Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAMBI thành CZK

PAMBI/CZK: 1 PAMBI = 0.002312 CZK. Giá chuyển đổi 1 Pambicoin (PAMBI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.002312 CZK hôm nay.
PAMBI
PAMBI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAMBI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pambicoin (PAMBI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAMBI hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAMBI hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 PAMBI sẽ mất 0.01 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 432.49 PAMBI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 2,162.43 PAMBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAMBI sang CZK

Chuyển đổi CZK sang PAMBI

Pambicoin
Koruna Czech
1 PAMBI
0.002312  CZK
2 PAMBI
0.004624  CZK
5 PAMBI
0.01156  CZK
10 PAMBI
0.02312  CZK
20 PAMBI
0.04624  CZK
50 PAMBI
0.1156  CZK
100 PAMBI
0.2312  CZK
200 PAMBI
0.4624  CZK
500 PAMBI
1.16  CZK
1000 PAMBI
2.31  CZK
5000 PAMBI
11.56  CZK
10000 PAMBI
23.12  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAMBI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Pambicoin tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAMBI sang CZK, lên đến 10000 PAMBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Pambicoin
10 CZK
4,324.86 PAMBI
50 CZK
21,624.32 PAMBI
100 CZK
43,248.64 PAMBI
200 CZK
86,497.28 PAMBI
500 CZK
216,243.21 PAMBI
1000 CZK
432,486.42 PAMBI
2000 CZK
864,972.83 PAMBI
5000 CZK
2,162,432.08 PAMBI
10000 CZK
4,324,864.17 PAMBI
50000 CZK
21,624,320.84 PAMBI
100000 CZK
43,248,641.69 PAMBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành PAMBI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Pambicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang PAMBI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAMBI/CZK

PAMBI/CZK: 1 PAMBI = 0.002312 CZK; 2025/05/02 12:58:48
Trong 1D vừa qua, Pambicoin đã thay đổi +1.01% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pambicoin(PAMBI) đã thay đổi +1.01% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành PAMBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PAMBI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Pambicoin/CZK

Giá Pambicoin cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.002627 CZK trong khi giá Pambicoin thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.002288 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pambicoin theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAMBI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002352 CZK
0.002627 CZK
0.002627 CZK
0.003722 CZK
Thấp
0.002289 CZK
0.002288 CZK
0.001755 CZK
0.001755 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.01%
-10.75%
+5.59%
-37.41%

Thông tin Pambicoin

Số liệu thị trường PAMBI sang CZK

PAMBI/CZK:
Kč0.002312
Khối lượng PAMBI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PAMBI:
--
Nguồn cung lưu hành PAMBI:
0 PAMBI

Tỷ giá PAMBI sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pambicoin thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pambicoin là Kč0.002312 mỗi PAMBI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAMBI. Khối lượng giao dịch của Pambicoin đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAMBI là Kč0.

Thông tin thêm về Pambicoin trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pambicoin phổ biến nhất là PAMBI sang CZK, trong đó mã của Pambicoin là PAMBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAMBI sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAMBI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAMBI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAMBI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAMBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pambicoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAMBI đến TWD
1 PAMBI thành NT$0.003207 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAMBI đến CNY
1 PAMBI thành ¥0.0007645 CNY
popular info Đô la Mỹ
PAMBI đến USD
1 PAMBI thành $0.0001054 USD
popular info Euro
PAMBI đến EUR
1 PAMBI thành €0.{4}9290 EUR
popular info Đô la Canada
PAMBI đến CAD
1 PAMBI thành C$0.0001456 CAD
popular info Koruna Czech
PAMBI đến CZK
1 PAMBI thành Kč0.002312 CZK
popular info Won Hàn Quốc
PAMBI đến KRW
1 PAMBI thành ₩0.1474 KRW
popular info Yên Nhật
PAMBI đến JPY
1 PAMBI thành ¥0.01522 JPY
popular info Bảng Anh
PAMBI đến GBP
1 PAMBI thành £0.{4}7924 GBP
popular info Real Brazil
PAMBI đến BRL
1 PAMBI thành R$0.0006042 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Movement
MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč4.36 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,130,621.19 CZK
other assets WEMIX
WEMIX đến CZK
1 WEMIX thành Kč8.48 CZK
other assets Turbo
TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1265 CZK
other assets Immutable
IMX đến CZK
1 IMX thành Kč13.93 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč16.22 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč75.88 CZK
other assets Bubblemaps
BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.93 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč3.98 CZK
other assets Aethir
ATH đến CZK
1 ATH thành Kč0.7394 CZK

Bảng chuyển đổi từ PAMBI sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Pambicoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAMBI thành Koruna Czech đã thay đổi -10.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.01%, đạt mức cao nhất là 0.002352 CZK và mức thấp nhất là 0.002289 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 PAMBI là Kč0.002190 CZK , thay đổi +5.59% so với giá hiện tại. Pambicoin đã thay đổi
-
0.3564CZK
, tương đương mức thay đổi -99.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PAMBIKč0.001156Kč0.001145
+1.01%
1 PAMBIKč0.002312Kč0.002289
+1.01%
5 PAMBIKč0.01156Kč0.01145
+1.01%
10 PAMBIKč0.02312Kč0.02289
+1.01%
50 PAMBIKč0.1156Kč0.1145
+1.01%
100 PAMBIKč0.2312Kč0.2289
+1.01%
500 PAMBIKč1.16Kč1.14
+1.01%
1000 PAMBIKč2.31Kč2.29
+1.01%

Câu Hỏi Thường Gặp PAMBI/CZK

1 Pambicoin bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Pambicoin (PAMBI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.002312.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAMBI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 432.49 PAMBI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAMBI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAMBI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAMBI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 2,162.43 PAMBI, trong khi 5 PAMBI sẽ có giá khoảng 0.01156CZK.
Giá cao nhất của PAMBI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAMBI tính theo CZK là Kč1.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAMBI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pambicoin tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pambicoin (PAMBI) đã giảm 10.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pambicoin (PAMBI) đã tăng 5.59% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAMBI thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pambicoin và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAMBI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAMBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAMBI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAMBI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAMBI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pambicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.