Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHA thành EUR

PHA/EUR: 1 PHA = 0.1276 EUR. Giá chuyển đổi 1 Phala Network (PHA) thành Euro (EUR) là 0.1276 EUR hôm nay.
PHA
PHA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phala Network (PHA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHA hiện có giá trị là 0.13 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHA hiện có giá 0.13 EUR, nghĩa là mua 5 PHA sẽ mất 0.64 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 7.84 PHA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 39.19 PHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PHA

Phala Network
Euro
1000 PHA
127.59  EUR
5000 PHA
637.96  EUR
10000 PHA
1,275.91  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Phala Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHA sang EUR, lên đến 10000 PHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Phala Network
1000 EUR
7,837.54 PHA
2000 EUR
15,675.07 PHA
5000 EUR
39,187.68 PHA
10000 EUR
78,375.35 PHA
50000 EUR
391,876.76 PHA
100000 EUR
783,753.52 PHA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PHA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Phala Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PHA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHA/EUR

PHA/EUR: 1 PHA = 0.1276 EUR; 2025/05/31 13:50:24
Trong 1D vừa qua, Phala Network đã thay đổi +5.22% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phala Network(PHA) đã thay đổi +5.22% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PHA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Phala Network/EUR

Giá Phala Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1363 EUR trong khi giá Phala Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1078 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phala Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1339 EUR
0.1363 EUR
0.1394 EUR
0.1430 EUR
Thấp
0.1159 EUR
0.1078 EUR
0.08644 EUR
0.06702 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.22%
+8.63%
+31.28%
+0.44%

Thông tin Phala Network

Số liệu thị trường PHA sang EUR

PHA/EUR:
€0.1276
Khối lượng PHA 24 giờ:
€99,735,881.07
Vốn hóa thị trường PHA:
€101,712,507.74
Nguồn cung lưu hành PHA:
797.18M PHA

Tỷ giá PHA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phala Network thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phala Network là €0.1276 mỗi PHA, với tổng vốn hoá thị trường của €101,712,507.74 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 797,175,360 PHA. Khối lượng giao dịch của Phala Network đã thay đổi +439.39% (€81,245,255.79 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHA là €18,490,625.28.

Thông tin thêm về Phala Network trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phala Network phổ biến nhất là PHA sang EUR, trong đó mã của Phala Network là PHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phala Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHA đến TWD
1 PHA thành NT$4.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHA đến CNY
1 PHA thành ¥1.04 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHA đến USD
1 PHA thành $0.1448 USD
popular info Euro
PHA đến EUR
1 PHA thành €0.1276 EUR
popular info Đô la Canada
PHA đến CAD
1 PHA thành C$0.1989 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHA đến KRW
1 PHA thành ₩200.25 KRW
popular info Yên Nhật
PHA đến JPY
1 PHA thành ¥20.86 JPY
popular info Bảng Anh
PHA đến GBP
1 PHA thành £0.1076 GBP
popular info Real Brazil
PHA đến BRL
1 PHA thành R$0.8289 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €8.5 EUR
other assets Solv Protocol
SOLV đến EUR
1 SOLV thành €0.03828 EUR
other assets Pocket Network
POKT đến EUR
1 POKT thành €0.06704 EUR
other assets Sophon
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.04471 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1021 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.01949 EUR
other assets dogwifhat
WIF đến EUR
1 WIF thành €0.7247 EUR
other assets dForce
DF đến EUR
1 DF thành €0.03852 EUR
other assets Beefy
BIFI đến EUR
1 BIFI thành €181.55 EUR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.77 EUR

Bảng chuyển đổi từ PHA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Phala Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHA thành Euro đã thay đổi +8.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.22%, đạt mức cao nhất là 0.1339 EUR và mức thấp nhất là 0.1159 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PHA là €0.09709 EUR , thay đổi +31.28% so với giá hiện tại. Phala Network đã thay đổi
-
0.04054EUR
, tương đương mức thay đổi -24.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PHA
€0.06380€0.06062
+5.22%
1 PHA
€0.1276€0.1212
+5.22%
5 PHA
€0.6380€0.6062
+5.22%
10 PHA
€1.28€1.21
+5.22%
50 PHA
€6.38€6.06
+5.22%
100 PHA
€12.76€12.12
+5.22%
500 PHA
€63.8€60.62
+5.22%
1000 PHA
€127.59€121.24
+5.22%

Câu Hỏi Thường Gặp PHA/EUR

1 Phala Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Phala Network (PHA) trong Euro (EUR) là €0.1276.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.84 PHA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 39.19 PHA, trong khi 5 PHA sẽ có giá khoảng 0.6380EUR.
Giá cao nhất của PHA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHA tính theo EUR là €1.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phala Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã tăng 8.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã tăng 31.28% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phala Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phala Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.