Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAYS thành MKD

PAYS/MKD: 1 PAYS = 0.08166 MKD. Giá chuyển đổi 1 Payslink (PAYS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.08166 MKD hôm nay.
PAYS
PAYS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAYS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Payslink (PAYS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAYS hiện có giá trị là 0.08 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAYS hiện có giá 0.08 MKD, nghĩa là mua 5 PAYS sẽ mất 0.41 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 12.25 PAYS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 61.23 PAYS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAYS sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PAYS

Payslink
Denar Macedonia
1 PAYS
0.08166  MKD
10 PAYS
0.8166  MKD
200 PAYS
16.33  MKD
500 PAYS
40.83  MKD
1000 PAYS
81.66  MKD
5000 PAYS
408.29  MKD
10000 PAYS
816.58  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAYS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Payslink tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAYS sang MKD, lên đến 10000 PAYS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Payslink
100 MKD
1,224.62 PAYS
200 MKD
2,449.24 PAYS
1000 MKD
12,246.21 PAYS
2000 MKD
24,492.41 PAYS
5000 MKD
61,231.03 PAYS
10000 MKD
122,462.06 PAYS
50000 MKD
612,310.28 PAYS
100000 MKD
1,224,620.56 PAYS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PAYS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Payslink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PAYS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAYS/MKD

PAYS/MKD: 1 PAYS = 0.08166 MKD; 2025/05/06 13:53:58
Trong 1D vừa qua, Payslink đã thay đổi -0.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Payslink(PAYS) đã thay đổi -0.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PAYS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PAYS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Payslink/MKD

Giá Payslink cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1633 MKD trong khi giá Payslink thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.07619 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Payslink theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAYS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08172 MKD
0.1633 MKD
0.1633 MKD
0.3061 MKD
Thấp
0.08165 MKD
0.07619 MKD
0.06969 MKD
0.06969 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+7.17%
-34.02%
-47.47%

Thông tin Payslink

Số liệu thị trường PAYS sang MKD

PAYS/MKD:
ден0.08166
Khối lượng PAYS 24 giờ:
ден581.45
Vốn hóa thị trường PAYS:
--
Nguồn cung lưu hành PAYS:
0 PAYS

Tỷ giá PAYS sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Payslink thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Payslink là ден0.08166 mỗi PAYS, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAYS. Khối lượng giao dịch của Payslink đã thay đổi -0.06% (ден-0.33 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAYS là ден581.78.

Thông tin thêm về Payslink trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Payslink phổ biến nhất là PAYS sang MKD, trong đó mã của Payslink là PAYS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAYS sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAYS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAYS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAYS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAYS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Payslink phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAYS đến TWD
1 PAYS thành NT$0.04522 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAYS đến CNY
1 PAYS thành ¥0.01084 CNY
popular info Đô la Mỹ
PAYS đến USD
1 PAYS thành $0.001501 USD
popular info Denar Macedonia
PAYS đến MKD
1 PAYS thành ден0.08166 MKD
popular info Euro
PAYS đến EUR
1 PAYS thành €0.001325 EUR
popular info Đô la Canada
PAYS đến CAD
1 PAYS thành C$0.002073 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAYS đến KRW
1 PAYS thành ₩2.07 KRW
popular info Yên Nhật
PAYS đến JPY
1 PAYS thành ¥0.2145 JPY
popular info Bảng Anh
PAYS đến GBP
1 PAYS thành £0.001123 GBP
popular info Real Brazil
PAYS đến BRL
1 PAYS thành R$0.008538 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Common Wealth
WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.4400 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден99.4 MKD
other assets Movement
MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден9.9 MKD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден64.06 MKD
other assets Safe
SAFE đến MKD
1 SAFE thành ден25.38 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден113.73 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,747.22 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,394.23 MKD
other assets Particle Network
PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден12.81 MKD
other assets Loopring
LRC đến MKD
1 LRC thành ден5.71 MKD

Bảng chuyển đổi từ PAYS sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Payslink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAYS thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.08172 MKD và mức thấp nhất là 0.08165 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PAYS là ден0.1238 MKD , thay đổi -34.02% so với giá hiện tại. Payslink đã thay đổi
-ден
1.34MKD
, tương đương mức thay đổi -94.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PAYSден0.04083ден0.04084
-0.02%
1 PAYSден0.08166ден0.08167
-0.02%
5 PAYSден0.4083ден0.4084
-0.02%
10 PAYSден0.8166ден0.8167
-0.02%
50 PAYSден4.08ден4.08
-0.02%
100 PAYSден8.17ден8.17
-0.02%
500 PAYSден40.83ден40.84
-0.02%
1000 PAYSден81.66ден81.67
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp PAYS/MKD

1 Payslink bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Payslink (PAYS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.08166.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAYS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.25 PAYS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAYS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAYS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAYS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 61.23 PAYS, trong khi 5 PAYS sẽ có giá khoảng 0.4083MKD.
Giá cao nhất của PAYS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAYS tính theo MKD là ден6.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAYS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Payslink tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Payslink (PAYS) đã tăng 7.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Payslink (PAYS) đã giảm 34.02% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAYS thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Payslink và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAYS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAYS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAYS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAYS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAYS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Payslink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.