Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PBX thành HUF

PBX/HUF: 1 PBX = 0.09820 HUF. Giá chuyển đổi 1 Paribus (PBX) thành Forint Hungary (HUF) là 0.09820 HUF hôm nay.
PBX
PBX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PBX/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paribus (PBX) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PBX hiện có giá trị là 0.10 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PBX hiện có giá 0.10 HUF, nghĩa là mua 5 PBX sẽ mất 0.49 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 10.18 PBX và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 50.92 PBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PBX sang HUF

Chuyển đổi HUF sang PBX

Paribus
Forint Hungary
5000 PBX
490.99  HUF
10000 PBX
981.97  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PBX thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Paribus tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PBX sang HUF, lên đến 10000 PBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Paribus
1000 HUF
10,183.59 PBX
2000 HUF
20,367.18 PBX
5000 HUF
50,917.94 PBX
10000 HUF
101,835.88 PBX
50000 HUF
509,179.41 PBX
100000 HUF
1,018,358.81 PBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành PBX toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Paribus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang PBX, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PBX/HUF

PBX/HUF: 1 PBX = 0.09820 HUF; 2025/05/02 16:21:41
Trong 1D vừa qua, Paribus đã thay đổi +0.12% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paribus(PBX) đã thay đổi +0.12% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PBX sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Paribus/HUF

Giá Paribus cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1001 HUF trong khi giá Paribus thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.08362 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paribus theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PBX theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09923 HUF
0.1001 HUF
0.1049 HUF
0.1703 HUF
Thấp
0.09280 HUF
0.08362 HUF
0.04679 HUF
0.008718 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.12%
+7.67%
+17.10%
-37.71%

Thông tin Paribus

Số liệu thị trường PBX sang HUF

PBX/HUF:
Ft0.09820
Khối lượng PBX 24 giờ:
Ft78,580,374.86
Vốn hóa thị trường PBX:
Ft734,339,281.16
Nguồn cung lưu hành PBX:
7.48B PBX

Tỷ giá PBX sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Paribus thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Paribus là Ft0.09820 mỗi PBX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft734,339,281.16 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,478,209,000 PBX. Khối lượng giao dịch của Paribus đã thay đổi -7.88% (Ft-6,717,738.19 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PBX là Ft85,298,113.05.

Thông tin thêm về Paribus trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paribus phổ biến nhất là PBX sang HUF, trong đó mã của Paribus là PBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PBX sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PBX sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PBX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PBX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Paribus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PBX đến TWD
1 PBX thành NT$0.008501 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PBX đến CNY
1 PBX thành ¥0.002003 CNY
popular info Đô la Mỹ
PBX đến USD
1 PBX thành $0.0002761 USD
popular info Euro
PBX đến EUR
1 PBX thành €0.0002430 EUR
popular info Đô la Canada
PBX đến CAD
1 PBX thành C$0.0003804 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PBX đến KRW
1 PBX thành ₩0.3854 KRW
popular info Yên Nhật
PBX đến JPY
1 PBX thành ¥0.03979 JPY
popular info Bảng Anh
PBX đến GBP
1 PBX thành £0.0002073 GBP
popular info Forint Hungary
PBX đến HUF
1 PBX thành Ft0.09820 HUF
popular info Real Brazil
PBX đến BRL
1 PBX thành R$0.001555 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft2.01 HUF
other assets WEMIX
WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft167.29 HUF
other assets Movement
MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft70.01 HUF
other assets Immutable
IMX đến HUF
1 IMX thành Ft226.85 HUF
other assets StakeStone
STO đến HUF
1 STO thành Ft66.98 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft265.06 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,231.61 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft47.66 HUF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft189.41 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft65.21 HUF

Bảng chuyển đổi từ PBX sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Paribus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PBX thành Forint Hungary đã thay đổi +7.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.09923 HUF và mức thấp nhất là 0.09280 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PBX là Ft0.08386 HUF , thay đổi +17.10% so với giá hiện tại. Paribus đã thay đổi
-Ft
0.4575HUF
, tương đương mức thay đổi -82.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PBXFt0.04910Ft0.04904
+0.12%
1 PBXFt0.09820Ft0.09808
+0.12%
5 PBXFt0.4910Ft0.4904
+0.12%
10 PBXFt0.9820Ft0.9808
+0.12%
50 PBXFt4.91Ft4.9
+0.12%
100 PBXFt9.82Ft9.81
+0.12%
500 PBXFt49.1Ft49.04
+0.12%
1000 PBXFt98.2Ft98.08
+0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp PBX/HUF

1 Paribus bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Paribus (PBX) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.09820.
Tôi có thể mua bao nhiêu PBX với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.18 PBX đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PBX sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PBX sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PBX bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 50.92 PBX, trong khi 5 PBX sẽ có giá khoảng 0.4910HUF.
Giá cao nhất của PBX/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PBX tính theo HUF là Ft14.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PBX/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paribus tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paribus (PBX) đã tăng 7.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paribus (PBX) đã tăng 17.10% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PBX thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paribus và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PBX/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PBX/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PBX/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PBX/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paribus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.