Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAXG thành MKD

PAXG/MKD: 1 PAXG = 181,061.01 MKD. Giá chuyển đổi 1 PAX Gold (PAXG) thành Denar Macedonia (MKD) là 181,061.01 MKD hôm nay.
PAXG
PAXG
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAXG/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PAX Gold (PAXG) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAXG hiện có giá trị là 181061.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAXG hiện có giá 181061.01 MKD, nghĩa là mua 5 PAXG sẽ mất 905305.07 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.{5}5523 PAXG và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2762 PAXG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAXG sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PAXG

PAX Gold
Denar Macedonia
1 PAXG
181,061.01  MKD
2 PAXG
362,122.03  MKD
5 PAXG
905,305.07  MKD
10 PAXG
1,810,610.13  MKD
20 PAXG
3,621,220.27  MKD
50 PAXG
9,053,050.67  MKD
100 PAXG
18,106,101.34  MKD
200 PAXG
36,212,202.68  MKD
500 PAXG
90,530,506.69  MKD
1000 PAXG
181,061,013.38  MKD
5000 PAXG
905,305,066.89  MKD
10000 PAXG
1,810,610,133.78  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAXG thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của PAX Gold tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAXG sang MKD, lên đến 10000 PAXG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
PAX Gold
10 MKD
0.{4}5523 PAXG
50 MKD
0.0002762 PAXG
100 MKD
0.0005523 PAXG
200 MKD
0.001105 PAXG
500 MKD
0.002762 PAXG
1000 MKD
0.005523 PAXG
2000 MKD
0.01105 PAXG
5000 MKD
0.02762 PAXG
10000 MKD
0.05523 PAXG
50000 MKD
0.2762 PAXG
100000 MKD
0.5523 PAXG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PAXG toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo PAX Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PAXG, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAXG/MKD

PAXG/MKD: 1 PAXG = 181,061.01 MKD; 2025/05/29 12:42:49
Trong 1D vừa qua, PAX Gold đã thay đổi -0.03% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAX Gold(PAXG) đã thay đổi -0.03% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PAXG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PAXG sang MKD: Biến động và thay đổi giá của PAX Gold/MKD

Giá PAX Gold cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 184,256.52 MKD trong khi giá PAX Gold thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 178,028.16 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PAX Gold theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAXG theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
181,402.06 MKD
184,256.52 MKD
188,273.26 MKD
191,915.84 MKD
Thấp
178,028.16 MKD
178,028.16 MKD
171,535.41 MKD
154,519.27 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
+0.19%
+0.31%
+16.26%

Thông tin PAX Gold

Số liệu thị trường PAXG sang MKD

PAXG/MKD:
ден181,061.01
Khối lượng PAXG 24 giờ:
ден2,711,772,465.95
Vốn hóa thị trường PAXG:
ден43,398,618,041.54
Nguồn cung lưu hành PAXG:
239.69K PAXG

Tỷ giá PAXG sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PAX Gold thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PAX Gold là ден181,061.01 mỗi PAXG, với tổng vốn hoá thị trường của ден43,398,618,041.54 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 239,690.58 PAXG. Khối lượng giao dịch của PAX Gold đã thay đổi +13.83% (ден329,499,342.52 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAXG là ден2,382,273,123.43.

Thông tin thêm về PAX Gold trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAX Gold phổ biến nhất là PAXG sang MKD, trong đó mã của PAX Gold là PAXG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95468.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79956.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148880.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612453.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9201236.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAXG sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAXG sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAXG (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAXG bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAXG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PAX Gold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAXG đến TWD
1 PAXG thành NT$99,171.36 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAXG đến CNY
1 PAXG thành ¥23,879.67 CNY
popular info Denar Macedonia
PAXG đến MKD
1 PAXG thành ден181,061.01 MKD
popular info Đô la Mỹ
PAXG đến USD
1 PAXG thành $3,321.23 USD
popular info Euro
PAXG đến EUR
1 PAXG thành €2,945.6 EUR
popular info Đô la Canada
PAXG đến CAD
1 PAXG thành C$4,593.6 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAXG đến KRW
1 PAXG thành ₩4,566,495.71 KRW
popular info Yên Nhật
PAXG đến JPY
1 PAXG thành ¥481,629.3 JPY
popular info Bảng Anh
PAXG đến GBP
1 PAXG thành £2,467.01 GBP
popular info Real Brazil
PAXG đến BRL
1 PAXG thành R$18,896.82 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Stella
ALPHA đến MKD
1 ALPHA thành ден1.56 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден148,004.55 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0007752 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,927,635.29 MKD
other assets Sophon
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден3.37 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден385.18 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден125.39 MKD
other assets Xterio
XTER đến MKD
1 XTER thành ден14.44 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден859.43 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден109.73 MKD

Bảng chuyển đổi từ PAXG sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của PAX Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAXG thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 181,402.06 MKD và mức thấp nhất là 178,028.16 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PAXG là ден180,506.27 MKD , thay đổi +0.31% so với giá hiện tại. PAX Gold đã thay đổi
+ден
4,623.56MKD
, tương đương mức thay đổi +42.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PAXG
ден90,530.51ден90,561.83
-0.03%
1 PAXG
ден181,061.01ден181,123.66
-0.03%
5 PAXG
ден905,305.07ден905,618.29
-0.03%
10 PAXG
ден1,810,610.13ден1,811,236.58
-0.03%
50 PAXG
ден9,053,050.67ден9,056,182.9
-0.03%
100 PAXG
ден18,106,101.34ден18,112,365.79
-0.03%
500 PAXG
ден90,530,506.69ден90,561,828.97
-0.03%
1000 PAXG
ден181,061,013.38ден181,123,657.94
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp PAXG/MKD

1 PAX Gold bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 PAX Gold (PAXG) trong Denar Macedonia (MKD) là ден181,061.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAXG với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}5523 PAXG đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAXG sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAXG sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAXG bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.{4}2762 PAXG, trong khi 5 PAXG sẽ có giá khoảng 905,305.07MKD.
Giá cao nhất của PAXG/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAXG tính theo MKD là ден191,915.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAXG/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PAX Gold tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PAX Gold (PAXG) đã tăng 0.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PAX Gold (PAXG) đã tăng 0.31% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAXG thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PAX Gold và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAXG/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAXG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAXG/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAXG/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAXG/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PAX Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.