Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PESHI thành HKD

PESHI/HKD: 1 PESHI = 0.{5}3093 HKD. Giá chuyển đổi 1 PESHI (PESHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{5}3093 HKD hôm nay.
PESHI
PESHI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PESHI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PESHI (PESHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PESHI hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PESHI hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 PESHI sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 323,339.38 PESHI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,616,696.9 PESHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PESHI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang PESHI

PESHI
Đô la Hồng Kông
1 PESHI
0.{5}3093  HKD
2 PESHI
0.{5}6185  HKD
5 PESHI
0.{4}1546  HKD
10 PESHI
0.{4}3093  HKD
20 PESHI
0.{4}6185  HKD
50 PESHI
0.0001546  HKD
100 PESHI
0.0003093  HKD
200 PESHI
0.0006185  HKD
500 PESHI
0.001546  HKD
1000 PESHI
0.003093  HKD
5000 PESHI
0.01546  HKD
10000 PESHI
0.03093  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PESHI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của PESHI tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PESHI sang HKD, lên đến 10000 PESHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
PESHI
1 HKD
323,339.38 PESHI
10 HKD
3,233,393.8 PESHI
50 HKD
16,166,969.01 PESHI
100 HKD
32,333,938.02 PESHI
200 HKD
64,667,876.04 PESHI
500 HKD
161,669,690.11 PESHI
1000 HKD
323,339,380.22 PESHI
2000 HKD
646,678,760.43 PESHI
5000 HKD
1,616,696,901.08 PESHI
10000 HKD
3,233,393,802.16 PESHI
50000 HKD
16,166,969,010.8 PESHI
100000 HKD
32,333,938,021.6 PESHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành PESHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo PESHI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang PESHI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PESHI/HKD

PESHI/HKD: 1 PESHI = 0.{5}3093 HKD; 2025/04/26 14:07:44
Trong 1D vừa qua, PESHI đã thay đổi -2.32% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PESHI(PESHI) đã thay đổi -2.32% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành PESHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PESHI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của PESHI/HKD

Giá PESHI cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{5}3360 HKD trong khi giá PESHI thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{5}2900 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PESHI theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PESHI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}3360 HKD
0.{5}3360 HKD
0.{5}3395 HKD
0.{4}1294 HKD
Thấp
0.{5}3093 HKD
0.{5}2900 HKD
0.{5}2522 HKD
0.{5}2522 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.32%
+2.17%
-5.82%
-32.99%

Thông tin PESHI

Số liệu thị trường PESHI sang HKD

PESHI/HKD:
HK$0.{5}3093
Khối lượng PESHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PESHI:
--
Nguồn cung lưu hành PESHI:
0 PESHI

Tỷ giá PESHI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PESHI thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PESHI là HK$0.{5}3093 mỗi PESHI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PESHI. Khối lượng giao dịch của PESHI đã thay đổi -100.00% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PESHI là HK$--.

Thông tin thêm về PESHI trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PESHI phổ biến nhất là PESHI sang HKD, trong đó mã của PESHI là PESHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PESHI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PESHI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PESHI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PESHI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PESHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PESHI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PESHI đến TWD
1 PESHI thành NT$0.{4}1298 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PESHI đến CNY
1 PESHI thành ¥0.{5}2906 CNY
popular info Đô la Mỹ
PESHI đến USD
1 PESHI thành $0.{6}3986 USD
popular info Đô la Hồng Kông
PESHI đến HKD
1 PESHI thành HK$0.{5}3093 HKD
popular info Euro
PESHI đến EUR
1 PESHI thành €0.{6}3496 EUR
popular info Đô la Canada
PESHI đến CAD
1 PESHI thành C$0.{6}5535 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PESHI đến KRW
1 PESHI thành ₩0.0005734 KRW
popular info Yên Nhật
PESHI đến JPY
1 PESHI thành ¥0.{4}5727 JPY
popular info Bảng Anh
PESHI đến GBP
1 PESHI thành £0.{6}2994 GBP
popular info Real Brazil
PESHI đến BRL
1 PESHI thành R$0.{5}2268 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bonk
BONK đến HKD
1 BONK thành HK$0.0001391 HKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$115.8 HKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HKD
1 VIRTUAL thành HK$7.93 HKD
other assets Worldcoin
WLD đến HKD
1 WLD thành HK$8.38 HKD
other assets NEM
XEM đến HKD
1 XEM thành HK$0.1937 HKD
other assets Solayer
LAYER đến HKD
1 LAYER thành HK$19.32 HKD
other assets Brett (Based)
BRETT đến HKD
1 BRETT thành HK$0.5003 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$13,881.5 HKD
other assets Wen
WEN đến HKD
1 WEN thành HK$0.0003152 HKD
other assets EthereumPoW
ETHW đến HKD
1 ETHW thành HK$13.73 HKD

Bảng chuyển đổi từ PESHI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của PESHI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PESHI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +2.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.32%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3360 HKD và mức thấp nhất là 0.{5}3093 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PESHI là HK$0.{5}3284 HKD , thay đổi -5.82% so với giá hiện tại. PESHI đã thay đổi
-HK$
0.{4}1395HKD
, tương đương mức thay đổi -81.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PESHIHK$0.{5}1546HK$0.{5}1583
-2.32%
1 PESHIHK$0.{5}3093HK$0.{5}3166
-2.32%
5 PESHIHK$0.{4}1546HK$0.{4}1583
-2.32%
10 PESHIHK$0.{4}3093HK$0.{4}3166
-2.32%
50 PESHIHK$0.0001546HK$0.0001583
-2.32%
100 PESHIHK$0.0003093HK$0.0003166
-2.32%
500 PESHIHK$0.001546HK$0.001583
-2.32%
1000 PESHIHK$0.003093HK$0.003166
-2.32%

Câu Hỏi Thường Gặp PESHI/HKD

1 PESHI bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 PESHI (PESHI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{5}3093.
Tôi có thể mua bao nhiêu PESHI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 323,339.38 PESHI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PESHI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PESHI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PESHI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,616,696.9 PESHI, trong khi 5 PESHI sẽ có giá khoảng 0.{4}1546HKD.
Giá cao nhất của PESHI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PESHI tính theo HKD là HK$0.{4}9303. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PESHI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PESHI tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PESHI (PESHI) đã tăng 2.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PESHI (PESHI) đã giảm 5.82% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PESHI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PESHI và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PESHI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PESHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PESHI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PESHI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PESHI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PESHI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.