Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OUT thành NAD

OUT/NAD: 1 OUT = 0.001041 NAD. Giá chuyển đổi 1 Outter Finance (OUT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001041 NAD hôm nay.
OUT
OUT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OUT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Outter Finance (OUT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OUT hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OUT hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 OUT sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 961.03 OUT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 4,805.17 OUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OUT sang NAD

Chuyển đổi NAD sang OUT

Outter Finance
Đô la Namibia
1 OUT
0.001041  NAD
2 OUT
0.002081  NAD
5 OUT
0.005203  NAD
10 OUT
0.01041  NAD
20 OUT
0.02081  NAD
50 OUT
0.05203  NAD
100 OUT
0.1041  NAD
200 OUT
0.2081  NAD
500 OUT
0.5203  NAD
10000 OUT
10.41  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OUT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Outter Finance tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OUT sang NAD, lên đến 10000 OUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Outter Finance
100 NAD
96,103.37 OUT
200 NAD
192,206.75 OUT
500 NAD
480,516.87 OUT
1000 NAD
961,033.74 OUT
2000 NAD
1,922,067.49 OUT
5000 NAD
4,805,168.72 OUT
10000 NAD
9,610,337.44 OUT
50000 NAD
48,051,687.19 OUT
100000 NAD
96,103,374.38 OUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành OUT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Outter Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang OUT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OUT/NAD

OUT/NAD: 1 OUT = 0.001041 NAD; 2025/05/03 14:10:29
Trong 1D vừa qua, Outter Finance đã thay đổi -5.18% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Outter Finance(OUT) đã thay đổi -5.18% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành OUT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OUT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Outter Finance/NAD

Giá Outter Finance cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001156 NAD trong khi giá Outter Finance thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0008854 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Outter Finance theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OUT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001097 NAD
0.001156 NAD
0.001425 NAD
0.002681 NAD
Thấp
0.001038 NAD
0.0008854 NAD
0.0007524 NAD
0.0007524 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.18%
-0.52%
+12.91%
-50.83%

Thông tin Outter Finance

Số liệu thị trường OUT sang NAD

OUT/NAD:
N$0.001041
Khối lượng OUT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OUT:
--
Nguồn cung lưu hành OUT:
0 OUT

Tỷ giá OUT sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Outter Finance thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Outter Finance là N$0.001041 mỗi OUT, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OUT. Khối lượng giao dịch của Outter Finance đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OUT là N$--.

Thông tin thêm về Outter Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Outter Finance phổ biến nhất là OUT sang NAD, trong đó mã của Outter Finance là OUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OUT sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OUT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OUT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OUT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Outter Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OUT đến TWD
1 OUT thành NT$0.001712 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OUT đến CNY
1 OUT thành ¥0.0004039 CNY
popular info Đô la Mỹ
OUT đến USD
1 OUT thành $0.{4}5572 USD
popular info Euro
OUT đến EUR
1 OUT thành €0.{4}4930 EUR
popular info Đô la Canada
OUT đến CAD
1 OUT thành C$0.{4}7701 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OUT đến KRW
1 OUT thành ₩0.07800 KRW
popular info Yên Nhật
OUT đến JPY
1 OUT thành ¥0.008074 JPY
popular info Bảng Anh
OUT đến GBP
1 OUT thành £0.{4}4200 GBP
popular info Đô la Namibia
OUT đến NAD
1 OUT thành N$0.001041 NAD
popular info Real Brazil
OUT đến BRL
1 OUT thành R$0.0003154 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Aergo
AERGO đến NAD
1 AERGO thành N$3.86 NAD
other assets New XAI gork
gork đến NAD
1 gork thành N$1 NAD
other assets StakeStone
STO đến NAD
1 STO thành N$3.5 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.53 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.67 NAD
other assets AVA (Travala)
AVA đến NAD
1 AVA thành N$12.6 NAD
other assets Biswap
BSW đến NAD
1 BSW thành N$0.8096 NAD
other assets Fellaz
FLZ đến NAD
1 FLZ thành N$49.59 NAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$0.6505 NAD
other assets Ardor
ARDR đến NAD
1 ARDR thành N$2.29 NAD

Bảng chuyển đổi từ OUT sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Outter Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OUT thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.18%, đạt mức cao nhất là 0.001097 NAD và mức thấp nhất là 0.001038 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 OUT là N$0.0009215 NAD , thay đổi +12.91% so với giá hiện tại. Outter Finance đã thay đổi
-N$
0.003962NAD
, tương đương mức thay đổi -79.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OUTN$0.0005203N$0.0005487
-5.18%
1 OUTN$0.001041N$0.001097
-5.18%
5 OUTN$0.005203N$0.005487
-5.18%
10 OUTN$0.01041N$0.01097
-5.18%
50 OUTN$0.05203N$0.05487
-5.18%
100 OUTN$0.1041N$0.1097
-5.18%
500 OUTN$0.5203N$0.5487
-5.18%
1000 OUTN$1.04N$1.1
-5.18%

Câu Hỏi Thường Gặp OUT/NAD

1 Outter Finance bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Outter Finance (OUT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001041.
Tôi có thể mua bao nhiêu OUT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 961.03 OUT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OUT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OUT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OUT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 4,805.17 OUT, trong khi 5 OUT sẽ có giá khoảng 0.005203NAD.
Giá cao nhất của OUT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OUT tính theo NAD là N$0.2145. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OUT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Outter Finance tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Outter Finance (OUT) đã giảm 0.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Outter Finance (OUT) đã tăng 12.91% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OUT thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Outter Finance và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OUT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OUT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OUT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OUT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Outter Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.