Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94052.02 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94052.02 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94052.02 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PE thành ISK
PE/ISK: 1 PE = 0.007281 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pe (PE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.007281 ISK hôm nay.

PE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pe (PE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PE hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PE hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 PE sẽ mất 0.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 137.34 PE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 686.71 PE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PE
Pe
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pe tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PE sang ISK, lên đến 10000 PE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PE/ISK
PE/ISK: 1 PE = 0.007281 ISK; 2025/04/30 18:40:11
Trong 1D vừa qua, Pe đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pe(PE) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pe/ISK
Giá Pe cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01360 ISK trong khi giá Pe thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01073 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pe theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01076 ISK | 0.01360 ISK | 0.01619 ISK | 0.04688 ISK |
Thấp | 0.01076 ISK | 0.01073 ISK | 0.01073 ISK | 0.01073 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -20.88% | -33.56% | -58.24% |
Thông tin Pe
Số liệu thị trường PE sang ISK
PE/ISK:
kr0.007281
Khối lượng PE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PE:
--
Nguồn cung lưu hành PE:
0 PE
Tỷ giá PE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pe thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pe là kr0.007281 mỗi PE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PE. Khối lượng giao dịch của Pe đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PE là kr0.
Thông tin thêm về Pe trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pe phổ biến nhất là PE sang ISK, trong đó mã của Pe là PE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pe phổ biến

PE đến TWD
1 PE thành NT$0.001819 TWD

PE đến CNY
1 PE thành ¥0.0004129 CNY
PE đến ISK
1 PE thành kr0.007281 ISK

PE đến USD
1 PE thành $0.{4}5679 USD

PE đến EUR
1 PE thành €0.{4}4997 EUR

PE đến CAD
1 PE thành C$0.{4}7836 CAD

PE đến KRW
1 PE thành ₩0.08089 KRW

PE đến JPY
1 PE thành ¥0.008101 JPY

PE đến GBP
1 PE thành £0.{4}4252 GBP

PE đến BRL
1 PE thành R$0.0003226 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr76.38 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,094,325.86 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr280.8 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,666.38 ISK

BSW đến ISK
1 BSW thành kr6.78 ISK

VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr16.18 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr66.45 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01161 ISK

DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr101.8 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.09 ISK
Bảng chuyển đổi từ PE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Pe đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PE thành Króna Iceland đã thay đổi -20.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01076 ISK và mức thấp nhất là 0.01076 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PE là kr0.01272 ISK , thay đổi -33.56% so với giá hiện tại. Pe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.29% so với năm trước.
-kr
0.6191ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PE | kr0.003641 | kr0.003641 | -0.00% |
1 PE | kr0.007281 | kr0.007281 | -0.00% |
5 PE | kr0.03641 | kr0.03641 | -0.00% |
10 PE | kr0.07281 | kr0.07281 | -0.00% |
50 PE | kr0.3641 | kr0.3641 | -0.00% |
100 PE | kr0.7281 | kr0.7281 | -0.00% |
500 PE | kr3.64 | kr3.64 | -0.00% |
1000 PE | kr7.28 | kr7.28 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PE/ISK
1 Pe bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pe (PE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.007281.
Tôi có thể mua bao nhiêu PE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 137.34 PE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 686.71 PE, trong khi 5 PE sẽ có giá khoảng 0.03641ISK.
Giá cao nhất của PE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PE tính theo ISK là kr0.7144. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pe tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pe (PE) đã giảm 20.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pe (PE) đã giảm 33.56% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pe và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
