Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PERI thành ISK

PERI/ISK: 1 PERI = 0.1172 ISK. Giá chuyển đổi 1 PERI Finance (PERI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1172 ISK hôm nay.
PERI
PERI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PERI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PERI Finance (PERI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PERI hiện có giá trị là 0.12 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PERI hiện có giá 0.12 ISK, nghĩa là mua 5 PERI sẽ mất 0.59 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.53 PERI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 42.65 PERI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PERI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PERI

PERI Finance
Króna Iceland
100 PERI
11.72  ISK
200 PERI
23.45  ISK
500 PERI
58.61  ISK
1000 PERI
117.23  ISK
5000 PERI
586.14  ISK
10000 PERI
1,172.28  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PERI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của PERI Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PERI sang ISK, lên đến 10000 PERI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
PERI Finance
200 ISK
1,706.07 PERI
500 ISK
4,265.18 PERI
1000 ISK
8,530.35 PERI
2000 ISK
17,060.7 PERI
5000 ISK
42,651.76 PERI
10000 ISK
85,303.51 PERI
50000 ISK
426,517.56 PERI
100000 ISK
853,035.11 PERI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PERI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo PERI Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PERI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PERI/ISK

PERI/ISK: 1 PERI = 0.1172 ISK; 2025/05/16 07:46:01
Trong 1D vừa qua, PERI Finance đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PERI Finance(PERI) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PERI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PERI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của PERI Finance/ISK

Giá PERI Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5552 ISK trong khi giá PERI Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1163 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PERI Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PERI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1172 ISK
0.5552 ISK
1.99 ISK
5.91 ISK
Thấp
0.1172 ISK
0.1163 ISK
0.09695 ISK
0.09695 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-75.37%
-92.35%
-96.48%

Thông tin PERI Finance

Số liệu thị trường PERI sang ISK

PERI/ISK:
kr0.1172
Khối lượng PERI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PERI:
kr1,001,141.66
Nguồn cung lưu hành PERI:
8.54M PERI

Tỷ giá PERI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PERI Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PERI Finance là kr0.1172 mỗi PERI, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,001,141.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,540,090 PERI. Khối lượng giao dịch của PERI Finance đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PERI là kr0.

Thông tin thêm về PERI Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PERI Finance phổ biến nhất là PERI sang ISK, trong đó mã của PERI Finance là PERI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92606.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77906.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144724.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589953.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8889066.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PERI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PERI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PERI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PERI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PERI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PERI Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PERI đến TWD
1 PERI thành NT$0.02735 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PERI đến CNY
1 PERI thành ¥0.006544 CNY
popular info Króna Iceland
PERI đến ISK
1 PERI thành kr0.1172 ISK
popular info Đô la Mỹ
PERI đến USD
1 PERI thành $0.0009081 USD
popular info Euro
PERI đến EUR
1 PERI thành €0.0008100 EUR
popular info Đô la Canada
PERI đến CAD
1 PERI thành C$0.001266 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PERI đến KRW
1 PERI thành ₩1.26 KRW
popular info Yên Nhật
PERI đến JPY
1 PERI thành ¥0.1319 JPY
popular info Bảng Anh
PERI đến GBP
1 PERI thành £0.0006814 GBP
popular info Real Brazil
PERI đến BRL
1 PERI thành R$0.005160 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.5 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,417,270.7 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr334.23 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr311.39 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr336,792.94 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr190.71 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr193.24 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr501.85 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.2 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,262.04 ISK

Bảng chuyển đổi từ PERI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của PERI Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PERI thành Króna Iceland đã thay đổi -75.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1172 ISK và mức thấp nhất là 0.1172 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PERI là kr1.53 ISK , thay đổi -92.35% so với giá hiện tại. PERI Finance đã thay đổi
-kr
13.37ISK
, tương đương mức thay đổi -99.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PERIkr0.05861kr0.05861
+0.00%
1 PERIkr0.1172kr0.1172
+0.00%
5 PERIkr0.5861kr0.5861
+0.00%
10 PERIkr1.17kr1.17
+0.00%
50 PERIkr5.86kr5.86
+0.00%
100 PERIkr11.72kr11.72
+0.00%
500 PERIkr58.61kr58.61
+0.00%
1000 PERIkr117.23kr117.23
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PERI/ISK

1 PERI Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 PERI Finance (PERI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1172.
Tôi có thể mua bao nhiêu PERI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.53 PERI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PERI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PERI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PERI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 42.65 PERI, trong khi 5 PERI sẽ có giá khoảng 0.5861ISK.
Giá cao nhất của PERI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PERI tính theo ISK là kr536,796.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PERI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PERI Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PERI Finance (PERI) đã giảm 75.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PERI Finance (PERI) đã giảm 92.35% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PERI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PERI Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PERI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PERI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PERI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PERI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PERI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PERI Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.