Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PPFT thành PKR

PPFT/PKR: 1 PPFT = 0.001686 PKR. Giá chuyển đổi 1 Papparico Finance (PPFT) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.001686 PKR hôm nay.
PPFT
PPFT
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPFT/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Papparico Finance (PPFT) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPFT hiện có giá trị là 0.00 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPFT hiện có giá 0.00 PKR, nghĩa là mua 5 PPFT sẽ mất 0.01 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 593.25 PPFT và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 2,966.27 PPFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PPFT sang PKR

Chuyển đổi PKR sang PPFT

Papparico Finance
Rupee Pakistan
1 PPFT
0.001686  PKR
2 PPFT
0.003371  PKR
5 PPFT
0.008428  PKR
10 PPFT
0.01686  PKR
20 PPFT
0.03371  PKR
50 PPFT
0.08428  PKR
100 PPFT
0.1686  PKR
200 PPFT
0.3371  PKR
500 PPFT
0.8428  PKR
1000 PPFT
1.69  PKR
5000 PPFT
8.43  PKR
10000 PPFT
16.86  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPFT thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Papparico Finance tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPFT sang PKR, lên đến 10000 PPFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Papparico Finance
50 PKR
29,662.68 PPFT
100 PKR
59,325.35 PPFT
200 PKR
118,650.71 PPFT
500 PKR
296,626.77 PPFT
1000 PKR
593,253.55 PPFT
2000 PKR
1,186,507.09 PPFT
5000 PKR
2,966,267.73 PPFT
10000 PKR
5,932,535.46 PPFT
50000 PKR
29,662,677.29 PPFT
100000 PKR
59,325,354.59 PPFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành PPFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Papparico Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang PPFT, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PPFT/PKR

PPFT/PKR: 1 PPFT = 0.001686 PKR; 2025/04/27 00:37:14
Trong 1D vừa qua, Papparico Finance đã thay đổi -2.80% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Papparico Finance(PPFT) đã thay đổi -2.80% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành PPFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PPFT sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Papparico Finance/PKR

Giá Papparico Finance cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.001761 PKR trong khi giá Papparico Finance thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.001560 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Papparico Finance theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPFT theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001757 PKR
0.001761 PKR
0.002829 PKR
0.004332 PKR
Thấp
0.001669 PKR
0.001560 PKR
0.001548 PKR
0.001548 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.80%
+4.55%
-37.31%
-59.90%

Thông tin Papparico Finance

Số liệu thị trường PPFT sang PKR

PPFT/PKR:
₨0.001686
Khối lượng PPFT 24 giờ:
₨148,510.17
Vốn hóa thị trường PPFT:
--
Nguồn cung lưu hành PPFT:
0 PPFT

Tỷ giá PPFT sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Papparico Finance thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Papparico Finance là ₨0.001686 mỗi PPFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PPFT. Khối lượng giao dịch của Papparico Finance đã thay đổi 0.00% (₨0 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPFT là ₨148,510.17.

Thông tin thêm về Papparico Finance trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Papparico Finance phổ biến nhất là PPFT sang PKR, trong đó mã của Papparico Finance là PPFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PPFT sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PPFT sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PPFT (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPFT bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Papparico Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PPFT đến TWD
1 PPFT thành NT$0.0001953 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PPFT đến CNY
1 PPFT thành ¥0.{4}4374 CNY
popular info Đô la Mỹ
PPFT đến USD
1 PPFT thành $0.{5}6000 USD
popular info Euro
PPFT đến EUR
1 PPFT thành €0.{5}5266 EUR
popular info Đô la Canada
PPFT đến CAD
1 PPFT thành C$0.{5}8331 CAD
popular info Rupee Pakistan
PPFT đến PKR
1 PPFT thành ₨0.001686 PKR
popular info Won Hàn Quốc
PPFT đến KRW
1 PPFT thành ₩0.008630 KRW
popular info Yên Nhật
PPFT đến JPY
1 PPFT thành ¥0.0008620 JPY
popular info Bảng Anh
PPFT đến GBP
1 PPFT thành £0.{5}4506 GBP
popular info Real Brazil
PPFT đến BRL
1 PPFT thành R$0.{4}3414 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PKR
1 TRUMP thành ₨4,359.74 PKR
other assets Turbo
TURBO đến PKR
1 TURBO thành ₨1.51 PKR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PKR
1 ALPACA thành ₨79.35 PKR
other assets TRON
TRX đến PKR
1 TRX thành ₨71.31 PKR
other assets Synapse
SYN đến PKR
1 SYN thành ₨101.88 PKR
other assets Brett (Based)
BRETT đến PKR
1 BRETT thành ₨18.93 PKR
other assets EthereumPoW
ETHW đến PKR
1 ETHW thành ₨542.75 PKR
other assets ARPA
ARPA đến PKR
1 ARPA thành ₨8.5 PKR
other assets Wen
WEN đến PKR
1 WEN thành ₨0.01343 PKR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến PKR
1 BTT thành ₨0.0002230 PKR

Bảng chuyển đổi từ PPFT sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Papparico Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPFT thành Rupee Pakistan đã thay đổi +4.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.80%, đạt mức cao nhất là 0.001757 PKR và mức thấp nhất là 0.001669 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PPFT là ₨0.002689 PKR , thay đổi -37.31% so với giá hiện tại. Papparico Finance đã thay đổi
-
0.01262PKR
, tương đương mức thay đổi -88.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PPFT₨0.0008428₨0.0008671
-2.80%
1 PPFT₨0.001686₨0.001734
-2.80%
5 PPFT₨0.008428₨0.008671
-2.80%
10 PPFT₨0.01686₨0.01734
-2.80%
50 PPFT₨0.08428₨0.08671
-2.80%
100 PPFT₨0.1686₨0.1734
-2.80%
500 PPFT₨0.8428₨0.8671
-2.80%
1000 PPFT₨1.69₨1.73
-2.80%

Câu Hỏi Thường Gặp PPFT/PKR

1 Papparico Finance bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Papparico Finance (PPFT) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.001686.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPFT với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 593.25 PPFT đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPFT sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPFT sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPFT bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 2,966.27 PPFT, trong khi 5 PPFT sẽ có giá khoảng 0.008428PKR.
Giá cao nhất của PPFT/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPFT tính theo PKR là ₨0.01537. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPFT/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Papparico Finance tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Papparico Finance (PPFT) đã tăng 4.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Papparico Finance (PPFT) đã giảm 37.31% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPFT thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Papparico Finance và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPFT/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPFT/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPFT/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPFT/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Papparico Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.