Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOCIAL thành ILS

SOCIAL/ILS: 1 SOCIAL = 0.0007129 ILS. Giá chuyển đổi 1 Phaver (SOCIAL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0007129 ILS hôm nay.
SOCIAL
SOCIAL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOCIAL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phaver (SOCIAL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOCIAL hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOCIAL hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 SOCIAL sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,402.75 SOCIAL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 7,013.76 SOCIAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOCIAL sang ILS

Chuyển đổi ILS sang SOCIAL

Phaver
Shekel Israel mới
1 SOCIAL
0.0007129  ILS
2 SOCIAL
0.001426  ILS
5 SOCIAL
0.003564  ILS
10 SOCIAL
0.007129  ILS
20 SOCIAL
0.01426  ILS
50 SOCIAL
0.03564  ILS
100 SOCIAL
0.07129  ILS
200 SOCIAL
0.1426  ILS
500 SOCIAL
0.3564  ILS
1000 SOCIAL
0.7129  ILS
5000 SOCIAL
3.56  ILS
10000 SOCIAL
7.13  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOCIAL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Phaver tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOCIAL sang ILS, lên đến 10000 SOCIAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Phaver
1 ILS
1,402.75 SOCIAL
10 ILS
14,027.53 SOCIAL
50 ILS
70,137.65 SOCIAL
100 ILS
140,275.3 SOCIAL
200 ILS
280,550.59 SOCIAL
500 ILS
701,376.48 SOCIAL
1000 ILS
1,402,752.96 SOCIAL
2000 ILS
2,805,505.92 SOCIAL
5000 ILS
7,013,764.79 SOCIAL
10000 ILS
14,027,529.59 SOCIAL
50000 ILS
70,137,647.94 SOCIAL
100000 ILS
140,275,295.88 SOCIAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SOCIAL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Phaver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SOCIAL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOCIAL/ILS

SOCIAL/ILS: 1 SOCIAL = 0.0007129 ILS; 2025/05/04 18:01:12
Trong 1D vừa qua, Phaver đã thay đổi -10.45% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phaver(SOCIAL) đã thay đổi -10.45% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SOCIAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOCIAL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Phaver/ILS

Giá Phaver cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0007961 ILS trong khi giá Phaver thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0006441 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phaver theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOCIAL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007961 ILS
0.0007961 ILS
0.001527 ILS
0.005946 ILS
Thấp
0.0007056 ILS
0.0006441 ILS
0.0005971 ILS
0.0005971 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.45%
-1.02%
-22.75%
-79.69%

Thông tin Phaver

Số liệu thị trường SOCIAL sang ILS

SOCIAL/ILS:
₪0.0007129
Khối lượng SOCIAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOCIAL:
--
Nguồn cung lưu hành SOCIAL:
0 SOCIAL

Tỷ giá SOCIAL sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phaver thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phaver là ₪0.0007129 mỗi SOCIAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOCIAL. Khối lượng giao dịch của Phaver đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOCIAL là ₪0.

Thông tin thêm về Phaver trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phaver phổ biến nhất là SOCIAL sang ILS, trong đó mã của Phaver là SOCIAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOCIAL sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOCIAL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOCIAL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOCIAL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOCIAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phaver phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOCIAL đến TWD
1 SOCIAL thành NT$0.006051 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOCIAL đến CNY
1 SOCIAL thành ¥0.001428 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOCIAL đến USD
1 SOCIAL thành $0.0001970 USD
popular info Shekel Israel mới
SOCIAL đến ILS
1 SOCIAL thành ₪0.0007129 ILS
popular info Euro
SOCIAL đến EUR
1 SOCIAL thành €0.0001743 EUR
popular info Đô la Canada
SOCIAL đến CAD
1 SOCIAL thành C$0.0002723 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOCIAL đến KRW
1 SOCIAL thành ₩0.2758 KRW
popular info Yên Nhật
SOCIAL đến JPY
1 SOCIAL thành ¥0.02853 JPY
popular info Bảng Anh
SOCIAL đến GBP
1 SOCIAL thành £0.0001485 GBP
popular info Real Brazil
SOCIAL đến BRL
1 SOCIAL thành R$0.001115 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.13 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,615.65 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.79 ILS
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ILS
1 ASR thành ₪5.81 ILS
other assets Arcblock
ABT đến ILS
1 ABT thành ₪4.15 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.87 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.84 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.6690 ILS
other assets DeXe
DEXE đến ILS
1 DEXE thành ₪52.29 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,125.77 ILS

Bảng chuyển đổi từ SOCIAL sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Phaver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOCIAL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.45%, đạt mức cao nhất là 0.0007961 ILS và mức thấp nhất là 0.0007056 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SOCIAL là ₪0.0009228 ILS , thay đổi -22.75% so với giá hiện tại. Phaver đã thay đổi
-
0.03547ILS
, tương đương mức thay đổi -98.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOCIAL₪0.0003564₪0.0003981
-10.45%
1 SOCIAL₪0.0007129₪0.0007961
-10.45%
5 SOCIAL₪0.003564₪0.003981
-10.45%
10 SOCIAL₪0.007129₪0.007961
-10.45%
50 SOCIAL₪0.03564₪0.03981
-10.45%
100 SOCIAL₪0.07129₪0.07961
-10.45%
500 SOCIAL₪0.3564₪0.3981
-10.45%
1000 SOCIAL₪0.7129₪0.7961
-10.45%

Câu Hỏi Thường Gặp SOCIAL/ILS

1 Phaver bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Phaver (SOCIAL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0007129.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOCIAL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,402.75 SOCIAL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOCIAL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOCIAL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOCIAL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 7,013.76 SOCIAL, trong khi 5 SOCIAL sẽ có giá khoảng 0.003564ILS.
Giá cao nhất của SOCIAL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOCIAL tính theo ILS là ₪0.06582. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOCIAL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phaver tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phaver (SOCIAL) đã giảm 1.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phaver (SOCIAL) đã giảm 22.75% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOCIAL thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phaver và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOCIAL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOCIAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOCIAL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOCIAL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOCIAL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phaver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.