Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OZONE thành MMK

OZONE/MMK: 1 OZONE = 4,814.23 MMK. Giá chuyển đổi 1 Ozonechain (OZONE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 4,814.23 MMK hôm nay.
OZONE
OZONE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OZONE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ozonechain (OZONE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OZONE hiện có giá trị là 4814.23 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OZONE hiện có giá 4814.23 MMK, nghĩa là mua 5 OZONE sẽ mất 24071.14 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0002077 OZONE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001039 OZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OZONE sang MMK

Chuyển đổi MMK sang OZONE

Ozonechain
Kyat Myanmar
1 OZONE
4,814.23  MMK
2 OZONE
9,628.46  MMK
5 OZONE
24,071.14  MMK
10 OZONE
48,142.29  MMK
20 OZONE
96,284.58  MMK
50 OZONE
240,711.44  MMK
100 OZONE
481,422.88  MMK
200 OZONE
962,845.77  MMK
500 OZONE
2,407,114.42  MMK
1000 OZONE
4,814,228.84  MMK
5000 OZONE
24,071,144.22  MMK
10000 OZONE
48,142,288.44  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OZONE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Ozonechain tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OZONE sang MMK, lên đến 10000 OZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Ozonechain
1 MMK
0.0002077 OZONE
10 MMK
0.002077 OZONE
100 MMK
0.02077 OZONE
200 MMK
0.04154 OZONE
1000 MMK
0.2077 OZONE
2000 MMK
0.4154 OZONE
50000 MMK
10.39 OZONE
100000 MMK
20.77 OZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành OZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Ozonechain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang OZONE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OZONE/MMK

OZONE/MMK: 1 OZONE = 4,814.23 MMK; 2025/05/11 07:24:41
Trong 1D vừa qua, Ozonechain đã thay đổi -5.76% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ozonechain(OZONE) đã thay đổi -5.76% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành OZONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OZONE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Ozonechain/MMK

Giá Ozonechain cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 7,316.03 MMK trong khi giá Ozonechain thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 3,614.77 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ozonechain theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OZONE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5,108.09 MMK
7,316.03 MMK
10,509.8 MMK
73,588.59 MMK
Thấp
4,223.88 MMK
3,614.77 MMK
3,614.77 MMK
3,614.77 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.76%
-14.55%
-42.71%
-92.54%

Thông tin Ozonechain

Số liệu thị trường OZONE sang MMK

OZONE/MMK:
Ks4,814.23
Khối lượng OZONE 24 giờ:
Ks18,390,743.57
Vốn hóa thị trường OZONE:
--
Nguồn cung lưu hành OZONE:
0 OZONE

Tỷ giá OZONE sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ozonechain thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ozonechain là Ks4,814.23 mỗi OZONE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OZONE. Khối lượng giao dịch của Ozonechain đã thay đổi +16.75% (Ks2,638,662.59 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OZONE là Ks15,752,080.98.

Thông tin thêm về Ozonechain trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ozonechain phổ biến nhất là OZONE sang MMK, trong đó mã của Ozonechain là OZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OZONE sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OZONE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OZONE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OZONE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ozonechain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OZONE đến TWD
1 OZONE thành NT$69.3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OZONE đến CNY
1 OZONE thành ¥16.58 CNY
popular info Đô la Mỹ
OZONE đến USD
1 OZONE thành $2.29 USD
popular info Euro
OZONE đến EUR
1 OZONE thành €2.04 EUR
popular info Đô la Canada
OZONE đến CAD
1 OZONE thành C$3.19 CAD
popular info Kyat Myanmar
OZONE đến MMK
1 OZONE thành Ks4,814.23 MMK
popular info Won Hàn Quốc
OZONE đến KRW
1 OZONE thành ₩3,197.15 KRW
popular info Yên Nhật
OZONE đến JPY
1 OZONE thành ¥332.97 JPY
popular info Bảng Anh
OZONE đến GBP
1 OZONE thành £1.72 GBP
popular info Real Brazil
OZONE đến BRL
1 OZONE thành R$12.95 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks488.66 MMK
other assets Arbitrum
ARB đến MMK
1 ARB thành Ks973.6 MMK
other assets ether.fi
ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,373.43 MMK
other assets KAITO
KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks3,595.71 MMK
other assets Optimism
OP đến MMK
1 OP thành Ks1,843.37 MMK
other assets Initia
INIT đến MMK
1 INIT thành Ks2,355.68 MMK
other assets Movement
MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks480.53 MMK
other assets Mask Network
MASK đến MMK
1 MASK thành Ks2,996.43 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks34,790.29 MMK
other assets Uniswap
UNI đến MMK
1 UNI thành Ks14,873.01 MMK

Bảng chuyển đổi từ OZONE sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Ozonechain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OZONE thành Kyat Myanmar đã thay đổi -14.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.76%, đạt mức cao nhất là 5,108.09 MMK và mức thấp nhất là 4,223.88 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 OZONE là Ks8,402.6 MMK , thay đổi -42.71% so với giá hiện tại. Ozonechain đã thay đổi
-Ks
145,703.86MMK
, tương đương mức thay đổi -96.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OZONEKs2,407.11Ks2,554.29
-5.76%
1 OZONEKs4,814.23Ks5,108.59
-5.76%
5 OZONEKs24,071.14Ks25,542.93
-5.76%
10 OZONEKs48,142.29Ks51,085.86
-5.76%
50 OZONEKs240,711.44Ks255,429.31
-5.76%
100 OZONEKs481,422.88Ks510,858.61
-5.76%
500 OZONEKs2,407,114.42Ks2,554,293.06
-5.76%
1000 OZONEKs4,814,228.84Ks5,108,586.12
-5.76%

Câu Hỏi Thường Gặp OZONE/MMK

1 Ozonechain bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Ozonechain (OZONE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks4,814.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu OZONE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002077 OZONE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OZONE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OZONE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OZONE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.001039 OZONE, trong khi 5 OZONE sẽ có giá khoảng 24,071.14MMK.
Giá cao nhất của OZONE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OZONE tính theo MMK là Ks378,387.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OZONE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ozonechain tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ozonechain (OZONE) đã giảm 14.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ozonechain (OZONE) đã giảm 42.71% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OZONE thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ozonechain và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OZONE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OZONE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OZONE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OZONE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ozonechain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.