Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101456.26 (+4.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101456.26 (+4.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101456.26 (+4.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PAWS thành MKD
PAWS/MKD: 1 PAWS = 0.005012 MKD. Giá chuyển đổi 1 PAWS (PAWS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.005012 MKD hôm nay.

PAWS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAWS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PAWS (PAWS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAWS hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAWS hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 PAWS sẽ mất 0.03 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 199.53 PAWS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 997.64 PAWS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PAWS sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PAWS
PAWS
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAWS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của PAWS tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAWS sang MKD, lên đến 10000 PAWS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
PAWS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PAWS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo PAWS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PAWS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PAWS/MKD
PAWS/MKD: 1 PAWS = 0.005012 MKD; 2025/05/08 17:31:50
Trong 1D vừa qua, PAWS đã thay đổi +15.60% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAWS(PAWS) đã thay đổi +15.60% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PAWS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PAWS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của PAWS/MKD
Giá PAWS cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.006367 MKD trong khi giá PAWS thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.004475 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PAWS theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAWS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005409 MKD | 0.006367 MKD | 0.01967 MKD | 0.01967 MKD |
Thấp | 0.004253 MKD | 0.004475 MKD | 0.004212 MKD | 0.004212 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.60% | -22.52% | -40.53% | -40.01% |
Thông tin PAWS
Số liệu thị trường PAWS sang MKD
PAWS/MKD:
ден0.005012
Khối lượng PAWS 24 giờ:
ден461,965,373.22
Vốn hóa thị trường PAWS:
--
Nguồn cung lưu hành PAWS:
0 PAWS
Tỷ giá PAWS sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PAWS thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PAWS là ден0.005012 mỗi PAWS, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAWS. Khối lượng giao dịch của PAWS đã thay đổi +146.81% (ден274,789,360.6 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAWS là ден187,176,012.62.
Thông tin thêm về PAWS trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAWS phổ biến nhất là PAWS sang MKD, trong đó mã của PAWS là PAWS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PAWS sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PAWS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PAWS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAWS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAWS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PAWS phổ biến

PAWS đến TWD
1 PAWS thành NT$0.002794 TWD

PAWS đến CNY
1 PAWS thành ¥0.0006693 CNY

PAWS đến USD
1 PAWS thành $0.{4}9250 USD
PAWS đến MKD
1 PAWS thành ден0.005012 MKD

PAWS đến EUR
1 PAWS thành €0.{4}8190 EUR

PAWS đến CAD
1 PAWS thành C$0.0001284 CAD

PAWS đến KRW
1 PAWS thành ₩0.1292 KRW

PAWS đến JPY
1 PAWS thành ¥0.01340 JPY

PAWS đến GBP
1 PAWS thành £0.{4}6943 GBP

PAWS đến BRL
1 PAWS thành R$0.0005247 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,669.81 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден121.65 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден214.41 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден33,652.18 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден674.45 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден10.32 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден22,687.06 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден831.02 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден15.06 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,493,925.46 MKD
Bảng chuyển đổi từ PAWS sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của PAWS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAWS thành Denar Macedonia đã thay đổi -22.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.60%, đạt mức cao nhất là 0.005409 MKD và mức thấp nhất là 0.004253 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PAWS là ден0.{4}1716 MKD , thay đổi -40.53% so với giá hiện tại. PAWS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.04% so với năm trước.
+ден
0.004995MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PAWS | ден0.002506 | ден0.002169 | +15.60% |
1 PAWS | ден0.005012 | ден0.004338 | +15.60% |
5 PAWS | ден0.02506 | ден0.02169 | +15.60% |
10 PAWS | ден0.05012 | ден0.04338 | +15.60% |
50 PAWS | ден0.2506 | ден0.2169 | +15.60% |
100 PAWS | ден0.5012 | ден0.4338 | +15.60% |
500 PAWS | ден2.51 | ден2.17 | +15.60% |
1000 PAWS | ден5.01 | ден4.34 | +15.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp PAWS/MKD
1 PAWS bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 PAWS (PAWS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.005012.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAWS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 199.53 PAWS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAWS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAWS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAWS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 997.64 PAWS, trong khi 5 PAWS sẽ có giá khoảng 0.02506MKD.
Giá cao nhất của PAWS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAWS tính theo MKD là ден0.01967. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAWS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PAWS tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PAWS (PAWS) đã giảm 22.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PAWS (PAWS) đã giảm 40.53% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAWS thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PAWS và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAWS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAWS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAWS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAWS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAWS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PAWS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
