PNIC thành ¥0.2363 JPY
popular info Bảng Anh
PNIC đến GBP
1 PNIC thành £0.001219 GBP
popular info Real Brazil
PNIC đến BRL
1 PNIC thành R$0.009390 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến EUR
1 PSG thành €1.77 EUR
other assets Bittensor
TAO đến EUR
1 TAO thành €374.52 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.5314 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.02419 EUR
other assets Xterio
XTER đến EUR
1 XTER thành €0.2039 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1060 EUR
other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.93 EUR
other assets Chains of War
MIRA đến EUR
1 MIRA thành €0.{7}1010 EUR
other assets Inter Milan Fan Token
INTER đến EUR
1 INTER thành €0.6167 EUR
other assets Bitcoin Bridged ZED20
BTC.z đến EUR
1 BTC.z thành €91,211.49 EUR

Bảng chuyển đổi từ PNIC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Phoenic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNIC thành Euro đã thay đổi +42.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 0.001470 EUR và mức thấp nhất là 0.001404 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PNIC là €0.002917 EUR , thay đổi -50.39% so với giá hiện tại. Phoenic đã thay đổi
-
0.1188EUR
, tương đương mức thay đổi -98.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PNIC
€0.0007227€0.0007206
+0.29%
1 PNIC
€0.001445€0.001441
+0.29%
5 PNIC
€0.007227€0.007206
+0.29%
10 PNIC
€0.01445€0.01441
+0.29%
50 PNIC
€0.07227€0.07206
+0.29%
100 PNIC
€0.1445€0.1441
+0.29%
500 PNIC
€0.7227€0.7206
+0.29%
1000 PNIC
€1.45€1.44
+0.29%

Câu Hỏi Thường Gặp PNIC/EUR

1 Phoenic bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Phoenic (PNIC) trong Euro (EUR) là €0.001445.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNIC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 691.85 PNIC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNIC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNIC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNIC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,459.27 PNIC, trong khi 5 PNIC sẽ có giá khoảng 0.007227EUR.
Giá cao nhất của PNIC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNIC tính theo EUR là €0.4175. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNIC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenic tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 42.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã giảm 50.39% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNIC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenic và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNIC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNIC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNIC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNIC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.