Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94592.01 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94592.01 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94592.01 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OVN thành KGS
OVN/KGS: 1 OVN = 52.41 KGS. Giá chuyển đổi 1 Overnight (OVN) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 52.41 KGS hôm nay.

OVN
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVN/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Overnight (OVN) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVN hiện có giá trị là 52.41 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVN hiện có giá 52.41 KGS, nghĩa là mua 5 OVN sẽ mất 262.06 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.01908 OVN và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.09540 OVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OVN sang KGS
Chuyển đổi KGS sang OVN
Overnight
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVN thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Overnight tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVN sang KGS, lên đến 10000 OVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Overnight
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành OVN toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Overnight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang OVN, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OVN/KGS
OVN/KGS: 1 OVN = 52.41 KGS; 2025/04/30 08:42:47
Trong 1D vừa qua, Overnight đã thay đổi -0.80% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Overnight(OVN) đã thay đổi -0.80% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành OVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OVN sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Overnight/KGS
Giá Overnight cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 53.02 KGS trong khi giá Overnight thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 49.59 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Overnight theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVN theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 52.92 KGS | 53.02 KGS | 73.47 KGS | 141.65 KGS |
Thấp | 52.23 KGS | 49.59 KGS | 48.9 KGS | 48.9 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.80% | +1.69% | -28.46% | -54.71% |
Thông tin Overnight
Số liệu thị trường OVN sang KGS
OVN/KGS:
с52.41
Khối lượng OVN 24 giờ:
с119,726.55
Vốn hóa thị trường OVN:
--
Nguồn cung lưu hành OVN:
0 OVN
Tỷ giá OVN sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Overnight thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Overnight là с52.41 mỗi OVN, với tổng vốn hoá thị trường của с0 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVN. Khối lượng giao dịch của Overnight đã thay đổi +1932.25% (с113,835.23 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVN là с5,891.33.
Thông tin thêm về Overnight trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Overnight phổ biến nhất là OVN sang KGS, trong đó mã của Overnight là OVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OVN sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OVN sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OVN (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVN bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Overnight phổ biến

OVN đến TWD
1 OVN thành NT$19.19 TWD

OVN đến CNY
1 OVN thành ¥4.36 CNY

OVN đến USD
1 OVN thành $0.6002 USD
OVN đến KGS
1 OVN thành с52.41 KGS

OVN đến EUR
1 OVN thành €0.5276 EUR

OVN đến CAD
1 OVN thành C$0.8301 CAD

OVN đến KRW
1 OVN thành ₩854.49 KRW

OVN đến JPY
1 OVN thành ¥85.54 JPY

OVN đến GBP
1 OVN thành £0.4482 GBP

OVN đến BRL
1 OVN thành R$3.37 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ALPACA đến KGS
1 ALPACA thành с94.09 KGS

PUNDIX đến KGS
1 PUNDIX thành с47.27 KGS

LOOKS đến KGS
1 LOOKS thành с1.72 KGS

DRIFT đến KGS
1 DRIFT thành с62.68 KGS

AXL đến KGS
1 AXL thành с34.25 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с52,576.69 KGS

SIGN đến KGS
1 SIGN thành с9.13 KGS

CTK đến KGS
1 CTK thành с37.5 KGS

INIT đến KGS
1 INIT thành с73.44 KGS

COOKIE đến KGS
1 COOKIE thành с15.68 KGS
Bảng chuyển đổi từ OVN sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Overnight đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVN thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.80%, đạt mức cao nhất là 52.92 KGS và mức thấp nhất là 52.23 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 OVN là с73.22 KGS , thay đổi -28.46% so với giá hiện tại. Overnight đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.00% so với năm trước.
-с
5,168.73KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OVN | с26.21 | с26.42 | -0.80% |
1 OVN | с52.41 | с52.83 | -0.80% |
5 OVN | с262.06 | с264.16 | -0.80% |
10 OVN | с524.11 | с528.33 | -0.80% |
50 OVN | с2,620.57 | с2,641.63 | -0.80% |
100 OVN | с5,241.13 | с5,283.26 | -0.80% |
500 OVN | с26,205.66 | с26,416.31 | -0.80% |
1000 OVN | с52,411.32 | с52,832.62 | -0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp OVN/KGS
1 Overnight bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Overnight (OVN) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с52.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVN với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01908 OVN đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVN sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVN sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVN bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.09540 OVN, trong khi 5 OVN sẽ có giá khoảng 262.06KGS.
Giá cao nhất của OVN/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVN tính theo KGS là с9,300.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVN/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Overnight tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Overnight (OVN) đã tăng 1.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Overnight (OVN) đã giảm 28.46% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVN thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Overnight và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVN/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVN/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVN/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVN/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Overnight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
