Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OXM thành ILS

OXM/ILS: 1 OXM = 0.{13}3214 ILS. Giá chuyển đổi 1 OXM Protocol (OXM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{13}3214 ILS hôm nay.
OXM
OXM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OXM Protocol (OXM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXM hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXM hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 OXM sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 31,115,909,875,878.63 OXM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 155,579,549,379,393.16 OXM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OXM sang ILS

Chuyển đổi ILS sang OXM

OXM Protocol
Shekel Israel mới
1 OXM
0.{13}3214  ILS
2 OXM
0.{13}6428  ILS
5 OXM
0.{12}1607  ILS
10 OXM
0.{12}3214  ILS
20 OXM
0.{12}6428  ILS
50 OXM
0.{11}1607  ILS
100 OXM
0.{11}3214  ILS
200 OXM
0.{11}6428  ILS
500 OXM
0.{10}1607  ILS
1000 OXM
0.{10}3214  ILS
5000 OXM
0.{9}1607  ILS
10000 OXM
0.{9}3214  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của OXM Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXM sang ILS, lên đến 10000 OXM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
OXM Protocol
1 ILS
31,115,909,875,878.63 OXM
10 ILS
311,159,098,758,786.3 OXM
50 ILS
1,555,795,493,793,931.8 OXM
100 ILS
3,111,590,987,587,863.5 OXM
200 ILS
6,223,181,975,175,727 OXM
500 ILS
15,557,954,937,939,316 OXM
1000 ILS
31,115,909,875,878,630 OXM
2000 ILS
62,231,819,751,757,260 OXM
5000 ILS
155,579,549,379,393,150 OXM
10000 ILS
311,159,098,758,786,300 OXM
50000 ILS
1,555,795,493,793,931,800 OXM
100000 ILS
3,111,590,987,587,863,600 OXM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OXM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo OXM Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OXM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OXM/ILS

OXM/ILS: 1 OXM = 0.{13}3214 ILS; 2025/05/06 14:17:07
Trong 1D vừa qua, OXM Protocol đã thay đổi -7.89% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OXM Protocol(OXM) đã thay đổi -7.89% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OXM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OXM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của OXM Protocol/ILS

Giá OXM Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{13}9425 ILS trong khi giá OXM Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{13}5597 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OXM Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{13}6066 ILS
0.{13}9425 ILS
0.{12}1553 ILS
0.{12}5940 ILS
Thấp
0.{13}5597 ILS
0.{13}5597 ILS
0.{13}3936 ILS
0.{13}3069 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.89%
-30.30%
-5.48%
-22.04%

Thông tin OXM Protocol

Số liệu thị trường OXM sang ILS

OXM/ILS:
₪0.{13}3214
Khối lượng OXM 24 giờ:
₪4.56
Vốn hóa thị trường OXM:
--
Nguồn cung lưu hành OXM:
0 OXM

Tỷ giá OXM sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OXM Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OXM Protocol là ₪0.{13}3214 mỗi OXM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXM. Khối lượng giao dịch của OXM Protocol đã thay đổi +64380.16% (₪4.56 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXM là ₪0.007076.

Thông tin thêm về OXM Protocol trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OXM Protocol phổ biến nhất là OXM sang ILS, trong đó mã của OXM Protocol là OXM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OXM sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OXM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OXM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OXM Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OXM đến TWD
1 OXM thành NT$0.{12}2682 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OXM đến CNY
1 OXM thành ¥0.{13}6430 CNY
popular info Đô la Mỹ
OXM đến USD
1 OXM thành $0.{14}8900 USD
popular info Shekel Israel mới
OXM đến ILS
1 OXM thành ₪0.{13}3214 ILS
popular info Euro
OXM đến EUR
1 OXM thành €0.{14}7857 EUR
popular info Đô la Canada
OXM đến CAD
1 OXM thành C$0.{13}1229 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OXM đến KRW
1 OXM thành ₩0.{10}1229 KRW
popular info Yên Nhật
OXM đến JPY
1 OXM thành ¥0.{11}1272 JPY
popular info Bảng Anh
OXM đến GBP
1 OXM thành £0.{14}6660 GBP
popular info Real Brazil
OXM đến BRL
1 OXM thành R$0.{13}5063 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Common Wealth
WLTH đến ILS
1 WLTH thành ₪0.02909 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪7.23 ILS
other assets Movement
MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.6414 ILS
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến ILS
1 ALPINE thành ₪4.11 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01926 ILS
other assets Safe
SAFE đến ILS
1 SAFE thành ₪1.69 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪8.2 ILS
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ILS
1 ASR thành ₪7.03 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,154.29 ILS
other assets Kamino Finance
KMNO đến ILS
1 KMNO thành ₪0.3198 ILS

Bảng chuyển đổi từ OXM sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của OXM Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXM thành Shekel Israel mới đã thay đổi -30.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.89%, đạt mức cao nhất là 0.{13}6066 ILS và mức thấp nhất là 0.{13}5597 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OXM là ₪0.{13}3539 ILS , thay đổi -5.48% so với giá hiện tại. OXM Protocol đã thay đổi
-
0.{6}1668ILS
, tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OXM₪0.{13}1607₪0.{13}1842
-7.89%
1 OXM₪0.{13}3214₪0.{13}3683
-7.89%
5 OXM₪0.{12}1607₪0.{12}1842
-7.89%
10 OXM₪0.{12}3214₪0.{12}3683
-7.89%
50 OXM₪0.{11}1607₪0.{11}1842
-7.89%
100 OXM₪0.{11}3214₪0.{11}3683
-7.89%
500 OXM₪0.{10}1607₪0.{10}1842
-7.89%
1000 OXM₪0.{10}3214₪0.{10}3683
-7.89%

Câu Hỏi Thường Gặp OXM/ILS

1 OXM Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 OXM Protocol (OXM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{13}3214.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31,115,909,875,878.63 OXM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 155,579,549,379,393.16 OXM, trong khi 5 OXM sẽ có giá khoảng 0.{12}1607ILS.
Giá cao nhất của OXM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXM tính theo ILS là ₪3.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OXM Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OXM Protocol (OXM) đã giảm 30.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OXM Protocol (OXM) đã giảm 5.48% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXM thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OXM Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OXM Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.